Hội thoại tiếng Anh là phương pháp học ngoại ngữ giúp nhiều học viên hiểu và tiếp cận cách diễn đạt tự nhiên như người bản xứ. Đây cũng là một cách để bạn tự học hiệu quả khi chưa có điều kiện tương tác nhiều với người nước ngoài. Trong bài viết này, tôi xin cung cấp cho bạn đọc những bài hội thoại tiếng Anh giao tiếp theo tình huống căn bản, giúp bạn củng cố kỹ năng và kiến thức để chuẩn bị tốt nhất trong các buổi trò chuyện bằng tiếng Anh.
Hội thoại tiếng Anh tình huống hỏi tên
Lam: Excuse me, what’s your name? (Xin lỗi, bạn tên gì?).
Khánh: My name is Khanh. What’s yours? (Tên của tôi là Khánh. Tên bạn là gì?).
Lam: My name is Lam. I just moved into this building yesterday. (Tên tôi là Lâm. Tôi mới chuyển đến tòa nhà này ngày hôm qua).
Khánh: Oh! You have a Vietnamese name. How long have you been in Vietnam? (Ồ! Bạn có một cái tên Việt Nam. Bạn đã ở Việt Nam bao lâu rồi?).
Lam: Thank you. Actually my mom is Vietnamese and my dad is American. I’ve been living in Vietnam for 3 years. I came here to work as an English teacher. (Cảm ơn. Thật ra mẹ tôi là người Việt Nam và bố tôi là người Mỹ. Tôi đã sống ở Việt Nam được 3 năm. Tôi đến đây để làm việc như một giáo viên tiếng Anh).
Khánh: This means my neighbor is an English teacher. How exciting! Where are you going to work? (Điều này có nghĩa là hàng xóm của tôi là một giáo viên tiếng Anh. Thật thú vị! Bạn sẽ làm việc ở đâu?).
Lam: I’m not sure. Last time I worked at Future English. Then, I took a long break to travel and now I want to work again. (Tôi không chắc. Thời gian qua tôi đã làm việc tại Future English. Sau đó, tôi đã nghỉ một thời gian dài để đi du lịch và bây giờ tôi muốn làm việc trở lại).
Khánh: You seem like an interesting person to be friends with. I hope we will get along well. (Bạn có vẻ là một người thú vị để kết bạn đấy. Tôi hy vọng chúng ta sẽ hòa thuận với nhau).
Lam: Thanks, you too. I also hope we will become good friends. (Cảm ơn, bạn cũng vậy. Tôi cũng hy vọng chúng ta sẽ trở thành bạn tốt của nhau).
Khánh: Absolutely (Tất nhiên rồi!).
Hội thoại bằng tiếng Anh tình huống quê quán
Thân: So, what’s your hometown like? (Quê hương của bạn như thế nào?).
Hiền: I’m from a small city called Sam Sơn in Thanh Hoa Province in Vietnam. (Tôi đến từ một thành phố nhỏ tên là Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam).
Thân: I heard it from my parents but I never visited there. Is it a big city? (Tôi đã nghe nó từ ba mẹ nhưng tôi chưa bao giờ đến đây. Nó có phải là một thành phố lớn không?).
Hiền: Actually, it’s the smallest city in Vietnam but the population is quite large. (Trên thực tế, nó là thành phố nhỏ nhất ở Việt Nam nhưng dân số khá đông).
Thân: So, what’s it like? (Vậy nó thế nào?).
Hiền: Sam Son is a great city. There are a lot of parks with great nature. (Sầm Sơn là một thành phố tuyệt vời. Có rất nhiều công viên với thiên nhiên tuyệt đẹp).
Thân: How far is it from Ho Chi Minh City? (Từ TPHCM đến đó mất bao xa thế?).
Hiền: It’s really far. I don’t know for sure. (Nó thực sự xa. Tôi không biết chắc chắn).
Thân: What’s it famous for? (Nó nổi tiếng vì điều gì vậy?).
Hiền: It’s famous for its hiking and natural landscapes. (Nó nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên và các địa điểm đi bộ đường dài).
Thân: It sounds like a great place to visit sometimes. What’s the weather like? (Nghe có vẻ như là một nơi tuyệt vời để thỉnh thoảng ghé thăm. Thời tiết ở đấy như thế nào vậy?).
Hiền: It’s sunny and warm but most of the time it’s cold. However, we got used to the weather there. (Trời nắng và ấm áp nhưng hầu hết thời gian trời đều lạnh. Tuy nhiên, chúng tôi đã quen với thời tiết ở đấy rồi).
Thân: It’s wonderful. I want to visit someday. (Rất tuyệt vời. Tôi muốn đến thăm một ngày nào đó).
Hội thoại tiếng Anh tình huống mua thuốc
The pharmacist: Hello. How can I help you? What do you need? (Xin chào. Tôi có thể giúp được gì cho bạn? Bạn có cần gì không?).
Vy: Hello. I want to buy some medicine in this description. There’s some strange name that I don’t know about. Are they some kind of special medicine? (Xin chào. Tôi muốn mua một số loại thuốc trong mô tả này. Có một số tên lạ mà tôi không biết. Chúng có phải là một loại thuốc đặc biệt nào đó không?).
