Chuyển tới nội dung

Công Thức Các Thì Trong Tiếng Anh: Tìm hiểu và Ứng dụng

Công thức các thì trong tiếng Anh

Ngữ pháp Tiếng Anh là một trong những khía cạnh quan trọng nhất khi học ngôn ngữ này. Tại bảng các thì trong Tiếng Anh, chúng ta có tổng cộng 12 thì cơ bản được chia theo các mốc thời gian: hiện tại, quá khứ và tương lai. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ những thông tin quan trọng về 12 thì trong Tiếng Anh để bạn có thể nắm vững và ứng dụng hiệu quả.

I. Thì hiện tại đơn – Simple Present tense

Công thức thì hiện tại đơn:

  • Thể khẳng định: S + V(s/es) + O hoặc S + be (am/is/are) + O
  • Thể phủ định: S + do not/does not + V_inf hoặc S + be (am/is/are) + not + O
  • Thể nghi vấn: Do/Does + S + V_inf? hoặc Am/Is/Are + S + O?

Cách dùng thì hiện tại đơn:

  • Dùng để diễn tả sự thật hiển nhiên.
  • Dùng để diễn tả hành động thường xuyên hoặc thói quen ở hiện tại.
  • Dùng để diễn tả khả năng hoặc năng lực.
  • Dùng để diễn tả kế hoạch đã được ấn định trong tương lai, nhất là kế hoạch di chuyển.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: Trong câu xuất hiện các từ hoặc cụm từ: every day/ week/ month, often, usually, frequently, sometimes, occasionally, always, constantly, seldom, rarely.

II. Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous

Công thức thì hiện tại tiếp diễn:

  • Thể khẳng định: S + am/is/are + V_ing
  • Thể phủ định: S + am/is/are + not + V_ing
  • Thể nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing?

Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn:

  • Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện tại.
  • Sử dụng ngay sau câu đề nghị hoặc câu mệnh lệnh.
  • Dùng để diễn tả hành động được lặp lại và thường đi kèm với always.
  • Dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra ở tương lai gần.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn: Trong câu xuất hiện các từ hoặc cụm từ: now, right now, listen, at the moment, at present, look, watch out, be quiet.

III. Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect

Công thức thì hiện tại hoàn thành:

  • Thể khẳng định: S + have/has + V3/ed + O
  • Thể phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O
  • Thể nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành:

  • Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra hoặc chưa bao giờ xảy ra ở quá khứ (thời gian không xác định).
  • Dùng để diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.
  • Đi kèm với since và for:
    • Since + thời gian bắt đầu.
    • For + khoảng thời gian kéo dài.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành: Trong câu thường chứa các từ hoặc cụm từ sau: just, recently, lately, already, before, not….yet, never, ever, since, for, so far = until now = up to now.

IV. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous

Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

  • Thể khẳng định: S + have/has + been + V_ing
  • Thể phủ định: S + have/has + not + been + V_ing
  • Thể nghi vấn: Have/Has + S + been + V_ing?

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

  • Có tác dụng nhấn mạnh sự liên tục của hành động bắt nguồn từ quá khứ và vẫn tiếp tục trong hiện tại.
  • Dùng để diễn tả hành động vừa kết thúc, mục đích là để nhấn mạnh kết quả hành động đó.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Trong câu xuất hiện các từ hoặc cụm từ: since, for, all day, all week, all month.

V. Thì quá khứ đơn – Simple Past

Công thức thì quá khứ đơn:

  • Thể khẳng định: S + V2/ed + O hoặc S + was/were + O
  • Thể phủ định: S + didn’t + V_inf + O hoặc S + was/were + not + O
  • Thể nghi vấn: Did + S + V_inf + O? hoặc Was/were + S + O?

Cách dùng thì quá khứ đơn:

  • Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và đã chấm dứt trong quá khứ.
  • Dùng để diễn tả thói quen trong quá khứ.
  • Dùng để diễn tả một chuỗi hành động xảy ra nối tiếp nhau.
  • Sử dụng trong câu điều kiện loại 2 (If).

