Trong bộ phim Trung Quốc, chắc hẳn bạn đã từng nghe thấy những câu như “Chaiyo” hay “Chaizo”. Đằng sau những cách phát âm này là từ “加油!” – cố lên trong tiếng Trung Quốc, với cách phát âm /Jiāyóu/. Để hiểu rõ hơn về từ vựng tiếng Trung này và cách phát âm đầy đủ, hãy tham khảo bài viết dưới đây từ trung tâm dạy học tiếng Hoa Ngoại Ngữ You Can.
Cố Lên Tiếng Trung Là Gì?
Cố lên trong tiếng Trung được viết là “加油!” (Jiāyóu!). Cụm từ này có nghĩa là “cố gắng”, “khích lệ”, “động viên” và thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để cổ vũ người khác. Từ “加油” bao gồm hai chữ:
- 加 (Jiā): Thêm, cộng
- 油 (Yóu): Dầu
Dịch 加油 Từ Tiếng Trung Nghĩa Là Gì?
Nghĩa đen:
加油 / Jiāyóu /: Đổ xăng (đổ xăng vào động cơ của máy móc hoặc phương tiện giao thông).
Nghĩa bóng:
Theo nghĩa bóng, Jiāyóu còn được dùng để khuyến khích, động viên và hỗ trợ. Đây là một từ thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày khi bạn muốn cổ vũ một ai đó.
加油! / Jiāyóu! / Cố lên!
Cách Viết Chữ Cố Lên Trong Tiếng Trung
Cố lên trong tiếng Trung viết như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách viết từng nét của từ 加油 / Jiāyóu / tiếng Trung.
Hướng Dẫn Viết Chữ 加 (Jiā)
Cố lên phiên âm tiếng Trung là Jiāyóu, và từ 加 (Jiā) gồm 2 bộ thủ:
- Bộ Lực: 力 (lì)
- Bộ Khẩu: 口 (kǒu)
Hướng Dẫn Viết Chữ 油 (Yóu)
Từ 油 (Yóu) cũng bao gồm 2 bộ thủ:
- Bộ Thủy: 氵 (shǔi)
- Bộ Điền: 田 (tián)
Cách Nói Cố Lên Trong Tiếng Trung
Từ cố lên trong tiếng Trung được phát âm như thế nào?
加油! / Jiāyóu! / Cố lên!
Phiên âm tiếng Trung của từ cố lên là Jiāyóu, với hai thanh: Jiā và yóu. Đọc như một từ thông thường và không có quy tắc biến điệu.
Tôi Sẽ Cố Gắng Tiếng Trung Là Gì?
我尽力而为。/ Wǒ jìnlì ér wéi. / Tôi sẽ cố gắng hết sức.
Dưới đây là một số câu cố lên tiếng Trung tự khích lệ bản thân:
- 别选择在忍得住日子的生活方式。/ Bié xuǎnzé zài rěn dé zhù rìzi de shēnghuó fāngshì. / Đừng chọn một lối sống an nhàn hiện tại mà những tháng năm còn lại phải chịu khổ cực.
- 除了隐藏事物,您做得更好的方法是面对问题来解决问题。/ Chúle yǐncáng shìwù, nín zuò dé gèng hǎo de fāngfǎ shì miàn duì wèntí lái jiějué wèntí. / Thay vì trốn tránh mọi thứ, cách tốt hơn là đối mặt và giải quyết vấn đề.
Những Mẫu Câu Khích Lệ Động Viên Bằng Tiếng Trung Có Phiên Âm
Cuộc sống không phải lúc nào cũng trôi qua êm đềm. Đôi khi chúng ta cần được an ủi, khích lệ và động viên. Dưới đây là những mẫu câu khích lệ thông dụng bằng tiếng Trung có phiên âm:
Mẫu Câu Cổ Vũ Thông Dụng Bằng Tiếng Hoa
Nếu bạn muốn nói lời khích lệ bằng tiếng Trung Quốc và khuyên người khác phấn chấn lên, hãy sử dụng những mẫu câu thông dụng dưới đây để truyền đạt ý kiến một cách tự nhiên và chuẩn xác.
Mẫu Câu Động Viên Khích Lệ Hay Tiếng Hoa
Đôi khi, chỉ cần một câu nói đơn giản cũng có thể tạo ra sự an ủi và động lực cho người khác. Hãy sử dụng những mẫu câu tiếng Hoa giao tiếp sau để cổ vũ và khích lệ bạn bè, người thân của mình:
- 别担心总会有办法的。/ Bié dānxīn zǒng huì yǒu bànfǎ de. / Đừng lo lắng, rồi sẽ có cách thôi.
- 勇于追求梦想吧。/ Yǒngyú zhuīqiú mèngxiǎng ba. / Hãy dũng cảm theo đuổi ước mơ của bạn.
- 失败了,不要紧,再试一次,你就离成功又近了一步。/ Shībàile, búyàojǐn, zài shì yícì, nǐ jiù lí chénggōng yòu jìnle yíbù. / Đừng nản lòng khi thất bại, hãy thử lại một lần nữa, bạn sẽ gần hơn với thành công một bước.
Các Câu Nói Động Viên Khích Lệ Mạnh Mẽ Bằng Tiếng Trung Dành Cho Cô Gái
Hãy tham khảo những mẫu câu khích lệ, động viên bằng tiếng Trung dành cho các cô gái, với phiên âm dễ phát âm để trở thành nguồn cảm hứng ấm áp trong mắt người xung quanh:
- 脑中无忧。/ Nǎo zhōng wú yōu. / Trong đầu không ưu phiền.
- 生活简单。/ Shēnghuó jiǎndān. / Cuộc sống đơn giản.
- 找个成功的男人结婚,只是女人的本能。但让心爱的儿子成功,是女人的勇敢。/ Zhǎo gè chénggōng de nánrén jiéhūn, zhǐshì nǚrén de běnnéng. Dàn ràng xīnài de ér zǐ chénggōng, shì nǚrén de yǒnggǎn. / Việc tìm một người con trai thành công để lấy chỉ là bản năng của phụ nữ. Nhưng khi làm cho người con trai mình yêu thành công, đó là sự dũng cảm của phụ nữ.
- 永远不要浪费你的时间去想你不喜欢的人。/ Yǒngyuǎn bùyào làngfèi nǐ de shíjiān qù xiǎng nǐ bù xǐhuān de rén. / Đừng lãng phí thời gian để suy nghĩ về những người mà bạn không thích.
- 喜欢一个人并不一定意味着爱他。但如果你爱一个人,你必须喜欢他。/ Xǐhuān yīgè rén bìng bù yīdìng yìwèizhe ài tā. Dàn rúguǒ nǐ ài yīgè rén, nǐ bìxū xǐhuān tā. / Thích một người không nhất thiết là yêu anh ta, nhưng nếu bạn yêu một người, bạn phải thích anh ta.
Những mẫu câu cố lên tiếng Trung, khích lệ và động viên trên đây hy vọng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày. Hãy liên hệ với trung tâm tiếng Hoa Ngoại Ngữ You Can để biết thêm thông tin về các khóa học tiếng Trung cấp tốc.



