Chuyển tới nội dung

Điện Thoại Tiếng Anh: Kỹ Năng Giao Tiếp Đặc Biệt

điện thoại tiếng anh là gì

Giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng Anh là một trong những tình huống phổ biến thường gặp trong đời sống và công việc. Nhưng bạn đã biết điện thoại tiếng Anh là gì? Và khi giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng những cụm từ như thế nào? Cùng tìm hiểu ngay bài viết dưới đây để biết thêm về từ vựng và cách giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng Anh nhé!

Điện thoại tiếng Anh là gì?

Điện thoại trong tiếng Anh được gọi chung là “Telephone” – là thiết bị liên lạc dùng để kết nối với nhau. Ngoài ra, rất nhiều người còn thắc mắc về điện thoại di động và điện thoại bàn trong tiếng Anh là gì. Hai loại điện thoại này được gọi bằng những từ vựng sau:

  • Landline: Điện thoại bàn
  • Mobile phone: Điện thoại di động (tiếng Anh – Anh)
  • Cell Phone: Điện thoại di động (tiếng Anh – Mỹ)

Từ vựng về chủ đề điện thoại trong tiếng Anh

Từ vựng chung về điện thoại

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Telephone /ˈtɛləfoʊn/ Điện thoại
Call /kɔːl/ Gọi điện
Answer /ˈænsər/ Trả lời
Hang up /hæŋ ʌp/ Treo máy
Operator /ˈɑːpəreɪtər/ Người điều hành

Cụm từ vựng điện thoại chủ đề gọi điện

Từ vựng Dịch nghĩa
To make a call Gọi điện
To pick up the phone Nhấc máy
To dial a number Quay số
To leave a message Để lại tin nhắn
To speak on the phone Nói chuyện qua điện thoại
To put someone on hold Giữ máy

>>> Đọc thêm:

  • Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
  • 4 bước giúp bạn trở thành một nhà thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp
  • Cách trả lời câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh gây ấn tượng với nhà tuyển dụng

Cụm từ vựng các hoạt động điện thoại khác

Từ vựng Dịch nghĩa
To transfer a call Chuyển cuộc gọi
To take a message Nhận thông điệp
To make an appointment Đặt cuộc hẹn
To check voicemail Kiểm tra hộp thoại thoại
To conference call Gọi hội nghị

Những câu giao tiếp thường dùng khi nói chuyện điện thoại tiếng Anh

Mẫu câu giao tiếp khi bạn là người nghe

Trả lời điện thoại

  • Hello. This is Ann. (điện thoại cá nhân)
  • Hello, thank you for calling [name of company]. This is Ann – how can I help you? (điện thoại công ty)
  • Good morning/afternoon, this is Ann. How can I help you? (điện thoại công ty)

Xin tên người gọi đến

  • May I have your name, please?
  • Who am I speaking with?
  • May I ask who’s calling? – Có thể vui lòng cho tôi biết tên bạn không?

Yêu cầu giữ máy

  • Can I put you on hold for a moment, please?
  • Would you mind holding for just a moment?
  • If it is ok with you, I am going to put you on hold for a moment. I will see if she is available.

Người dùng review gì về ELSA Premium

Hỏi lại khi bạn không nghe rõ

  • I’m sorry – I didn’t catch that. Could you please repeat yourself?
  • I’m sorry – do you mean to say …?
  • Just to clarify, you said…
  • Would you mind spelling that for me?
  • Would you mind slowing down?
  • Would you mind speaking a little more slowly?

Ghi lại lời nhắn

  • I’m sorry. She isn’t available at the moment. Can I take a message for her?
  • If you leave a message, I will be sure to get it to him as soon as he is available.
  • She is away at the moment. May I ask who is calling?
  • Would you like me to connect you to his voicemail?

Kết thúc cuộc gọi

  • Is there anything else I can help you with?… thanks for calling.
  • Thank you for calling. I will make sure to give him the message.
  • Thanks for calling – I have another phone call so I will need to let you go.
  • Thanks for calling and have a great day.

Mẫu câu giao tiếp khi bạn là người gọi đến

Giới thiệu bản thân

  • This is Ann from [company name].
  • Hello. This is Ann. I am calling about…
  • Yêu cầu nói chuyện với ai đó khác
  • Is …available? (Ví dụ: Is Jim available?)
  • May I speak to …? (Ví dụ: May I speak to the doctor?)
  • I’d like to talk with…. (Ví dụ: I’d like to talk with Mr. Adams.)

Để lại lời nhắn

  • Yes. Thank you. Please tell her Selma called. Ask her to call me back at 430.444.4444.
  • Could you have her return my call tomorrow?
  • Please tell him I’ll be available on Thursday at 10:00.
  • Yes, please put me through to her voicemail. Thank you.

Kết thúc cuộc gọi

  • Thank you very much.
  • Thanks for your help. Have a great day.

Luyện tập giao tiếp qua điện thoại với ELSA Premium

Hy vọng những mẫu câu và từ vựng cơ bản trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “Nghe điện thoại tiếng Anh là gì?”, “Gọi điện thoại trong tiếng Anh là gì?”, và cách giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, để hình thành phản xạ và nói chuyện điện thoại trôi chảy, bạn cần có một môi trường luyện tập thường xuyên. Và ELSA Premium có thể giúp bạn thực hiện việc đó.

Thăng hạng khả năng giao tiếp tiếng Anh cùng gói học ELSA Premium

Là phiên bản mới nhất của ứng dụng học giao tiếp ELSA Speak, ELSA Premium mang đến những trải nghiệm luyện nói vô cùng đa dạng và thú vị cho người học. Với ELSA Premium, bạn sẽ:

  • Không bị gián đoạn bởi quảng cáo trong suốt quá trình học tập
  • Sử dụng nội dung bài học được cập nhật mới 2 tuần/lần
  • Ứng dụng công nghệ AI để kiểm tra phát âm tiếng Anh và hướng dẫn sửa lỗi theo hệ thống phát âm chuẩn IPA
  • Tra cứu từ vựng qua hình ảnh và phát âm
  • Chấm điểm và đưa ra lời khuyên cá nhân dựa trên kỹ năng của bạn

Nhanh tay đăng ký gói học ELSA Premium tại preptoeic.click để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn!