Chuyển tới nội dung

Con Lân Trong Tiếng Anh: Tìm Hiểu Về Múa Lân Truyền Thống

con lân trong tiếng anh

Trong những dịp như Trung thu, lễ khai trương hay Tết Nguyên Đán,… không thể thiếu tiết mục múa lân. Theo quan niệm của người Việt, múa lân đem tới sự may mắn tài lộc cho gia chủ. Thế nhưng múa lân tiếng Anh là gì chắc không phải ai cũng hiểu và biết cách vận dụng nó. Do đó, hãy cùng tôi tìm hiểu những kiến thức liên quan tới múa lân trong tiếng Anh là gì ngay bây giờ.

1. Tìm hiểu múa lân tiếng Anh là gì?

Múa lân là một hình thức nghệ thuật đường phố bắt nguồn từ các nước khu vực châu Á. Đặc biệt phổ biến trong các lễ hội truyền thống ở nhiều quốc gia.

1.1. Thông tin chi tiết về múa lân

Múa lân là sự kết hợp hài hòa giữa nghệ thuật và văn hóa tâm linh phương Đông. Thông thường sẽ có một nhóm người biểu diễn mặc trang phục sư tử và thực hiện những điệu múa mô phỏng chuyển động của sư tử. Điệu múa mang ý nghĩa sâu sắc, như một lời chúc bình an, may mắn.

1.2. Cách phát âm múa lân tiếng Anh là gì?

Múa lân tiếng Anh là: Lion dance.

  • Phiên âm Anh – Anh: /ˈlaɪ.ən dɑːns/
  • Phiên âm Anh – Mỹ: /ˈlaɪ.ən dæns/

1.3. Cách dùng Lion dance (múa lân tiếng Anh)

  • Lion dance đóng vai trò là một danh từ chỉ hoạt động nghệ thuật dân gian:

    • Thông thường, cụm từ này có vị trí nằm ở đầu câu làm chức năng chủ ngữ chính trong một câu trần thuật. Ví dụ:
      • Lion dance is a form of street folk dance art. (Múa lân là một môn nghệ thuật đường phố.)
      • The Lion Dance is enacted by two dancers. (Múa lân được thực hiện bởi hai vũ công.)
      • The Lion dance is believed to bring good luck and good fortune. (Múa lân được tin rằng sẽ đem lại may mắn và sự giàu có.)
  • Lion dance được dùng làm tân ngữ của câu bổ nghĩa cho động từ đứng phía trước:

    • Ví dụ:
      • Practitioners from Viet Nam performed the Lion dance. (Các học viên từ Việt Nam biểu diễn múa lân.)
      • Why do people perform the Lion dance? (Tại sao mọi người lại biểu diễn múa lân?)
  • Lion dance bổ nghĩa cho giới từ:

    • Ví dụ:
      • In this Lion dance, the lion may be performed together with performers wearing other masks. (Trong điệu nhảy múa lân này, sư tử sẽ biểu diễn cùng các nhân vật khác.)

2. Những cụm từ thường đi kèm Lion dance – múa lân tiếng Anh là gì?

Có những cụm từ liên quan tới Lion dance mà phụ huynh nên quan tâm, bởi đây đều là những thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong quá trình học tập của trẻ. Đó chính là:

3. Từ vựng thuộc chủ đề múa lân tiếng Anh

Múa lân là cách gọi ngắn gọn của múa lân sư rồng, ngoài sự xuất hiện của linh vật lân thì màn biểu diễn này còn có các nhân vật như rồng, sư tử, ông địa,… Vậy những nhân vật đó trong tiếng Anh được gọi là gì? Bảng dưới đây sẽ giúp các bé lý giải điều đó.

4. Phong tục múa lân sư rồng ở các quốc gia khác trên thế giới

Múa lân sư rồng là một môn nghệ thuật múa dân gian đường phố có nguồn gốc từ Trung Quốc, trong quá trình giao lưu văn hóa bộ môn này đã được lan rộng tới một số nước ở khu vực châu Á. Múa lân ở mỗi đất nước sẽ mang những giá trị văn hóa đặc trưng, cụ thể như:

4.1. Việt Nam

Múa lân sư rồng ở Việt Nam thường được thực hiện tại các lễ, Tết truyền thống như: Trung thu, tết Nguyên Đán,… Bên cạnh sự xuất hiện của đoàn lân, tại Việt Nam hình ảnh ông Địa cùng chiếc bụng phệ, nụ cười hiền từ là điều không thể thiếu trong buổi trình diễn múa lân.

4.2. Trung Quốc

Đây là quê hương của loại hình múa lân gắn liền với nhiều truyền thống dân gian ly kỳ và mang đậm giá trị văn hóa tại đất nước này. Tại Trung Quốc hình dáng và cách biểu diễn cũng có sự khác biệt giữa các vùng miền.

4.3. Nhật Bản

Nhật Bản là đất nước có truyền thống lâu đời về múa lân, điệu múa này được gọi là sư tử vũ. Khác hẳn so với Việt Nam và Trung Quốc, cách tạo hình lân của Nhật Bản có chút biến tấu. Lân tại Nhật Bản thường được làm bằng một đầu gỗ và trang trí bằng nhiều sắc gam lạnh như xanh lá, trắng.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về tiếng Anh và rèn kỹ năng TOEIC tại website testtoeic.com.