Chuyển tới nội dung

Công Thức Câu điều Kiện Loại 3: Học Tiếng Anh Hiệu Quả

Công thức câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 (Conditional sentences) là một dạng phức tạp và có độ khó cao nhất trong nhóm câu điều kiện. Đối với người học, câu điều kiện loại 3 gây rắc rối vì cách chia động từ và sử dụng nhiều phân từ 2 (P2). Tuy nhiên, câu điều kiện loại 3 thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh, đặc biệt là phần bài tập trắc nghiệm về ngữ pháp tiếng Anh nâng cao. Vì vậy, hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc và cách sử dụng câu điều kiện loại 3.

1. Khái niệm câu điều kiện loại 3

1.1. Câu điều kiện (Conditional sentences) là gì?

Trước khi tìm hiểu về câu điều kiện loại 3, chúng ta cần nhắc lại kiến thức nền tảng về câu điều kiện. Câu điều kiện trong tiếng Anh được dùng để giải thích về một sự việc có thể xảy ra khi có một điều kiện nào đó được đưa ra.

Câu điều kiện cơ bản bao gồm hai mệnh đề tách biệt:

  • Mệnh đề chính
  • Mệnh đề “if” hoặc còn được gọi là mệnh đề điều kiện

Cấu trúc câu điều kiện cơ bản có thể là:

  • Mệnh đề chính + mệnh đề “if”
  • Mệnh đề “if” + mệnh đề chính

Ví dụ câu điều kiện:

  • I will go to school on time if I get up on time. (Tôi sẽ tới trường đúng giờ nếu tôi thức dậy đúng giờ.)
  • If I were Sarah, I would never marry Thomas. (Nếu tôi là Sarah, chắc chắn tôi sẽ không bao giờ cưới Thomas.)
  • I would have gotten a better job opportunity if I’d studied English at Langmaster. (Tôi đáng ra sẽ có cơ hội việc làm tốt hơn nếu như tôi đã học tiếng Anh tại Langmaster.)

1.2. Câu điều kiện loại 3 là gì?

Câu điều kiện loại 3 được sử dụng để giải thích một sự việc không có thực trong quá khứ. Dạng câu này luôn chứa một giả thuyết không thực tế. Người nói sử dụng câu điều kiện loại 3 để thể hiện sự tiếc nuối.

Trong câu điều kiện loại 3, cả hai mệnh đề chính và phụ đều nằm ở quá khứ. Tình huống được đưa ra trong mệnh đề If là một giả thuyết không thực tế.

Ví dụ câu điều kiện loại 3:

  • If I had known she was not coming, I wouldn’t have come here too. (Nếu tôi biết là cô ấy không tới, tôi cũng sẽ không tới đây.)
  • If Harry hadn’t called me, I might have forgotten about the test. (Nếu Harry không gọi cho tôi, tôi có thể đã quên về bài kiểm tra.)
  • If I had met Happy, I would have invited him to dinner. (Nếu tôi gặp Happy, tôi đã mời anh ấy tới dùng bữa tối.)

2. Cấu trúc câu điều kiện loại 3

Tất cả các dạng câu điều kiện nói chung và câu điều kiện loại 3 nói riêng đều có 2 mệnh đề: một mệnh đề chứa “if” cung cấp thông tin giả thuyết “nếu”, một mệnh đề chính mô tả kết quả đi theo “thì”.

2.1. Cấu trúc câu điều kiện loại 3, câu khẳng định:

If + S + had + P2, S + would/should/could/... + have + P2
= S + would/should/could/... + have + P2 + If + S + had + P2

Cách chia động từ câu điều kiện loại 3:

  • Động từ trong mệnh đề “if” luôn chia ở thì QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH
  • Nếu mệnh đề “if” đứng phía trước mệnh đề kết quả, giữa 2 mệnh đề cần có dấu phẩy “,”

Ví dụ về câu điều kiện loại 3:

  • If I had been luckier, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã may mắn hơn, tôi có thể đã vượt qua bài kiểm tra.)
  • If they had had money, they would have bought a better car. (Nếu họ có nhiều tiền, họ đã mua một chiếc ô tô tốt hơn.)
  • Jamie could have been there on time if he had woken up on time. (Jamie đã có thể tới đây đúng giờ nếu anh ấy thức dậy đúng giờ.)

2.2. Cấu trúc câu điều kiện loại 3 phủ định:

Cấu trúc câu điều kiện loại 3 phủ định:

If + S + had not + P2, S + would/should/could/... + have + P2
= S + would/should/could/... + have + P2 + If + S + had not + P2

Ví dụ về câu điều kiện loại 3 phủ định:

  • If I hadn’t been unlucky, I could have passed the exam. (Nếu tôi không gặp vận đen, tôi có thể đã vượt qua bài kiểm tra.)
  • If it hadn’t rained, Sarah would have gone to the beach. (Nếu trời không mưa, Sarah đã đi ra bãi biển.)
  • Samie could have been there on time if his car hadn’t broken down. (Samie đã có thể tới đây đúng giờ nếu xe ô tô của anh ấy không hỏng.)

3. Cách dùng câu điều kiện loại 3 trong tiếng Anh

Câu điều kiện loại 3 có thể được sử dụng khi muốn diễn đạt về các khả năng xảy ra với sự việc trong quá khứ. Tùy thuộc vào mức độ chắc chắn của giả thuyết đưa ra mà chúng ta sẽ có cách dùng và cấu trúc câu tương ứng.

3.1. Câu điều kiện loại 3 nói đến một sự việc đã không có thật trong quá khứ

Đây là chức năng cơ bản nhất của câu điều kiện loại 3, đặc biệt khi người nói muốn diễn tả sự tiếc nuối về một sự kiện trong quá khứ.

Ví dụ về câu điều kiện loại 3:

  • I would have gotten a better job opportunity if I’d studied English at Langmaster. (Tôi đáng ra sẽ có cơ hội việc làm tốt hơn nếu như tôi đã học tiếng Anh tại Langmaster.)
  • If Harry had called me, I wouldn’t have forgotten about the test. (Nếu Harry đã gọi cho tôi, tôi đã không quên về bài kiểm tra.)

3.2. Câu điều kiện loại 3 với “might” nói đến một sự việc có thể xảy ra trong quá khứ nhưng không chắc chắn

Khi dùng “might” trong mệnh đề kết quả của câu điều kiện loại 3, người nói muốn phỏng đoán về một kết quả xảy ra nhưng với mức độ chắc chắn không cao.

Ví dụ câu điều kiện loại 3:

  • I might have won the 1st prize if I’d studied harder. (Tôi có lẽ đã thắng giải nhất nếu như tôi học chăm hơn.)
  • If I had had more money, I might have been happier. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi có lẽ đã hạnh phúc hơn.)
  • If you had asked me about him, I might have told you the truth. (Nếu bạn đã hỏi tôi về anh ấy, có lẽ tôi đã nói cho bạn nghe sự thật.)

3.3. Câu điều kiện loại 3 với “could” nói đến một sự việc có thể xảy ra trong quá khứ nếu giả thuyết xảy ra

Khi dùng “could” trong mệnh đề kết quả của câu điều kiện loại 3, người nói muốn nói về một kết quả xảy ra từ một giả thuyết với mức độ chắc chắn.

Ví dụ câu điều kiện loại 3:

  • If I had enough money, I could have bought an iPhone 14. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi đã có thể mua iPhone 14.)
  • If I had come to class on time, I could have caught up with the lesson. (Nếu tôi đã tới lớp đúng giờ, tôi đã có thể theo kịp bài giảng.)
  • If the shops had been open, they could have bought something to eat. (Nếu các cửa hàng vẫn còn mở cửa, họ đã có thể mua đồ ăn.)

4. Lưu ý khi dùng câu điều kiện loại 3 trong tiếng Anh

Có vài lưu ý nhỏ về câu điều kiện loại 3 mà bạn cần nắm để có thể sử dụng thành thạo cấu trúc này:

  • Trong câu luôn luôn có 2 động từ ở dạng P2, ở cả mệnh đề chính và mệnh đề “if”
  • Trong câu có thể kèm tân ngữ hoặc không
  • Mệnh đề “if” có thể đứng trước hoặc đứng ngay sau mệnh đề chính trong câu
  • “would” và “had” đều có thể viết tắt thành “‘d” nên để tránh nhầm lẫn, nhớ rằng “would” không xuất hiện ở mệnh đề “if” nên khi có viết tắt “’d” ở mệnh đề này thì đó là “had”
  • Với câu điều kiện loại 3 dạng phủ định, “If not” có thể thay bằng “Unless”
  • Có thể thay “If” bằng các từ: Suppose/Supposing; in case; even if; as long as, so long as; provided (that); on condition (that);…

5. Bài tập câu điều kiện loại 3 có đáp án

Bài tập 1: Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc

  1. I would have sent a parcel to Happy if I had had his address.
  2. If he had not been looking at the phone, he would not have hit the wall.
  3. If Jack had not broken his leg, he could have taken part in the dancing contest.
  4. She would not have left home suddenly if her father had not scolded her.
  5. If it had not started raining, the kids would have walked in the park.
  6. My sister would have gone to the gym yesterday if she had not been so tired.
  7. We could have swum in the lake if there had not been so much trash there.
  8. If I had seen you in the pool yesterday, I would have swum with you.
  9. If she had taken the bus, she could not have arrived at the office on time.
  10. If I had known my boss was in the hospital, I would have visited him.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

  1. We would have got lost if we had not had a map. (C)
  2. If you had had a son, would you have called him Sam? (B)
  3. If you watched the film, did you like it? (A)
  4. I could have gone to London if I had known English. (A)
  5. If you had added more sugar, the cake would have tasted better. (B)
  6. I would have seen you clearer if I had worn my glasses. (B)
  7. We would have gone to the beach if we were in Florida. (D)
  8. If my mother had made breakfast, I would have been really happy. (A)
  9. The dog wouldn’t have barked at you if you hadn’t teased him. (D)
  10. If the lady hadn’t stopped the boy, he would have jumped into the van. (C)

Bài tập 3: Viết lại câu điều kiện loại 3 ở dạng đảo ngữ

  1. Had I studied English at Langmaster, I would have gotten a better job opportunity.
  2. Had Harry not called me, I might have forgotten about the test.
  3. Had I come to class on time, I could have caught up with the lesson.
  4. Had they had more money, they might have been happier.
  5. Had I won the lottery, I would quit my job.

Đó là toàn bộ cấu trúc, cách dùng và bài tập thực hành câu điều kiện loại 3. Mong rằng các bạn đã thấy hữu ích với những hướng dẫn từ Langmaster. Nếu bạn cảm thấy mình tự học tiếng Anh chưa hiệu quả và cần sự trợ giúp, hãy để lại thông tin liên lạc cho Langmaster. Chúng tôi có khóa học gia sư 1 kèm 1 giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn mỗi ngày. Đăng ký tại englishfreetest.com ngay!

*Chú ý: Hình ảnh trong bài viết được sử dụng từ nguồn langmaster.edu.vn với mục đích minh họa.