Từ Vựng Về Giảm Giá
- Bargain: Thỏa thuận mua bán, món hời
- Discount: Giảm giá (danh từ, động từ)
- Coupon: Phiếu giảm giá
Những Câu Hỏi Về Giảm Giá
- Excuse me! How much is it? (Xin lỗi, cái này bao nhiêu vậy?)
- What is the price after the discount? (Giá sau khi giảm là bao nhiêu vậy?)
- Could you give me any off? (Bạn có thể giảm giá cho tôi chút được không?)
- Is this new or used? (Cái này là mới hay đã dùng vậy?)
- Can I change another one if it’s not suitable for me? (Tôi có thể đổi cái khác nếu cái này không hợp không?)
Nêu Vấn Đề Về Giảm Giá
- It doesn’t fit (Nó không vừa)
- I need to return this (Tôi muốn trả lại cái này)
- It’s too expensive (Nó quá đắt)
- I lost my receipt (Tôi làm mất hóa đơn rồi)
Quy Định Về Giảm Giá
- Buy one get one free (Mua 1 tặng 1)
- Exchange only (Chỉ chấp nhận đổi hàng)
- No delivery (Không giao hàng)
- No exchanges or refunds (Không chấp nhận đổi trả hoặc hoàn tiền)
Hội Thoại Về Giảm Giá
A: Xin lỗi, cô có thể giúp tôi chút được không?
B: Tất nhiên rồi. Tôi có thể giúp anh chị như thế nào ạ?
A: Tôi muốn tìm mua một chiếc áo len.
B: Anh chị mặc cỡ nào ạ?
A: Tôi nghĩ là cỡ vừa.
B: Vâng, đây ạ. Anh chị thấy cái này thế nào ạ?
A: Đẹp đấy. Tôi có thể thử không?
B: Anh chị có thể thử bên phòng thử đồ kia ạ.
Hone Nâng Cao Nghe Nói Đọc Viết Tiếng Anh
- Website luyện thi TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí: testtoeic.com