Đề thi Tiếng Anh lớp 4 là một phần không thể thiếu trong chương trình giáo dục và đào tạo. Nó giúp học sinh tổng hợp kiến thức đã học trong suốt một học kì và cũng là cơ hội để rèn luyện kỹ năng trong việc giải đề và phân tích đề cho học sinh.
Đề thi tiếng Anh lớp 4 học kì 1 có đáp án năm học 2022 – 2023 – Đề 1
I. Đọc và điền vào chỗ trống:
- Where __ you from? – I am from Japan.
- What is the ____ today? – It’s the first of October.
- __ nationality are you? – I am American.
- What is your name? My name __ Akiko.
II. Đọc và khoanh tròn:
- What ____ you do? – I can jump.
A. can B. do C. doing - ___ is your birhday? – It’s on the sisteenth of November.
A. How B. When C. Where - What __ his name? – His name is Peter.
A. are B. am C. is
III. Chọn đúng (T) hoặc sai (F):
Hôm nay là thứ Tư. Chúng tôi đang nghỉ giải lao. Chúng tôi đang chơi trong sân trường. Lan đang nhảy dây. Linda và Nga đang chơi bóng chuyền. Peter và Tom đang chơi guitar. Phong và Nam đang chơi cờ. Chúng tôi rất vui khi ở đây.
- Chúng tôi đang chơi trong lớp học. (Sai)
- Lan đang nhảy dây. (Đúng)
- Linda và Nga đang chơi bóng chuyền. (Đúng)
- Tom và Peter đang chơi bóng bàn. (Sai)
IV. Đọc và ghép đôi:
A B
V. Sắp xếp từ để tạo thành câu:
- What is your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
- Where were you yesterday? (Bạn đã ở đâu vào ngày hôm qua?)
- I was at the zoo yesterday. (Tôi đã ở sở thú vào ngày hôm qua)
- What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có những môn học gì?)
- I like listening to music. (Tôi thích nghe nhạc)
Đáp án và lời giải chi tiết đề thi tiếng Anh lớp 4 học kì 1 năm học 2022-2023 – Đề 1:
I.
- are.(Bạn đến từ đâu)
- date.(Hôm nay là ngày mấy?)
- What(Quốc tịch của bạn là gì?)
- is(Tên tôi là Akiko)
II.
- A. What can you do? (Bạn có thể làm gì?)
- B. When is your birthday? (Khi nào là sinh nhật bạn?)
- C. What is his name? (Tên của anh ấy là gì?)
III.
[Hãy dịch bài]
Hôm nay là thứ Tư. Chúng tôi đang nghỉ giải lao. Chúng tôi đang chơi trong sân trường. Lan đang nhảy dây. Linda và Nga đang chơi bóng chuyền. Peter và Tom đang chơi guitar. Phong và Nam đang chơi cờ. Chúng tôi rất vui khi ở đây.
- Hai chúng tôi đang chơi trong lớp học. (Sai)
- Lan đang nhảy dây. (Đúng)
- Linda và Nga đang chơi bóng chuyền. (Đúng)
- Tom và Peter đang chơi bóng bàn. (Sai)
IV.
- c. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?) – I’m from Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam)
- d. What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?) – It’s Sunday. (Chủ Nhật)
- a. What subjects do you have? (Bạn có những môn học gì?) – I have Maths, Literature and IT. (Tôi có toán, văn và tin học)
- e. What’s Tom doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?) – He’s playing the piano. (Anh ấy đang chơi đàn piano)
- b. What do you like doing? (Bạn thích làm gì?) – I like watching TV. (Tôi thích xem phim)
V.
- What is your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
- Where were you yesterday? (Bạn đã ở đâu vào ngày hôm qua?)
- I was at the zoo yesterday. (Tôi đã ở sở thú vào ngày hôm qua)
- What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có những môn học gì?)
Giáo viên biên soạn đề thi và đáp án Cô Lê Thị Huyền Minh – Giáo viên Tiếng Anh trường TH, THCS, THPT Việt Mỹ. Với kinh nghiệm hơn 5 năm giảng dạy, cô Minh đã giúp cho nhiều thế hệ học sinh đạt được ước mơ của mình.
