Con gà tiếng Anh là gì? Gà mái tiếng Anh là gì? Gà trống thiến tiếng Anh gọi như thế nào? Cùng Edulife tìm hiểu trong bài viết sau đây nhé!
Con gà tiếng Anh là gì? Những từ chỉ con gà trong tiếng Anh
Con gà tiếng Anh là chicken. Ngoài ra bạn có thể tham khảo những từ sau đây:
- Hen (/hɛn/): Gà mái
- Chick (/tʃɪk/): Gà con
- Cock (/kɒk/): Gà trống
- Capon (/ˈkeɪpən/): Gà trống thiến
- Rooster (/ˈruːstər/): Gà trống
- Turkey (/ˈtɜːrki/): Gà tây
- Biddy (/ˈbɪdi/): Gà con, cô bé
- Broiler /ˈbrɔɪlər/: Gà thịt
- Layer /ˈleɪər/: Gà đẻ trứng
- Poultry (/ˈpəʊltri/): Gia cầm nói chung
Tham khảo thêm một số từ vựng về gia cầm trong tiếng Anh:
- Duck /dʌk/: Con vịt
- Goose /ɡuːs/: Con ngỗng
- Swan /swɒn/: Con thiên nga
- Gosling /ˈɡɒzlɪŋ/: Con ngỗng non
- Duckling /ˈdʌklɪŋ/: Con vịt non
- Drake /dreɪk/: Con vịt trống
- Mallard /ˈmælɑːrd/: Con vịt cổ xanh
- Gander /ˈɡændər/: Con ngỗng đực
- Cygnet /ˈsɪɡnɪt/: Con thiên nga non
Tham khảo: Tổng hợp từ vựng về động vật tiếng Anh cần nhớ
Con voi tiếng Anh là gì? Thành ngữ về con voi trong tiếng Anh
Con báo tiếng Anh là gì? Từ vựng động vật hoang dã tiếng Anh
Con thỏ tiếng Anh là gì? Thành ngữ tiếng Anh về con thỏ
Con ngựa tiếng anh là gì? Các thành ngữ thú vị về con ngựa
Con dê tiếng anh là gì? Cách dạy bé học tên con dê hiệu quả
Cá sấu tiếng anh là gì? Các thành ngữ liên quan đến cá sấu trong tiếng anh
Các thành ngữ về chicken trong tiếng Anh
- Chicken out: Sợ hãi, nhát gan, rụt rè, từ bỏ một tình huống.
- As scared as a chicken: Rất sợ hãi hoặc dễ bị kích động.
- Headless chicken: Hành động mà không có kế hoạch hoặc tổ chức.
- Don’t count your chickens before they hatch: Đừng tính trước sự thành công.
- Rule the roost: Kiểm soát một tình huống hoặc nhóm người.
- Chicken feed: Một số tiền nhỏ hoặc không đáng kể.
- A mother hen: Người phụ nữ lo lắng và quan tâm đến người khác.
- Chick flick: Thể loại phim tình cảm lãng mạn thường dành cho phụ nữ
- Hen party: Tiệc mừng trước đám cưới của cô dâu và bạn bè là nữ của cô dâu
- Run around like a headless chicken: Chạy lung tung mà không có kế hoạch hoặc mục đích.
- Cock and bull story: Một câu chuyện không có thật hoặc không tin được.
- Chick magnet: Người thu hút được sự chú ý của phụ nữ trẻ.
- Chicken-hearted: Nhát gan, không dám đối mặt với khó khăn.
- Henpecked: Bị vợ kiểm soát hoặc áp đặt.
- Play chicken: Tham gia thách thức mà không chắc chắn về kết quả.
- Chickens come home to roost: Gieo nhân nào gặp quả nấy.
- Cock of the walk: Người tự mãn hoặc kiêu ngạo.
- Ruffle someone’s feathers: Làm ai đó bực mình hoặc làm họ không hài lòng.
- A chicken and egg situation: Nguyên lý “con gà và quả trứng”, chỉ tình huống mà không thể xác định được điều gì là nguyên nhân và điều gì là kết quả.
- Cock-a-hoop: Rất vui mừng và tự hào về một điều gì đó.
- Rule the roost: Kiểm soát hoặc điều khiển một tình huống hoặc nhóm người.
- A nest egg: Tiền tiết kiệm được dành để sử dụng trong tương lai.
Hãy truy cập testtoeic.com để tham gia bài kiểm tra miễn phí về TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh.

