Chuyển tới nội dung

Cuối Tuần Tiếng Anh: Cách Diễn Đạt và Kế Hoạch

cuối tuần tiếng anh

Chào mừng bạn đến với Cuối Tuần Tiếng Anh trên trang web English Free Learn! Cuối tuần là thời gian chúng ta mong chờ để nghỉ ngơi và thư giãn. Nhưng bạn đã biết cách diễn đạt về cuối tuần bằng tiếng Anh chưa? Hãy cùng tôi khám phá các cách diễn đạt phù hợp để trò chuyện về chủ đề này.

Cuối tuần sắp tới

Nếu bạn muốn hỏi ai đó về cuối tuần sắp tới bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng những câu hỏi sau:

  • What are you doing this weekend? (Cuối tuần này bạn sẽ làm gì?)
  • Do you have anything going on this weekend? (Cuối tuần này có gì đặc biệt không?)
  • Do you have any big plans for the weekend? (Cuối tuần này bạn có kế hoạch gì lớn không?)
  • Do you have anything planned for this weekend? (Cuối tuần này bạn đã có kế hoạch gì chưa?)

Các câu hỏi trên giúp bạn tìm hiểu về kế hoạch của người khác. Nếu bạn đã có kế hoạch, hãy chia sẻ với họ:

  • I’m driving to Baltimore with a friend. (Tôi sẽ lái xe tới Baltimore cùng một người bạn).
  • I’ve got a date lined up. (Tôi đã sắp xếp để hẹn hò).
  • Francine and I are taking the kids to the zoo. (Francine và tôi sẽ đưa trẻ con đi thăm sở thú).

Nếu bạn không có kế hoạch gì cụ thể, bạn có thể nói:

  • I don’t have anything planned. (Tôi không có kế hoạch gì cả).
  • I’ll probably just stay at home and relax. (Có lẽ tôi chỉ ở nhà và thư giãn).
  • I just want to sleep in! (Tôi chỉ muốn ngủ nướng!)

Đôi khi, bạn không muốn hỏi chi tiết về kế hoạch của người khác, chỉ muốn chúc họ có một cuối tuần vui vẻ và hẹn gặp lại:

  • Enjoy your weekend! (Chúc bạn có một cuối tuần vui vẻ!)
  • Have a great weekend! (Chúc bạn có một cuối tuần tuyệt vời!)
  • See you next week. (Hẹn gặp lại tuần tới nhé!)

Cuối tuần đã qua

Vào đầu tuần mới, bạn có thể hỏi người khác về cuối tuần vừa rồi bằng những câu hỏi sau:

  • How was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?)
  • Did you do anything fun over the weekend? (Cuối tuần bạn đã làm gì vui không?)
  • What did you get up to this weekend? (Cuối tuần bạn đã làm gì?)
  • Did you have a good weekend? (Cuối tuần bạn đã vui chứ?)

Các câu trả lời gợi ý:

  • It was awesome! (Tuyệt lắm!)
  • It was pretty laid-back. (Khá thoải mái).
  • I went out with some friends on Saturday. (Tôi ra ngoài với vài người bạn vào thứ Bảy).
  • I just puttered around the house. (Tôi chỉ ngồi chơi và làm một số việc ở nhà).
  • I had a pretty uneventful weekend. (Cuối tuần của tôi khá bình thường/yên ổn).

Những việc có thể làm vào cuối tuần

Cuối tuần là thời gian để ta thực hiện những việc mình yêu thích. Dưới đây là một số hoạt động thông thường mà bạn có thể tham khảo:

  • Đi ăn ngoài (go out to eat)
  • Ra ngoài, thường là để giải trí như đi bar (go out to a bar or club)
  • Xem một bộ phim (see a movie)
  • Ngồi một chỗ xem chương trình truyền hình (binge watch TV shows)
  • Thư giãn ở nhà (chill out at home)
  • Ngủ nướng (sleep in)
  • Nghỉ ngơi ở nhà (lay around the house)
  • Làm một số việc nhà (do some housework)
  • Làm vườn, dọn dẹp sân nhà (do some yard work)
  • Dành thời gian với gia đình (spend time with your family)
  • Du lịch bằng ôtô (take a road trip)
  • Đi nhà thờ (go to church)
  • Tụ tập bạn bè (get together with friends)
  • Nấu nướng và ăn uống ngoài trời (have a cookout)
  • Tổ chức tiệc ở nhà (have a house party)
  • Dự tiệc tối (have a dinner party)
  • Ăn uống cùng cả gia đình (have a big family meal)
  • Đi mua sắm (go shopping)

Vậy là bạn đã có một danh sách hoạt động để tận hưởng cuối tuần! Hãy thử những hoạt động mới và tận dụng thời gian nghỉ ngơi một cách thú vị.

Nếu bạn muốn kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình, hãy ghé thăm trang web English Free Test tại testtoeic.com. Tại đây, bạn có thể thực hiện các bài test TOEIC và kiểm tra kiến thức ngữ pháp tiếng Anh của mình miễn phí. Chúc bạn học tốt!