Từ vựng đóng vai trò cực kì quan trọng trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh giao tiếp của bạn. Bạn có thể tìm hiểu về 1000 từ tiếng Anh thông dụng nhất kèm ví dụ trong bài viết này.
Các chủ đề từ vựng trong tài liệu
Dưới đây là một vài câu nổi bật trong bộ tài liệu 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng:
Phần 1: Những thành ngữ thông dụng
- Be careful driving – Lái xe cẩn thận
- Be careful – Hãy cẩn thận
- Don’t worry – Đừng lo
- Everyone knows it – Mọi người đều biết điều đó
- Good idea – Ý kiến hay
- How are you – Bạn khỏe không?
- How’s work going? – Việc làm thế nào?
- Hurry! – Nhanh lên
- I can’t hear you – Tôi không thể nghe bạn nói
- I don’t like him – Tôi không thích anh ta
Phần 2: Chào hỏi
- Certainly! – Dĩ nhiên!
- Good afternoon – Chào (buổi chiều)
- Good evening sir – Chào ông (buổi tối)
- Good Luck – Chúc may mắn
- Good morning – Chào (buổi sáng)
- Great – Tuyệt
- Have a good trip – Chúc một chuyến đi tốt đẹp
- Làm ơn gọi cho tôi – Please call me
Phần 3: Du lịch – Phương hướng
- Vé một chiều – A one way ticket
- Vé khứ hồi – A round trip ticket
- Khoảng 300 cây số – About 300 kilometers
- Bạn sẽ giúp cô ta không? – Are you going to help her?
- Lúc mấy giờ? – At what time?
- Tôi có thể xin hẹn vào thứ tư tới không? – Can I make an appointment for next Wednesday?
- Bạn có thể lặp lại điều đó được không? – Can you repeat that please?
- Go straight ahead – Đi thẳng trước mặt.
Phần 4: Con số – Tiền bạc
- Bạn có thứ gì rẻ hơn không? – Do you have anything cheaper?
- Bạn có nhận thẻ tín dụng không? – Do you take credit cards?
- Xin lỗi, chúng tôi không nhận thẻ tín dụng – Sorry, we don’t accept credit cards.
- Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt. – Sorry, we only accept Cash.
- Bạn trả bằng gì? – How are you paying?
- Tôi nợ bạn bao nhiêu? – How much do I owe you?
- Giá bao nhiêu một ngày?- How much does it cost per day?
- Nó giá bao nhiêu? – How much does this cost?
Phần 5: Địa điểm
- Tôi ở trong thư viện – I was in the library.
- Tôi muốn một phòng đơn.- I’d like a single room.
- Món này ngon! – It’s delicious!
- Bây giờ là 11 giờ rưỡi – It’s half past 11.
- Nó ít hơn 5 đô – It’s less than 5 dollars.
- Nó hơn 5 đô – It’s more than 5 dollars.
- Nó gần siêu thị – It’s near the Supermarket.
- Hôm nay có lẽ không mưa – it’s not suppose to rain today.
Phần 6: Điện thoại – Internet – Thư
- Tôi muốn gửi fax – I’d like to send a fax.
- Tôi muốn gửi cái này đi Mỹ – I’d like to send this to America.
- Điện thoại di động của tôi không nhận tín hiệu tốt – My cell phone doesn’t have good reception.
- Điện thoại di động của tôi bị hỏng – My cell phone doesn’t work.
- Làm ơn cởi giày ra – Please take off your shoes.
- Xin lỗi, tôi nghĩ tôi gọi nhầm số – Sorry, I think I have the wrong number.
- Mã vùng là bao nhiêu? – What is the area code?
- Tên của công ty bạn làm việc là gì? – What’s the name of the company you work for?
- Có gì không ổn? – What’s wrong?
Phần 7: Thời gian và ngày tháng
- Cách đây 11 ngày – 11 days ago.
- 2 tiếng – 2 hours.
- Cách nay đã lâu – A long time ago.
- Suốt ngày – All day.
- Tối nay họ có tới không? – Are they coming this evening?
- Bạn có thoải mái không? – Are you comfortable?
- Càng sớm càng tốt – As soon as possible.
- Lúc 3 giờ chiều – At 3 o’clock in the afternoon.
- Tại đường số 5 – At 5th street.
Tải 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng
Bạn có thể tải về bộ 1000 từ tiếng Anh thông dụng để nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Hãy click vào liên kết dưới đây để tải về:
Muốn chinh phục được tiếng Anh, bạn cần có phương pháp học phù hợp và môi trường luyện tập thích hợp. Hãy truy cập testtoeic.com để tìm hiểu thêm về các bài test TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí.



