Chuyển tới nội dung

Công Thức Các Câu điều Kiện

công thức các câu điều kiện

Câu điều kiện (Conditional Sentences) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh và thường xuất hiện trong các kỳ thi và giao tiếp hàng ngày. Để hiểu rõ hơn về kiến thức này, chúng ta hãy cùng khám phá cách sử dụng và cấu trúc của câu điều kiện trong tiếng Anh.

Câu điều kiện là gì?

Trong tiếng Anh, câu điều kiện (Conditional Sentences) được sử dụng để diễn tả một sự việc có thể xảy ra nếu có một điều kiện xác định xảy ra. Cấu trúc của câu điều kiện bao gồm hai mệnh đề:

  • Mệnh đề chính để diễn tả kết quả (result)
  • Mệnh đề phụ hoặc mệnh đề if để diễn tả điều kiện để mệnh đề chính trở thành sự thật.

Mệnh đề chính có thể đứng trước mệnh đề phụ hoặc được đảo ngược và ngăn cách với mệnh đề phụ bằng dấu phẩy.

Ví dụ:

  • If I have enough money, I will go to Paris. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ đi Paris.)
  • I will go to Paris if I have enough money. (Tôi sẽ đi Paris nếu tôi có đủ tiền)

Trong ví dụ này, “If I have enough money” là mệnh đề phụ, tạo điều kiện cho mệnh đề chính “I will go to Paris” trở thành sự thật.

Câu điều kiện diễn tả một sự việc có thể xảy ra khi có một điều kiện cụ thể xảy ra

Các loại câu điều kiện trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có ba loại câu điều kiện chính là câu điều kiện loại 1, câu điều kiện loại 2 và câu điều kiện loại 3. Ngoài ra, còn có câu điều kiện loại 0 hoặc câu điều kiện hỗn hợp.

Công thức câu điều kiện:

  • Câu điều kiện loại 1: If + thì hiện tại đơn, will/can/may/might + động từ nguyên mẫu
  • Câu điều kiện loại 2: If + thì quá khứ đơn, would + động từ nguyên mẫu
  • Câu điều kiện loại 3: If + thì quá khứ hoàn thành, would + have + V3/V-ed

Xem thêm: Công thức thì hiện tại đơn, tương lai đơn, quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từng loại câu điều kiện trong tiếng Anh, hãy cùng theo dõi nội dung dưới đây:

1. Câu điều kiện loại 0

Câu điều kiện loại 0 được sử dụng để diễn tả những sự việc luôn có thật ở hiện tại, là sự thật hiển nhiên trong cuộc sống.

Công thức câu điều kiện loại 0: If + S + V (s,es), S + V(s,es)

Ví dụ:

  • Ice melts if you heat it. (Đá sẽ tan nếu bạn làm nóng nó)
  • If Lan comes, please tell her I’m waiting. (Nếu Lan đến, vui lòng nói với cô ấy tôi đang đợi nhé!)

Công thức các loại câu điều kiện trong tiếng Anh

2. Câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để diễn tả những sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nếu có điều kiện nhất định xảy ra trước đó.

Công thức câu điều kiện loại 1: If + S + V (s,es), S + Will/Can/shall… + V

Ví dụ:

  • If you don’t study hard, you will fail this exam. (Nếu bạn không chăm chỉ học, bạn sẽ trượt bài kiểm tra)
  • If the phone rings, you should answer it. (Nếu điện thoại reo, bạn nên nghe máy)

3. Câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả những tình huống, sự việc không có thật, không thể xảy ra ở hiện tại.

Công thức câu điều kiện loại 2: If + S + V2/Ved, S + would/could/should… + V

Ví dụ:

  • If I were a famous singer, I would travel around the world. (Nếu tôi là ca sĩ nổi tiếng, tôi sẽ du lịch xung quanh thế giới)
  • If I had enough money, I would buy a new car. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ mua một chiếc xe mới)

4. Câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 được sử dụng để diễn tả những tình huống, sự việc đã không xảy ra trong quá khứ do điều kiện không xảy ra. Cấu trúc này thường dùng để ám chỉ một sự tiếc nuối hoặc trách móc.

