Trong những năm học cấp 1, trẻ sẽ gặp phải nhiều bài kiểm tra miêu tả Con Voi bằng Tiếng Anh, dưới dạng bài viết hoặc nói. Tuy nhiên, nhiều trẻ vẫn cảm thấy bối rối không biết cách trình bày bài miêu tả này. Để giúp phụ huynh chuẩn bị tốt hơn cho trẻ trước khi bước vào năm học mới, dưới đây là một số hướng dẫn và bài mẫu từ trang web VUS về cách miêu tả Con Voi bằng Tiếng Anh.
Kiến thức cần biết để miêu tả Con Voi bằng Tiếng Anh
Trước khi bắt đầu viết bài, trẻ cần nắm vững những kiến thức cơ bản để có thể hoàn thành bài miêu tả một cách đầy đủ và logic. Bài viết cần bao gồm các thành phần sau:
Bố cục của bài miêu tả
Việc nắm bố cục cơ bản của bài viết sẽ giúp trẻ tiết kiệm thời gian và trình bày bài viết một cách rõ ràng hơn. Đối với việc miêu tả Con Voi cho trẻ cấp tiểu học, bố cục thường có dạng như sau:
Mở bài
- Giới thiệu về loại động vật được miêu tả (Con Voi).
- Giải thích vì sao trẻ quan tâm đến việc miêu tả Con Voi.
Thân bài
- Ngoại hình của Con Voi như thế nào? (cao/thấp, ốm/gầy, …)
- Con Voi có những đặc điểm gì khiến trẻ ấn tượng? (cái vòi dài, màu da xám, hai chiếc sừng lớn, …)
- Tính cách của Con Voi như thế nào?
Kết bài
- Nêu cảm nhận và suy nghĩ cá nhân về Con Voi.
Từ vựng Tiếng Anh về Con Voi
Để bài viết trở nên rõ ràng và logic, trẻ cần biết chính xác từ vựng Tiếng Anh liên quan đến Con Voi. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích:
| Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|---|
| Elephant | Danh từ | ˈɛlɪfənt | Con Voi |
| Cartoon | Danh từ | kɑrˈtuːn | Phim hoạt hình |
| Cute | Tính từ | kjut | Dễ thương |
| Big | Tính từ | bɪɡ | To lớn |
| Tall | Tính từ | tɔl | Cao |
| Gray | Tính từ | ɡreɪ | Màu xám |
| Friendly | Tính từ | ˈfrɛndli | Thân thiện |
| Real | Tính từ | riːl | Thực tế |
| Zoo | Danh từ | zuː | Sở thú |
| Forest | Danh từ | ˈfɔrɪst | Rừng |
| Grassland | Danh từ | ˈɡræslænd | Đồng cỏ |
| Wildlife | Danh từ | ˈwaɪlədlaɪf | Động vật hoang dã |
| Trunk | Danh từ | trʌŋk | Vòi của Con Voi |
| Ivory | Danh từ | ˈaɪvəri | Ngà của Con Voi |
| Gentle | Tính từ | ˈdʒɛntl | Hiền lành |
| Skin | Danh từ | skɪn | Làn da |
| Rough | Tính từ | rʌf | Thô, gồ ghề |
Bài mẫu miêu tả Con Voi bằng Tiếng Anh cho trẻ cấp tiểu học
Dưới đây là một số bài viết mẫu cho trẻ cấp tiểu học để giúp trẻ luyện viết miêu tả Con Voi bằng Tiếng Anh:
Bài văn mẫu miêu tả Con Voi bằng Tiếng Anh ngắn cho học sinh lớp 1
I really like elephants. Because elephants in cartoons are so cute. It is very big and tall. Elephant skin is gray. Elephants usually live with their friends and family. It is a very friendly animal. I want to see a real elephant.
Dịch nghĩa:
Tôi rất thích những con voi. Bởi vì voi trong phim hoạt hình rất dễ thương. Nó rất to và cao. Làn da của nó có màu xám. Voi thường sống với bạn bè và gia đình của nó. Nó là một loài động vật rất thân thiện. Tôi muốn được nhìn thấy một con voi thật ngoài đời.
Bài miêu tả Con Voi bằng Tiếng Anh đơn giản cho học sinh lớp 2
Elephants are the largest animals on land. It usually lives in the forest. We can also see elephants at the zoo. People keep some elephants there. They have four legs but they move very slowly. The thing that interests me the most is ivory. It is the long teeth of an elephant. Ivory is very hard and beautiful. I usually feed them grass because elephants like grass. I hope you also like this animal.
Dịch nghĩa:
Voi là loại động vật to nhất trên cạn. Chúng thường sống trong rừng. Chúng ta cũng có thể nhìn thấy voi ở sở thú. Mọi người nuôi vài con voi ở đó. Chúng có bốn chân nhưng di chuyển rất chậm. Điều khiến tôi quan tâm nhất là ngà voi. Đó là những chiếc răng dài của voi. Ngà voi rất cứng và đẹp. Tôi thường cho chúng ăn cỏ vì voi thích cỏ. Tôi hy vọng bạn cũng thích loài động vật này.
Miêu tả Con Voi bằng Tiếng Anh lớp 3
Elephants are very gentle. Because of its large body, many people think it is unfriendly. Elephants live in forests or in grasslands. They eat grass and plants. They live with other elephants just like we live with our family. Elephants have a very long nose called a trunk. They use their trunk to breathe, drink water, and hold things. Elephants also have long ivory tusks. Elephants look cool with this look.
Dịch nghĩa:
Loài voi rất hiền lành. Vì cơ thể của nó to lớn nên nhiều người thường nghĩ rằng nó không thân thiện. Voi sống trong rừng hoặc đồng cỏ. Chúng ăn cỏ và các loại thực vật khác. Chúng sống cùng với những con voi khác giống như chúng ta sống với gia đình của chúng ta. Voi có một cái mũi rất dài gọi là vòi. Chúng sử dụng vòi để thở, uống nước và cầm đồ. Voi cũng có những chiếc ngà dài. Với vẻ ngoài này, voi trông rất ngầu.
Miêu tả Con Voi yêu thích bằng Tiếng Anh lớp 4
People in Africa or Asia used to ride elephants. Elephants used to be pets in many families. Now, you can only see elephants on TV or at the zoo. Many children don’t like elephants because they are not cute and small like cats or dogs. But I really like elephants. They help people a lot. Elephants can help us carry heavy things. Elephant’s trunks can water plants. They are very gentle and friendly to humans. Elephants are useful animals so everyone should protect them.
Dịch nghĩa:
Ngày xưa, người dân ở Châu Phi và Châu Á thường cưỡi voi. Voi từng được nuôi như những con vật nuôi trong nhiều gia đình. Hiện nay, bạn chỉ có thể nhìn thấy voi trên TV hoặc ở sở thú. Nhiều trẻ em không thích voi vì chúng không dễ thương và nhỏ nhắn như mèo hoặc chó. Nhưng tôi thật sự thích voi. Chúng giúp đỡ con người rất nhiều. Voi có thể giúp chúng ta mang những vật nặng. Vòi của voi có thể tưới cây. Chúng rất hiền lành và thân thiện với con người. Voi là động vật hữu ích nên mọi người nên bảo vệ chúng.
Tả Con Voi bằng Tiếng Anh lớp 5
My parents took me to the zoo last Sunday. The animals there are amazing. I like the elephants here the most. They are large and strong animals. Elephant trunks can lift large trees easily. Elephants have a different appearance from other animals such as tigers, lions, or dogs. Elephants have long trunks, large ears, and hard ivory tusks. They don’t have fur. Elephant skin is very rough. It is gray or brown. I rode an elephant for a walk in the zoo. My family had a lot of fun that day.
Dịch nghĩa:
Cha mẹ đã đưa tôi đi sở thú vào chủ nhật tuần trước. Những con vật ở đó thật tuyệt vời. Tôi thích nhất là các con voi ở đây. Chúng là những loài động vật to lớn và mạnh mẽ. Vòi của voi có thể nâng những cái cây lớn dễ dàng. Voi có hình dạng khác biệt so với những con vật khác như hổ, sư tử hay chó. Voi có vòi dài, tai to và ngà dài cứng. Chúng không có lông. Làn da của voi rất thô, có màu xám hoặc nâu. Tôi đã được cưỡi voi đi dạo trong sở thú. Gia đình tôi đã có nhiều niềm vui trong ngày đó.
Bé tự tin giao tiếp quốc tế với trang web testtoeic.com
Hãy truy cập testtoeic.com để tìm hiểu thêm về các bài kiểm tra Tiếng Anh TOEIC và ngữ pháp miễn phí. Trang web cung cấp các bài kiểm tra chất lượng, giúp trẻ nâng cao kỹ năng Tiếng Anh của mình một cách hiệu quả.