Giới thiệu:
Thành ngữ là một phần quan trọng trong ngôn ngữ, đồng thời cũng là một yếu tố làm nên sự duyên dáng của nó. Trong tiếng Anh, thành ngữ không chỉ đa dạng và phong phú mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong đặc biệt, các thành ngữ về tình yêu luôn là chủ đề hấp dẫn trong giao tiếp tiếng Anh, vì chúng mang lại nhiều cảm hứng. Dưới đây là 28 thành ngữ nổi bật giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và biểu đạt tình yêu một cách sâu sắc hơn, đặc biệt khi bạn muốn “đốn tim” người bạn đang thầm thương nhé!
1. “Đắm đuối trong tình yêu”
- “To fall in love/ to fall for someone” được sử dụng để diễn tả cảm xúc mãnh liệt dành cho ai đó hoặc bị ai đó thu hút.
- Ví dụ:
- Tớ nghĩ, mình đã phải lòng cậu mất rồi.
- I think I’m falling for you.
2. “Mê tít, yêu thoát tâm”
- Nếu bạn đang “are/fall head over heels in love” với ai đó, điều đó có nghĩa là bạn đang yêu một cách chân thực và toàn tâm.
- Ví dụ:
- Anh đã yêu em tha thiết ngay từ khoảnh khắc đầu gặp gỡ.
- I fell head over heels in love with you the moment I saw you.
3. “Cuộc hẹn lọ lem”
- “A blind date” ám chỉ một cuộc gặp gỡ lãng mạn giữa hai người chưa từng gặp mặt.
- Ví dụ:
- Tôi cảm thấy bồn chồn khi phải đi xem mắt.
- I get very nervous when I have to go on a blind date.
4. “Yêu mù quáng”
- “To be blinded by love/ love is blind” là thành ngữ ám chỉ sự mù quáng trong tình yêu hoặc yêu một cách mù quáng.
- Ví dụ:
- Anh ta bị tình yêu làm mờ mắt nên mới không nhận ra cô ấy chẳng hề chung thủy.
- He was so blinded by love that he couldn’t see that she wasn’t faithful.
5. “Mê đắm, cuồng dại”
- “To be infatuated” là thành ngữ chỉ cảm xúc mê đắm, cuồng dại, nhưng chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn.
- Ví dụ:
- Anna đang mê tít anh chàng hàng xóm Mark.
- Anna is infatuated with her neighbor, Mark.
6. “Ba từ thần thánh”
- Khi ai đó nói với bạn “those three little words”, có nghĩa là họ đang ám chỉ “I love you”.
- Ví dụ:
- Tối qua anh ấy đã nói yêu tôi. Tôi hạnh phúc vô cùng.
- He said those three little words last night. I’m so happy!
7. “Say đắm, quyến rũ”
- “To have the hots for someone” có nghĩa là bạn thấy họ rất quyến rũ.
- Ví dụ:
- Tôi thấy Marian thật quyến rũ.
- I have the hots for Marian.
8. “Tình yêu sét đánh”
- “Love at first sight” là thành ngữ sử dụng theo nghĩa đen, ám chỉ yêu từ cái nhìn đầu tiên.
- Ví dụ:
- Đó là tình yêu sét đánh, và chúng tôi đã bên nhau 12 năm rồi.
- It was love at first sight, and we’ve been together for 12 years already.
9. “Kẻ trăng hoa”
- “To be a love rat” ám chỉ một người không chung thủy trong tình yêu hoặc có nhiều mối tình.
- Ví dụ:
- John đang cặp kè với vài người phụ nữ. Hắn là kẻ trăng hoa.
- John has had affairs with several women. He’s definitely a love rat.
10. “Một cặp hoàn hảo”
- “A match made in heaven” ám chỉ hai người tâm đầu ý hợp, hoàn hảo cho nhau.
- Ví dụ:
- Tôi và Jill tâm đầu ý hợp. Chúng tôi vô cùng hạnh phúc, mãn nguyện.
- Jill and I are a match made in heaven. We couldn’t be happier!
11. “Là một cặp”
- “To be an item” được sử dụng để diễn tả hai người đang hẹn hò với nhau.
- Ví dụ:
- Cậu có biết Sam và Jeffree đang hẹn hò không?
- Did you know that Sam and Jeffree are an item?
12. “Tình yêu trẻ con”
- “Puppy love” mô tả tình yêu trẻ con, tình yêu sâu sắc nhưng tạm thời của trẻ em.
- Ví dụ:
- Chuyện Timmy và Suzy chỉ là tình yêu trẻ con nhưng 2 đứa ở cạnh nhau thật dễ thương.
- What Timmy and Suzy have is just puppy love, but they look so cute together!
13. “Làm lành”
- “Kiss and make up” ám chỉ sự làm lành, làm hòa sau một xích mích.
- Ví dụ:
- Họ đã làm lành với nhau như thể chưa từng có chuyện gì xảy ra.
- They just kissed and made up as if nothing happened.
