Khám phá “Đá cầu” trong Tiếng Anh và Từ vựng liên quan
Nhận diện “Đá cầu” trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, “đá cầu” được gọi là Shuttlecock kicking, kết hợp các từ:
- Shuttlecock (/ˈʃʌt̬.əl.kɑːk/): Quả cầu nhẹ, tròn với phần đầu cắm lông vũ thật hoặc nhân tạo, thường được dùng trong cầu lông.
- Kicking (/kɪk/): Hành động đá bằng chân hoặc chuyển động đột ngột bằng chân.
Từ vựng mở rộng về “Đá cầu”
Để nâng cao khả năng giao tiếp về đá cầu, hãy khám phá những từ vựng tiếng Anh liên quan:
| **Từ vựng | Ý nghĩa** |
|---|---|
| Badminton | Cầu lông |
| Baseline | Đường cuối sân thể thao (tennis, bóng chày) |
| Break point | Điểm bẻ giao bóng thành công (tennis) |
| Code violation | Vi phạm luật (tennis) |
| Court | Khu vực chơi trên mặt đất (tennis, bóng rổ) |
| Groundstroke | Cú đánh bóng sau khi chạm đất (tennis) |
| Half-volley | Cú đánh bóng ngay sau khi nảy |
| Knock up | Đập bóng lên trước khi bắt đầu trận đấu (tennis) |
| Passing shot | Cú đánh bóng vượt qua đối thủ (tennis) |
| Match point | Điểm quyết định thắng trận (tennis) |
| Mixed doubles | Đôi nam nữ (tennis, cầu lông) |
| Racquetball | Trò chơi dùng vợt để đánh bóng cao su nhỏ vào tường |
| Set point | Điểm quyết định thắng set (tennis, bóng chuyền) |
| Squash ball | Quả bóng dùng trong bóng quần |
| Sweet spot | Điểm trên vợt có lực đánh mạnh nhất |
| String | Dây vợt |
| Volley | Cú đánh trả bóng ngay lập tức (tennis) |
| Net | Lưới |
Mở rộng khả năng ngôn ngữ với English Free Test
Với mong muốn hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục Tiếng Anh, chúng tôi giới thiệu trang web English Free Test (testtoeic.com). Tại đây, bạn có thể kiểm tra trình độ TOEIC và ngữ pháp miễn phí, giúp củng cố kiến thức và đạt mục tiêu ngôn ngữ của mình một cách hiệu quả.