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn: Trong câu xuất hiện các từ hoặc cụm từ: ago, in…, yesterday, last night/month…

VI. Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous

Công thức thì quá khứ tiếp diễn:

  • Thể khẳng định: S + was/were + V_ing + O
  • Thể phủ định: S + was/were + not + V_ing + O
  • Thể nghi vấn: Was/were + S + V_ing + O?

Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn:

  • Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
  • Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác chen ngang.
  • Dùng để diễn tả các hành động xảy ra đồng thời với nhau.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn: Trong câu xuất hiện các từ hoặc cụm từ: at…last…, at this time last night, when/ while/ as, from…to…

VII. Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect

Công thức thì quá khứ hoàn thành:

  • Thể khẳng định: S + had + V3/ed + O
  • Thể phủ định: S + had + not + V3/ed + O
  • Thể nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành:

  • Dùng để diễn tả một hành động đã kết thúc trước một thời điểm trong quá khứ.
  • Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
  • Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 (If).

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành: Trong câu xuất hiện các từ hoặc cụm từ: by the time, prior to that time, as soon as, when, before, after, until then.

VIII. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous

Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

  • Thể khẳng định: S + had been + V_ing + O
  • Thể phủ định: S + had + not + been + V_ing + O
  • Thể nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O?

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

  • Diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra và đã liên tục trong một khoảng thời gian trước một thời điểm trong quá khứ.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Trong câu xuất hiện các từ hoặc cụm từ: for…, by, before…

IX. Thì tương lai đơn – Simple Future

Công thức thì tương lai đơn:

  • Thể khẳng định: S + will/shall/ + V_inf + O
  • Thể phủ định: S + will/shall + not + V_inf + O
  • Thể nghi vấn: Will/shall + S + V_inf + O?

Cách dùng thì tương lai đơn:

  • Dùng để diễn tả một suy đoán, suy diễn không có căn cứ.
  • Dùng để diễn tả một quyết định đột ngột tức thời.
  • Dùng để diễn tả lời đe dọa, đề nghị hoặc lời hứa.
  • Sử dụng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 1 (If).

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn: Trong câu xuất hiện các từ hoặc cụm từ: tomorrow, in + thời gian, next week/ month/ year, 9 years from now.

X. Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous

Công thức thì tương lai tiếp diễn:

  • Thể khẳng định: S + will/shall + be + V_ing
  • Thể phủ định: S + will/shall + not + be + V_ing
  • Thể nghi vấn: Will/shall + S + be + V_ing?

Cách dùng thì tương lai tiếp diễn:

  • Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc chắc chắn đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
  • Diễn tả hành động sẽ xảy ra theo kế hoạch đã định trước.

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn: Trong câu xuất hiện các từ hoặc cụm từ: next year, next week, next time, in the future, and soon.

XI. Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect

Công thức thì tương lai hoàn thành:

  • Thể khẳng định: S + shall/will + have + V3/ed
  • Thể phủ định: S + shall/will + NOT + have + V3/ed + O
  • Thể nghi vấn: Shall/Will+ S + have + V3/ed?

Cách dùng thì tương lai hoàn thành:

  • Sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra trong tương lai và sẽ kết thúc trước một hành động khác cũng đến trong tương lai.

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành: Trong câu xuất hiện các từ hoặc cụm từ: by, before…, by the time …, by the end of…

XII. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous

Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn:

  • Thể khẳng định: S + will/shall + have been + V_ing
  • Thể phủ định: S + will not + have been + V_ing
  • Thể nghi vấn: Will/shall + S + have been + V-ing?

Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn:

  • Diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra và xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai.

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: Trong câu xuất hiện các từ hoặc cụm từ: for…, by, before…

Các thì trong Tiếng Anh chính là nền tảng ngữ pháp quan trọng để bạn có thể sử dụng ngôn ngữ này một cách chính xác và tự tin. Hy vọng với bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về 12 thì cơ bản và cách ứng dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên luyện tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức này vào thực tế để nâng cao kỹ năng Tiếng Anh của mình.

Để nâng cao kiến thức Tiếng Anh của bạn, hãy truy cập testtoeic.com để tham gia các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp Tiếng Anh miễn phí. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trên hành trình chinh phục Tiếng Anh!