14. “Tình tứ, tình yêu ôm ấp”
- “To be lovey-dovey” là cách miêu tả những cặp đôi thể hiện tình yêu một cách công khai.
- Ví dụ:
- Trông họ thật tình tứ. Tôi ghen tị quá.
- They’re always lovey-dovey. I’m so jealous!
15. “Người quan trọng nhất”
- “The apple of someone’s eye” ám chỉ người quan trọng đối với ai đó, ai đó đặc biệt trong mắt người khác.
- Ví dụ:
- Em là người quan trọng nhất với anh. Anh yêu em.
- You’re the apple of my eye. I love you so much.
16. “Say mê, mê mệt”
- “To be smitten with someone” ám chỉ bạn có tình cảm mạnh mẽ đối với ai đó.
- Ví dụ:
- Anh ta quấn bạn gái như sam. Thật bất ngờ.
- He’s smitten with his girlfriend. It’s amazing.
17. “Thích ai đó”
- “To have a crush on someone” ám chỉ cảm xúc mê đắm, yêu thầm một người mà bạn không biết rõ về người đó.
- Ví dụ:
- Tôi thích một người mà mình thường gặp trên xe buýt mỗi ngày nhưng chúng tôi chưa từng nói chuyện với nhau.
- I have a crush on a guy I see every day on the bus, but we’ve never spoken.
18. “Bước sang một trang mới”
- “To tie the knot” ám chỉ kết hôn, bước sang một giai đoạn mới trong cuộc sống.
- Ví dụ:
- Sylvia và Lukas vừa mới kết hôn.
- Sylvia and Lukas have just tied the knot.
19. “Tài giỏi phi thường”
- “To think that someone hung the moon” ám chỉ ai đó tài giỏi, xuất sắc.
- Ví dụ:
- Anh ấy ngưỡng mộ cô ta. Anh ta thường nghĩa cô ta vô cùng tài giỏi.
- He adores her. He probably thinks she hung the moon!
20. “Hạnh phúc bất tận”
- “To be over the moon” ám chỉ hạnh phúc, rất vui.
- Ví dụ:
- Anh vô cùng hạnh phúc vì gặp được em.
- I’m over the moon ever since I met you.
21. “Yêu mù quáng”
- “To fall for someone hook, line and sinker” ám chỉ yêu một cách mù quáng, mê đắm.
- Ví dụ:
- Tôi đã yêu say đắm kể từ thời khắc nhìn thấy anh ấy.
- I completely fell hook, line and sinker for him the moment I saw him.
22. “Gặp khó khăn”
- “On the rocks” ám chỉ mối quan hệ gặp khó khăn, trục trặc.
- Ví dụ:
- Mối quan hệ của chúng tôi đang gặp trục trặc suốt 3 tháng qua. Tôi không biết phải làm gì bây giờ.
- Our relationship has been on the rocks for three months already. I don’t know what to do.
23. “Cuốn hút, quyến rũ”
- “To take someone’s breath away” ám chỉ bị quyến rũ, mê hoặc.
- Ví dụ:
- Em không ngừng mê hoặc anh mỗi ngày.
- You take my breath away every day.
24. “Cầu hôn”
- “To pop the question” ám chỉ đề nghị kết hôn.
- Ví dụ:
- Anh ta vô cùng ngạc nhiên khi cô ấy đề nghị kết hôn.
- He was totally surprised when she popped the question!
25. “Tình tay ba”
- “To be in a love triangle” là một mối quan hệ ba người, tình tay ba.
- Ví dụ:
- Tôi chẳng bao giờ chấp nhận một cuộc tình tay ba.
- I would never accept being in a love triangle.
26. “Tâm đắt, tình duyên đắt”
- “To only have eyes for someone” ám chỉ chỉ dành ánh mắt cho ai, toàn tâm toàn ý với ai.
- Ví dụ:
- Tom chỉ yêu mỗi mình cậu. Cậu thật may mắn đó!
- Tom only has eyes for you. You’re such a lucky girl!
27. “Người tình đời”
- “To be the love of someone’s life” ám chỉ yêu ai đó hết lòng, yêu bằng cả trái tim và là người quan trọng nhất trong cuộc đời.
- Ví dụ:
- Marissa, em là tình yêu của đời anh. Anh yêu em.
- Marissa, you’re the love of my life. I love you so much.
Kết luận
Như bạn đã thấy, các thành ngữ về tình yêu không chỉ phong phú mà còn thể hiện được nhiều sắc thái cảm xúc. Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày của người bản địa, thành ngữ trở thành một phần không thể thiếu. Từ vựng thành ngữ phong phú giúp bạn biểu đạt tốt hơn trong mọi tình huống thực tế. Chúc bạn thành công!
Để rèn kỹ năng Tiếng Anh của bạn và đạt kết quả tốt trong kỳ thi TOEIC, đừng quên ghé thăm trang web testtoeic.com để trải nghiệm các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp Tiếng Anh miễn phí.