Khi bạn muốn diễn đạt ý định của mình trong tiếng Anh, có lẽ cấu trúc “I plan to travel” sẽ là lựa chọn đầu tiên của hầu hết người học. Tuy nhiên, bạn có thể thay thế cách diễn đạt này bằng cấu trúc “I intend to travel”. Đây là cấu trúc được người bản xứ ưa chuộng và sử dụng phổ biến, vẫn giữ nguyên nghĩa ban đầu của câu. Nếu bạn muốn trở nên thành thạo trong việc sử dụng các cấu trúc với “intend” để tạo ra những câu tự nhiên, hãy cùng tôi khám phá bí quyết trong bài viết này nhé!
1. Intend là gì?
“Intend” là một động từ mang nghĩa “có ý định, có ý muốn” làm một điều gì đó.
Ví dụ:
- We intend to go to Australia next year. (Chúng tôi có ý định sẽ đến Úc vào năm sau.)
- I don’t think she intended me to hear the remark. (Tôi không nghĩ cô ấy có ý định nghe lời nhận xét.)
- He intends his son for the air force. (Ông ấy có ý định cho con trai vào đội không quân.)
Cách phát âm: /ɪnˈtend/
Tham khảo thêm: Intend to V hay V-ing? Bỏ túi ngay cách dùng và cấu trúc “intend”.
2. Sau “intend” là gì?
“Intend” thường được kết hợp với “to V”, “Ving”, hoặc giới từ “as” để diễn đạt ý nghĩa “dự định” trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc chi tiết bạn cần tìm hiểu.
2.1. Intend + to V/ Ving
Khi bạn muốn diễn đạt ý định của ai đó trong việc làm gì đó, bạn có thể sử dụng một trong hai cấu trúc sau (có ý nghĩa tương tự):
- Intend to do something (Intend + to V)
- Intend doing something (Intend + Ving)
Ví dụ:
- The train he had originally intended to catch had already left. (Chuyến tàu mà anh ấy dự định bắt ban đầu đã rời đi.)
- She intends to retire at the end of next year. (Cô ấy dự định nghỉ hưu vào cuối năm sau.)
- I intend staying in London forever. (Tôi dự định ở lại London mãi mãi.)
- I intend doing a part-time job to save a little money. (Tôi dự định làm một công việc bán thời gian để tiết kiệm một chút tiền cho tương lai.)
Lưu ý rằng “Intend” có thể kết hợp cả động từ dạng “to V” và động từ “Ving”. Tuy nhiên, cấu trúc “Intend + to V” thường được sử dụng trong văn nói và giao tiếp hàng ngày. Ngược lại, cấu trúc “Intend + Ving” thường được sử dụng trong văn viết và các bài luận mang tính chất học thuật.
Tham khảo thêm: Thành thạo cấu trúc thì tương lai gần với “be going to” chỉ trong 5 phút.
2.2. Intend + that
Khi bạn muốn diễn đạt sự dự đoán hoặc ý định điều gì đó sẽ xảy ra, bạn có thể sử dụng một trong hai cấu trúc sau:
- Intend that + S + V
- It + tobe + intended that + S + V
Ví dụ:
- He intends that classes will start next week. (Anh ấy dự định rằng những lớp học sẽ bắt đầu vào tuần tới.)
- It is intended that classes will start next week. (Những lớp học dự định sẽ bắt đầu vào tuần tới.)
2.3. Intend + for
Khi bạn muốn diễn đạt rằng một vật nào đó thuộc về hoặc dành cho ai đó, bạn sử dụng cấu trúc:
- Be intended for somebody
Ví dụ:
- She thinks the letter was intended for her. (Cô ấy nghĩ lá thư đó là dành cho cô ấy.)
2.4. Intend + as
Để diễn tả suy nghĩ hoặc quan điểm của bạn về một sự vật, sự việc, hay một hiện tượng nào đó, bạn có thể sử dụng một trong hai cấu trúc sau:
- Intend something as something
- Be intended as something
Ví dụ:
- I just intended it as a prank. (Tôi chỉ xem đó là trò đùa.)
- That was intended as a funny joke. (Nó chỉ được xem như một trò đùa.)
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc “intend”
Mỗi cấu trúc “Intend” mang một sắc thái nghĩa khác nhau, bạn cần lựa chọn cấu trúc phù hợp để diễn đạt đúng ý đồ của mình.
Lưu ý rằng sau “intend” không phải là tân ngữ mà là các giới từ như “to”, “as”, “for”.
Ví dụ cấu trúc không đúng:
- I intend purchase this laptop.
Ví dụ cấu trúc đúng:
- I intend to purchase this laptop. (Tôi dự định sẽ mua cái laptop này.)
4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “intend”
Ngoài “intend”, còn rất nhiều từ khác trong tiếng Anh mang nghĩa “có ý định, ý muốn” làm gì đó. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với “intend”.
Từ đồng nghĩa với “intend”:
- aim
- contemplating
- mean
- plans
- propose
Từ trái nghĩa với “intend”:
- dismiss
- disregard
- ignored
- neglecting
5. Các cấu trúc tương đương với cấu trúc “Intend”
Bên cạnh cấu trúc “Intend”, vẫn còn nhiều cấu trúc khác trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt ý định và kế hoạch của bản thân. Dưới đây là một số cấu trúc tương đương với “Intend”.
- To be about to do something
- Plan + to V
- Guess at something
6. Phân biệt cấu trúc “Intend”, “Pretend” và “Guess”
“Intend”, “Pretend” và “Guess” là ba động từ người học tiếng Anh thường nhầm lẫn. Dưới đây là điểm khác biệt giữa ba động từ này.
| Cách sử dụng | Ví dụ |
|---|---|
| Intend | She intends to go to the party. |
| Pretend | He pretended to be sick to skip school. |
| Guess | I guess she won’t come to the meeting. |
7. Cụm từ đi với “Intend”
Sau khi nắm vững các cấu trúc với “intend”, hãy khám phá các cụm từ đi cùng với “intend”.
| Cụm từ | Định nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| fully intend | ||
| intend for | ||
| clearly intends | ||
| originally intended |
8. Các dạng từ của “Intend”
Cuối cùng, hãy tìm hiểu các dạng từ của “Intend”.
| Từ loại | Dạng từ | Ví dụ |
|---|---|---|
| Động từ | intend | |
| Danh từ | intention | |
| Tính từ | intentional, intended | |
| Trạng từ | intentionally |
9. Bài tập cấu trúc “Intend”
- Tạo câu sử dụng cấu trúc “Intend to V”.
- Tạo câu sử dụng cấu trúc “Intend + Ving”.
- Tạo câu sử dụng cấu trúc “Intend that + S + V”.
- Tạo câu sử dụng cấu trúc “Be intended for somebody”.
10. Tổng kết
Chúng ta đã khám phá các cấu trúc “intend” và cách sử dụng chúng trong việc diễn đạt ý định và kế hoạch. Để nhớ lâu kiến thức đã học, hãy luôn ôn luyện và làm bài tập. Hãy tiếp tục săn đón những bí quyết hấp dẫn khác trên preptoeic.click để trở thành chuyên gia về tiếng Anh.