I. Nhìn vào hình ảnh và chữ cái. Viết từ.
II. Viết câu đầy đủ.
- Peter can play the guitar. (Peter có thể chơi đàn ghi ta)
- Lan likes listening to music. (Lan thích nghe nhạc)
- Tom and Phong play badminton on Sundays. (Tom và Phong chơi cầu lông vào các ngày Chủ nhật)
- What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có những môn gì?)
III. Chọn từ trong hộp để điền vào chỗ trống.
Hoạt động hàng ngày của Mary
Xin chào mọi người. Tên tôi là Marry. Tôi đến từ (1)__. Tôi đi học từ Thứ Hai đến Thứ Sáu. Vào thứ Hai, tôi có môn Toán và Khoa học. Tôi thích đọc sách nên vào sáng thứ ba và thứ tư, tôi thường học trong (2)____ với bạn bè. Vào thứ Bảy, tôi đi đến (3)__ cùng chị gái. Tôi vui vì có thể thấy nhiều loại động vật. Chủ Nhật, tôi ở nhà và giúp bố mẹ (4)__bát đĩa.
IV. Nhìn và đọc. Đánh dấu tick (✓) hoặc cross (🗶) vào ô vuông.
Đáp án và lời giải chi tiết Đề tiếng anh lớp 4 kì 1 năm học 2022 – 2023 – Đề 2
I.
- australia (nước Úc)
- monday (thứ 2)
- maths (môn toán)
- library (thư viện)
II.
- play/ can/ Peter/ guitar/ ./ the → Peter can play the guitar.
- to/ likes/ listening/ Lan/ music/ ./ → Lan likes listening to music.
- Tom/ play/ badminton/ Sundays/ ./ and Phong/ on → Tom and Phong play badminton on Sundays.
- subjects/ do/ What/ today/ have/ ? → What subjects do you have today?
III.
[Hãy dịch bài]
Xin chào tất cả mọi người. Tên tôi là Marry. Tôi đến từ Anh. Tôi đi học từ Thứ Hai đến Thứ Sáu. Vào thứ Hai, tôi có môn Toán và Khoa học. Tôi rất thích đọc sách, nên vào sáng thứ Ba và thứ Tư, tôi thường học trong thư viện với bạn bè. Vào thứ Bảy, tôi đi đến sở thú với chị gái của tôi. Tôi vui mừng được thấy nhiều loại động vật. Vào Chủ Nhật, tôi ở nhà và giúp bố mẹ rửa chén.
- England (nước Anh)
- library (thư viện)
- zoo (sở thú)
- wash (rửa)
IV.
- ✔. I like collecting stamps. (Tôi thích sưu tập tem)
- 🗶. He can swim. (Anh ấy có thể bơi)
- 🗶. I have music on Monday. (Tôi có môn âm nhạc vào thứ Hai)
- ✔. My birthday is on the sixth of February. (Sinh nhật của tôi là vào ngày sáu tháng hai.)
Giáo viên biên soạn đề thi và đáp án Cô Lê Thị Huyền Minh – Giáo viên Tiếng Anh trường TH, THCS, THPT Việt Mỹ. Với kinh nghiệm hơn 5 năm giảng dạy, cô Minh đã giúp cho nhiều thế hệ học sinh đạt được ước mơ của mình.
I. Nhìn và đọc. Đánh dấu tick (✓) hoặc cross (🗶) vào ô vuông.
II. Nhìn vào hình ảnh và chữ cái. Viết từ.
III. Chọn một từ trong hộp và viết vào số từ 1-5.
Mary đến từ (1)__. Cô đang học tại Trường Quốc tế tại thành phố Hồ Chí Minh. Cô học lớp 4B. Tại trường, môn cô yêu thích nhất là (2)__. Sở thích của cô là (3)__. Cô có thể (4)__ rất giỏi và cô thích (5)_____ TV sau giờ học.
IV. Sắp xếp từ để tạo thành câu.
- When is your birthday? (Khi nào là sinh nhật bạn?)
- What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có những môn học gì?)
- Linda is listening to music. (Linda đang nghe nhạc)
- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
- I played volleyball yesterday. (Tôi đã chơi bóng chuyền hôm qua)
V. Đọc và viết Đúng hoặc Sai.
Lan là học sinh trường Tiểu học Hải Hòa. Đó là một trường học lớn trong làng của anh ấy. Phòng học mới của Lan rất rộng. Có một bảng lớn trong phòng học của cô ấy. Môn học yêu thích của Lan là Toán và Tiếng Anh. Cô ấy cũng thích Âm nhạc. Cô ấy có thể hát nhiều bài hát tiếng Anh. Vào thời gian rảnh rỗi, cô thường đi đến Câu lạc bộ Âm nhạc.
- Trường học của cô ấy lớn. (Đúng)
- Có một bảng nhỏ trong phòng học của cô ấy. (Sai)
- Môn học yêu thích của cô là Tiếng Việt và Toán. (Sai)
- Trong thời gian rảnh rỗi, cô thường đến Câu lạc bộ Âm nhạc. (Đúng)
Đáp án và lời giải chi tiết Đề thi môn tiếng anh lớp 4 học kì 1 có đáp án năm 2022 – 2023 – Đề 3
I.
- 🗶 (Lan có môn Toán vào ngày thứ ba.)
- ✔ (Phòng học mới của Lan rất rộng.)
- 🗶 (Môn yêu thích của Lan là Tiếng Việt và Toán.)
- ✔ (Trong thời gian rảnh rỗi, Lan thường đi đến Câu lạc bộ Âm nhạc.)
II.
- january (tháng một)
- science (môn khoa học)
- village (ngôi làng)
- beach (bãi biển)
III.
[Hãy dịch bài]
Xin chào mọi người. Tên tôi là Marry. Tôi đến từ Anh. Tôi đi học từ Thứ Hai đến Thứ Sáu. Vào thứ Hai, tôi có môn Toán và Khoa học. Tôi rất thích đọc sách, nên vào sáng thứ Ba và thứ Tư, tôi thường học trong thư viện với bạn bè. Vào thứ Bảy, tôi đi đến sở thú cùng chị gái. Tôi vui mừng được thấy nhiều loại động vật. Vào Chủ Nhật, tôi ở nhà và giúp bố mẹ rửa chén.
- England (nước Anh)
- library (thư viện)
- zoo (sở thú)
- wash (rửa)
IV.
- ✔. I like collecting stamps. (Tôi thích sưu tập tem)
- 🗶. He can swim. (Anh ấy có thể bơi)
- 🗶. I have music on Monday. (Tôi có môn âm nhạc vào thứ hai)
- ✔. My birthday is on the sixth of February. (Sinh nhật của tôi là vào ngày sáu tháng hai.)
V. Dịch bài
Lan là học sinh trường Tiểu học Hải Hòa. Đó là một trường học lớn trong làng của anh ấy. Phòng học mới của Lan rất rộng. Có một bảng lớn trong phòng học của cô ấy. Môn học yêu thích của Lan là Toán và Tiếng Anh. Cô ấy cũng thích Âm nhạc. Cô ấy có thể hát nhiều bài hát tiếng Anh. Vào thời gian rảnh rỗi, cô thường đi đến Câu lạc bộ Âm nhạc.
- Đúng
- Sai
- Sai
- Đúng
Giáo viên biên soạn đề thi và đáp án Cô Lê Thị Huyền Minh – Giáo viên Tiếng Anh trường TH, THCS, THPT Việt Mỹ. Với kinh nghiệm hơn 5 năm giảng dạy, cô Minh đã giúp cho nhiều thế hệ học sinh đạt được ước mơ của mình.
Vậy là bạn đã tham khảo được những bài thi Tiếng Anh lớp 4 học kì 1 cùng với đáp án chi tiết. Chúc các bạn học tốt và thành công trong kỳ thi sắp tới!
Hãy truy cập preptoeic.click để tìm hiểu thêm về các bài thi TOEIC và tiếng Anh trắc nghiệm miễn phí.