Công thức câu điều kiện loại 3: If + S + had + V2/Ved, S + would/could… + have + V(pp)/Ved

Ví dụ:

  • If you had worked harder, you could have been promoted. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ hơn, bạn có thể đã được thăng tiến)
  • If it hadn’t rained, we would have gone to the beach. (Nếu không mưa, chúng ta đã đi biển)

Các loại câu điều kiện hỗn hợp

Lưu ý về cách sử dụng câu điều kiện

  • Nếu câu điều kiện có mệnh đề phụ ở dạng phủ định, có thể sử dụng “unless” thay cho “if not”. Ví dụ: “Please don’t text me unless you have a necessary problem” (Làm ơn đừng nhắn tin cho tôi trừ khi bạn có vấn đề cần thiết).
  • Trong câu điều kiện loại 1, có thể sử dụng thì tương lai đơn cho mệnh đề if nếu mệnh đề này xảy ra sau mệnh đề chính. Ví dụ: “If you’ll wake me up at 8 a.m, I will take you to the bookstore” (Nếu bạn gọi tôi dậy lúc 8 giờ, tôi sẽ đưa bạn đến hiệu sách).
  • Trong loại 2, dùng “were” thay cho “was”. Ví dụ: “If I were you, I would accept that offer” (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chấp nhận đề nghị đó).
  • Cách dùng câu điều kiện loại 2 và loại 3 tương đương với cấu trúc “wish” và cấu trúc “would rather”, nhằm thể hiện sự tiếc nuối hoặc trách móc. Ví dụ: “If I had studied harder, I would not have failed my exam” (Ước gì tôi đã học chăm chỉ hơn).

Đó là những điểm cơ bản về các loại câu điều kiện trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng của câu điều kiện. Đừng quên thực hành thường xuyên để làm quen với các cấu trúc này và nâng cao khả năng sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh.

Bài tập vận dụng kiến thức câu điều kiện

Bài tập 1:

Viết lại câu bằng cấu trúc câu điều kiện

  1. She doesn’t live in London because she doesn’t know anyone there.
  • She’d know anyone there if she lived in London.
  1. I don’t have a spare ticket. I can’t take you to the concert.
  • If I had a spare ticket, I would take you to the concert.
  1. They don’t understand the problem. They won’t find a solution.
  • They would find a solution if they understood the problem.
  1. Mary doesn’t have enough money. She can’t buy a new car.
  • If Mary had enough money, she could buy a new car.
  1. Because you speak English unnaturally, they do not understand you.
  • If you spoke English naturally, they’d understand you.
  1. He doesn’t apply for the job because he doesn’t have enough qualifications.
  • If he had enough qualifications, he’d apply for the job.
  1. She doesn’t see the signal so she doesn’t stop her car.
  • If she saw the signal, she’d stop her car.
  1. Hurry up, or we will be late for the exam.
  • If we don’t hurry up, we’ll be late for the exam.
  1. She feels lonely because she is an only child.
  • If she weren’t an only child, she wouldn’t feel lonely.
  1. Jane didn’t help me, so I didn’t respect her a lot.
  • If Jane had helped me, I would have respected her a lot.

Bài tập 2:

Chia động từ trong câu điều kiện

  1. If I had time, I would go shopping with you.
  2. I would have told you, if I had seen him.
  3. If you speak English, you will get along with them perfectly.
  4. If they had gone for a walk, they would have turned the lights off.
  5. If she comes to see us, we will go to the zoo.
  6. Would you mind if I opened the window?
  7. If they had invited me, I wouldn’t have said no.
  8. My friend will meet me at the station if he gets the afternoon off.
  9. If I did it, nobody would do it.
  10. If my father picks me up, I’ll take the bus home.

Bài tập 3:

Chọn câu trả lời đúng

  1. He says he’s your friend, but he didn’t help you. If he were your friend, he _____ you.
  • b. Would have helped
  1. I feel fine because I took the medicine. If I _____ the medicine, I would still be in pain.
  • b. Hadn’t taken
  1. I’m not patient and I didn’t wait for them. If I was more patient, I _____ for them.
  • d. Would have waited
  1. I didn’t know that you were there because I’m not a psychic. I _____ that you were there if I was a psychic.
  • a. Would have known
  1. I am where I am today because you helped me. I _____ where I am today if you hadn’t helped me.
  • b. Wouldn’t have been

Có thể bạn quan tâm:

  • Tổng hợp 50+ bài tập câu điều kiện
  • Trọn bộ bài tập câu điều kiện loại 2

Đó là bài viết về Công Thức Các Câu điều Kiện. Đừng quên thực hành và luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức này. Để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, hãy sử dụng ứng dụng English ELSA Speak. Đăng ký ELSA Pro ngay để nhận ưu đãi đặc biệt trong tháng này. Chúc bạn học tốt!


Tiếp tục học thêm về ngữ pháp tiếng Anh và kiểm tra trình độ của bạn với trang web englishfreetest.com englishfreetest.com