Chuyển tới nội dung

Con Chuột Tiếng Anh: Những Từ Vựng Để Mô Tả Trạng Thái Ướt

con chuột tiếng anh là gì

Tiếng Anh là một ngôn ngữ phong phú, cho phép chúng ta diễn đạt một loạt các trạng thái ướt một cách chính xác và ví dụ con chuột trong tiếng Anh đã rõ ràng hơn rất nhiều. Ở bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu các từ vựng để mô tả các trạng thái ướt khác nhau trong tiếng Anh.

Wet – Ướt

Trong tiếng Anh, từ đơn giản nhất để chỉ trạng thái ướt là “wet”. Ví dụ: Be careful – the roads are wet after the rain (Hãy cẩn thận – đường ướt sau mưa đấy).

Damp – Ẩm Ướt

“Damp” được sử dụng để miêu tả một vật hoặc một nơi hơi ẩm ướt, nhưng gây khó chịu. Ví dụ: Mom, do we have any dry towels? Mine is still damp (Mẹ ơi, nhà mình có khăn khô không? Khăn của con vẫn còn ẩm).

Moist – Ẩm

Từ “moist” được sử dụng để mô tả một chiếc bánh có cốt mềm ẩm, một làn da được cấp ẩm hay đất ẩm. Đây là trạng thái ướt tích cực. Ví dụ: You must try this cake – it’s so moist and delicious (Bạn phải thử chiếc bánh này – nó rất ẩm và ngon) hoặc Keep the soil in the pot moist, but not too wet (Hãy giữ đất trong chậu luôn ẩm, nhưng không quá ướt nhé).

Soaked / Soaking Wet – Ướt Sũng

Để mô tả một người đang ướt khắp người hoặc một vật ướt đẫm, có thể sử dụng “soaked” hoặc “soaking wet”. Ví dụ: We forgot to bring the clothes in last night. When we woke up, all the clothes were soaking wet (Tối qua chúng tôi quên mang quần áo vào. Khi chúng tôi thức dậy, tất cả quần áo đều ướt sũng).

Wet to the Skin / Soaked to the Skin / Drenched to the Skin – Ướt Đến Xương

Nếu chỉ ai đó đang ướt sũng (cả quần áo và tóc), có ba cách để miêu tả: “wet to the skin”, “soaked to the skin” hoặc “drenched to the skin”. Ví dụ: I didn’t bring a raincoat with me this morning. When I arrived home, I was drenched to the skin (Sáng nay tôi không mang theo áo mưa. Về tới nhà, cả người tôi ướt sũng).

Look Like a Drowned Rat – Ướt Như Chuột Lột

“Một người ướt như chuột lột”, đặc biệt vì đi mưa, được miêu tả là “look like a drowned rat”. Ví dụ: Oh dear, you didn’t bring an umbrella, did you? You look like a drowned rat! (Ôi trời, bạn không mang theo ô phải không? Bạn đang ướt như chuột lột vậy!).

Soggy – Mềm và Sũng Nước

“Soggy” dùng để miêu tả một thứ đang rất mềm và sũng nước, gây cảm giác khó chịu. Ví dụ: I didn’t think the rain would be that heavy. Now my boots are soggy (Tôi không nghĩ mưa lại to đến thế. Bây giờ bốt của tôi ướt sũng).

Waterlogged – Bị Ngập Nước

Nếu một khoảng đất đang ngập nước hoặc úng nước, tiếng Anh cũng có từ “waterlogged”. Ví dụ: You can’t build on this land – it’s waterlogged (Bạn không thể xây dựng trên vùng đất này đâu – nó bị ngập nước rồi).

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được những từ vựng để miêu tả các trạng thái ướt khác nhau trong tiếng Anh. Hãy sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày để tăng vốn từ vựng của mình! Đừng quên thường xuyên luyện tập và áp dụng những kiến thức đã học vào cuộc sống thực.

Nếu bạn quan tâm đến việc học tiếng Anh và muốn kiểm tra trình độ của mình, hãy truy cập testtoeic.com. Tại đây, bạn có thể tham gia miễn phí các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh để nâng cao kỹ năng của mình.