The pharmacist: Let me see…No, It’s just some antibiotics. It says that you should be using it for two weeks. (Để tôi xem…Không đâu, nó chỉ là một ít thuốc kháng sinh thôi. Nó nói rằng bạn nên sử dụng nó trong hai tuần).
Vy: Yes, I see. Are those antibiotics going to have any affect on my body if used for a long time? (Vâng, tôi hiểu rồi. Những loại kháng sinh đó nếu sử dụng trong thời gian dài có ảnh hưởng gì đến cơ thể tôi không?).
The pharmacist: Hmm… They have some side effects like dehydration or rash. But don’t worry, you already have a prescription with you. Just follow it and you’ll be okay. (Hmm… Chúng có một số tác dụng phụ như mất nước hoặc phát ban. Nhưng đừng lo lắng, bạn đã có đơn thuốc sẵn. Chỉ cần làm theo nó thôi và bạn sẽ ổn thôi).
Vy: Okay, I got it. Thanks. (Được rồi, tôi hiểu rồi. Cảm ơn).
The pharmacist: Do you need anything else? (Bạn có cần thêm gì nữa không?).
Vy: I just need some toothpaste and that’s it. (Tôi chỉ cần một ít kem đánh răng và thế là xong).
The pharmacist: Ok. That would be 154.000 VND. (Vâng. Của cô là 154.000 VND).
Vy: Thank you. Please keep the change. (Cảm ơn. Cứ giữ tiền lẻ nhé).
The pharmacist: Thanks. Have a pleasant day. (Cảm ơn. Chúc cô có một ngày vui vẻ).
Hội thoại tiếng Anh hàng ngày tình huống ăn uống
Yến: Hello madam, welcome to the Viet Kitchen Restaurant. How many are you? (Xin chào, chào mừng bạn đến nhà hàng Bếp Việt. Bạn đi bao nhiêu người tất cả?).
Waitress: Four people please (Có 4 người tất cả).
Yến: Right this way madam. Please have a seat. This is our order. Please take a look. Would you like to eat something or to drink first? (Ngay lối này thưa bà. Xin mời ngồi. Đây là thực đơn của chúng tôi. Xin vui lòng xem qua. Bạn muốn ăn gì hay uống gì trước?).
Yến: We want to drink first. (Chúng tôi muốn uống trước).
Waitress: What would you like to drink? (Các bạn muốn uống gì?).
Yến: What do you have? (Nhà hàng có thức uống gì thế?).
Waitress: We have bottled mineral water, fresh coconut water, coffee, green tea, juice, and soft drinks like 7 up, coca, etc. (Chúng tôi có nước khoáng đóng chai, nước dừa tươi, cà phê, trà xanh, nước trái cây và các loại nước ngọt như 7 up, coca, v.v..).
Yến: We will have one fresh coconut water, one condensed milk coffee with less ice, one orange juice and one 7 up. (Cho chúng tôi gọi 1 nước dừa tươi, 1 cà phê sữa đặc ít đá, 1 nước cam ép và 1 lon 7 up).
Waitress: And what would you like to eat? (Vậy các bạn muốn dùng món ăn gì?).
Yến: We’ll have two bowls of Pho, one cheese burger, and a bowl of vegetable soup. (Chúng tôi muốn gọi hai bát phở, một burger phô mai và một bát súp rau).
Hội thoại tiếng Anh giao tiếp tình huống hẹn hò
Hương: Hi Huong, how are you? (Chào Hương, cô có khỏe không?).
John: Hello John. I’m good. How are you feeling today? (Chào John. Tôi khỏe lắm John, còn anh hôm nay thì sao?).
Hương: I’m good, too. I was just wondering if you’re free this Saturday? How about you and I go somewhere nice to enjoy the weekend? (Tôi cũng khỏe. Tôi đang tự hỏi liệu cô có rảnh vào thứ Bảy này không? Chúng ta có thể đi đâu đó để tận hưởng những ngày cuối tuần không?).
John: We can go eat something delicious. (Chúng ta có thể ăn cái gì đó ngon ngon.).
Hương: Where do you want to go? (Anh muốn ăn ở đâu?).
John: We can go to your favorite restaurant. (Chúng ta có thể đi đến nhà hàng yêu thích của cô).
Hương: Okay. I agree. But when? (Được rồi. Tôi đồng ý. Nhưng khi nào vậy?).
John: Are you free at 5:00 PM? (Cô có rảnh lúc 5:00 chiều không?).
Hương: Yeah, I am. (Vâng, tôi rảnh).
John: Okay, see you then. (Được rồi, hẹn gặp lại cô).
Đừng bỏ lỡ cơ hội cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Hãy truy cập testtoeic.com để tham gia kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy hàng loạt bài kiểm tra được thiết kế chuyên nghiệp để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình. Đừng ngần ngại, hãy bắt đầu hôm nay để trở thành một người nói tiếng Anh lưu loát!





