Chuyển tới nội dung

Cửa Sổ Tiếng Anh Là Gì

Từ Vựng Tiếng Anh Trong Ngành Cửa Đi Và Cửa Sổ

DOORS: Cửa đi

  • Door frame: Khung cửa đi
  • Door head: Thanh ngang trên khung cửa đi
  • Jamb: Thanh đứng khung cửa đi
  • Door mullion: Thanh đứng giữa hai bộ cửa đi cạnh nhau
  • Threshold: Ngưỡng cửa
  • Doorstone: Tấm đá ngưỡng cửa
  • Doorset: Bộ cửa gồm khung cửa và cánh cửa
  • Stile: Thanh đố cửa đứng ở mép cánh cửa
  • Muntin: Thanh đố cửa đứng ở giữa cánh cửa
  • Rail: Thanh đố ngang của cánh cửa
  • Top rail: Thanh đố ngang trên cánh cửa
  • Lock rail: Thanh đố ngang có ổ khóa
  • Bottom rail: Thanh đố ngang dưới của cánh cửa
  • Door panel: Bảng cửa
  • Flush door: Cửa đi khung xương với các tấm ốp
  • Door leaf: Cánh cửa
  • Single door: Cửa đi một cánh
  • Double door: Cửa đi hai cánh
  • Double-acting frame: Khung cửa bật, không có chốt giữ cánh cửa
  • Ledged and braced door: Cửa đi ốp ván có giằng
  • Panel door: Cửa đi có các tấm ngăn
  • Solid door: Cửa đi bằng gỗ dán nhiều lớp
  • Solid glass door: Cửa đi có khung và kính
  • Glass door: Cửa đi bằng kính không có khung
  • Steel door: Cửa sắt
  • Steel flush door: Cửa đi khung xương thép bọc tôn
  • Steel and glass door: Cửa đi có các tấm bằng sắt và kính
  • Aluminium door: Cửa đi nhôm
  • Aluminium and glass door: Cửa đi khung nhôm kính
  • Sliding door: Cửa lùa
  • Roller shutter: Cửa cuốn
  • Louver door: Cửa đi có lá chớp
  • Revolving door: Cửa đi xoay
  • Class A, B, C, D, E, F: Phân loại cửa đi chịu lửa

WINDOWS: Cửa sổ

  • Window frame: Khung cửa sổ
  • Casement window: Cửa sổ thông thường
  • Pivoting window: Cửa sổ có cánh xoay quanh chốt đứng
  • Sliding window: Cửa sổ lùa
  • Double-hung window: Cửa sổ trượt theo phương đứng, có 2 cánh
  • Awning window: Cửa sổ bật lên
  • Hopper window: Cửa sổ bật xuống
  • Louver window: Cửa sổ có lá chớp
  • Dormer window: Cửa sổ trên mái nhà
  • Storm window: Cửa sổ phụ bên ngoài
  • Single-hung window: Cửa sổ trượt đứng, một cánh cố định
  • Classroom window: Cửa sổ lớp học, có chiều rộng lớn gấp đôi chiều cao
  • Transom: Cửa sổ cố định trên cửa đi hoặc cửa sổ khác
  • Transom window: Cửa sổ có thể mở ra được, trên cửa đi hoặc cửa sổ khác
  • Lattice window: Cửa sổ có khung ô kính hình quả trám
  • Window wall: Tường cửa sổ cố định hoặc có cửa sổ mở ra được
  • Bay window: Cửa sổ nhô ra ngoài
  • Bow window: Cửa sổ nhô ra ngoài hình vòng cung
  • Oriel: Cửa sổ nhô ra ngoài như một ban công có lồng kính
  • Window head: Thanh ngang trên khung cửa sổ
  • Window stile: Thanh đứng khung cửa sổ
  • Mullion: Thanh đứng giữa hai cửa sổ cạnh nhau
  • Window stop: Chốt giữ cánh cửa sổ
  • Sill: Bệ cửa sổ
  • Sub sill: Tấm đế bệ cửa sổ
  • Apron: Thanh ngang bên ngoài bệ cửa sổ
  • Stool: Thanh ngang trên bệ cửa sổ
  • Window leaf: Cánh cửa sổ
  • Window sash: Khung cánh cửa sổ
  • Window rail: Thanh đố ngang cánh cửa sổ
  • Latch bolt: Chốt đẩy vào khung cửa sổ
  • Barrel bolt: Chốt cửa hình tròn có lò xo
  • Catch: Ổ chốt cửa có tay vặn
  • Night bolt: Ổ khóa cửa có tay nắm ở bên trong
  • Key: Chìa khóa
  • Push plate: Tấm đẩy cánh cửa kính
  • Flush ring: Vòng kéo cánh cửa gắn âm
  • Fittings: Phụ kiện cửa đi và cửa sổ

GLAZING: Lắp kính

  • Glass: Kính
  • Opaque: Đục
  • Translucent: Cho ánh sáng qua nhưng mờ
  • Transparent: Trong suốt
  • Rolled glass: Kính chế tạo qua quy trình cuốn đứng
  • Float glass: Kính chế tạo qua quy trình nổi trên kim loại nóng
  • Tinted glass: Kính màu
  • Frosted glass: Kính mờ
  • Cathedral glass: Kính mờ có vân gân
  • Reflective glass: Kính phản quang
  • Solar control glass: Kính lọc tia cực tím và tia hồng ngoại
  • Mirrored glass: Kính chống đạn
  • Tempered glass: Kính tôi trui
  • Diamond wired glass: Kính có dây gia cường ô quả trám
  • Polycarbonate sheet: Tấm chất dẻo trong suốt, khó vỡ
  • Glass cutter: Dao cắt kính
  • Glazing bead: Nẹp kính
  • Glazing compound: Mật tít lắp kính

Lưu ý: Chúng tôi có một trang web miễn phí cung cấp các bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh và TOEIC. Hãy truy cập testtoeic.com để kiểm tra trình độ tiếng Anh của bạn và cải thiện kỹ năng ngoại ngữ của mình.