Chuyển tới nội dung

Đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Anh: Kiến Thức Nền Tảng Cho Người Học

đại từ nhân xưng trong tiếng anh

Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là một kiến thức nền tảng mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững để xây dựng nền tảng vững chắc. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp quá trình học tiếng Anh của bạn trở nên dễ dàng hơn. Hãy cùng tìm hiểu về loại từ này trong bài viết sau đây.

Khái niệm đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh, còn được gọi là đại từ xưng hô hoặc đại từ chỉ ngôi, là loại từ được sử dụng để chỉ, đại diện hoặc thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ. Sử dụng đại từ nhân xưng giúp tránh sự lặp lại không cần thiết của danh từ hoặc cụm danh từ đó.

Ví dụ:

Dùng đại từ nhân xưng để miêu tả chị gái của mình:

“Chị gái của tôi là bác sĩ. Chị gái của tôi có mái tóc đen dài.”

Ta có thể thay thế câu trên bằng cách sử dụng đại từ nhân xưng:

“Chị gái của tôi là bác sĩ. Cô ấy có mái tóc đen dài.”

Việc sử dụng đại từ nhân xưng giúp tránh việc lặp lại danh từ, từ đó làm cho cuộc trò chuyện trở nên sinh động hơn và không bị nhàm chán.

Các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có tổng cộng 7 đại từ nhân xưng là “I, you, he, she, it, we, they” với các chức năng sau:

Đại từ chủ ngữ

Đại từ tân ngữ

Đại từ phản thân

Tính từ sở hữu

Đại từ sở hữu

Dưới đây là một số ví dụ về các đại từ nhân xưng:

  • “I” (tôi)

  • “me” (là tôi)

  • “myself” (chính tôi)

  • “my” (của tôi)

  • “mine” (là của tôi)

  • “you” (bạn)

  • “you” (là bạn)

  • “yourself, yourselves” (chính bạn)

  • “your” (của bạn)

  • “yours” (là của bạn)

  • “he” (anh ấy)

  • “him” (là anh ấy)

  • “himself” (chính anh ấy)

  • “his” (của anh ấy)

  • “his” (là của anh ấy)

  • “she” (cô ấy)

  • “her” (là cô ấy)

  • “herself” (chính cô ấy)

  • “her” (của cô ấy)

  • “hers” (là của cô ấy)

  • “it” (nó)

  • “it” (là nó)

  • “itself” (chính nó)

  • “its” (của nó)

  • “we” (chúng tôi)

  • “us” (là chúng tôi)

  • “ourselves” (chính chúng tôi)

  • “our” (của chúng tôi/chúng ta)

  • “ours” (là của chúng tôi/thuộc về chúng tôi)

  • “they” (chúng nó)

  • “them” (là chúng nó)

  • “themselves” (chính chúng nó)

  • “their” (của chúng)

  • “theirs” (là của chúng nó/thuộc về chúng nó)

Cách sử dụng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

Đại từ nhân xưng có một số cách sử dụng như sau:

  • Đại từ nhân xưng sử dụng làm chủ ngữ được đặt ở đầu câu và đứng trước động từ.

Ví dụ: “She has lived here for 5 years.”

  • Đại từ nhân xưng sử dụng làm tân ngữ sẽ đứng sau động từ.

Ví dụ: “I met her at the party last night.”

  • Sử dụng làm tân ngữ gián tiếp của động từ thì đại từ sẽ đứng trước danh từ và đứng sau động từ.

Ví dụ: “Annie gave him a book.”

  • Đại từ nhân xưng sử dụng làm tân ngữ của giới từ sẽ đứng sau giới từ đó.

Ví dụ: “I couldn’t do it without them.”

Bài tập thực hành đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

Hãy thử làm những bài tập sau để rèn kỹ năng sử dụng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh:

Bài 1: Điền đại từ thích hợp vào chỗ trống.

  1. ____ am sitting on the chair.
  2. ____ are listening to the radio.
  3. Are ____ from Australia?
  4. ____ is going to school.
  5. ____ are cooking dinner.
  6. ____ was a nice day yesterday.
  7. ____ are watching TV.
  8. Is ____ Mary’s sister?
  9. ____ are playing in the room.
  10. Are ____ in the supermarket?

Đáp án:

  1. I
  2. We
  3. You
  4. He
  5. They
  6. It
  7. We
  8. Is she
  9. They
  10. Are you

Bài 2: Điền đại từ thích hợp thay thế cho danh từ trong ngoặc.

  1. ____ is dancing. (John)
  2. ____ is blue. (the car)
  3. ____ are on the table. (the books)
  4. ____ is drinking. (the cat)
  5. ____ are cooking a meal. (my mother and I)
  6. ____ are in the garage. (the motorbikes)
  7. ____ is riding his motorbike. (Nick)
  8. ____ is from England. (Jessica)
  9. ____ has a sister. (Diana)
  10. Have ____ got a bike, Marry?

Đáp án:

  1. He
  2. It
  3. They
  4. It
  5. We
  6. They
  7. He
  8. She
  9. She
  10. Have you

Hy vọng rằng sau bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh và có thể áp dụng nó vào thực tế. Để rèn kỹ năng của mình, hãy làm thêm bài tập trên và thực hành thường xuyên.

Đừng quên ghé thăm preptoeic.click để tìm hiểu thêm về tiếng Anh và thực hành kiến thức của bạn thông qua các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp miễn phí tại testtoeic.com.