Giỗ tổ Hùng Vương là một ngày quan trọng trong lịch sử Việt Nam và đồng thời cũng là một chủ đề thú vị trong các bài thi IELTS Speaking. Vậy bạn đã biết cách diễn đạt ngày lễ này bằng tiếng Anh chưa? Trong bài viết này, GLN sẽ chia sẻ với bạn cách nói về ngày giỗ tổ Hùng Vương trong tiếng Anh sao cho chuẩn xác và trình bày một số từ vựng, cụm từ liên quan đến văn hóa và lễ hội.
Giỗ tổ Hùng Vương là ngày gì?
Lễ hội Đền Hùng, còn được gọi là Giỗ Tổ Hùng Vương, là một lễ hội quan trọng nhằm tưởng nhớ và tỏ lòng biết ơn công lao lập nước của các vua Hùng, những vị vua đầu tiên của dân tộc Việt Nam. Đền Hùng, nơi diễn ra lễ hội, luôn là biểu tượng tôn kính và gắn bó với dân tộc Việt Nam.
Theo truyền thuyết, Lạc Long Quân và Âu Cơ được coi là Thủy Tổ của người Việt, cha mẹ của các Vua Hùng. Lễ hội diễn ra vào ngày mồng 10 tháng 3 âm lịch hàng năm tại Đền Hùng, Việt Trì, Phú Thọ.
Trước ngày lễ chính, lễ hội đã diễn ra hàng tuần với nhiều hoạt động văn hóa dân gian và kết thúc vào ngày 10 tháng 3 âm lịch với lễ rước kiệu và dâng hương tại Đền Thượng.
Giỗ tổ Hùng Vương trong tiếng Anh là gì?
Dưới đây là một số cách diễn đạt ngày giỗ tổ Hùng Vương trong tiếng Anh:
Hung Kings’ FestivalHung Kings’ Temple FestivalHung Kings AnniversaryhoặcHung Kings Temple Festival(theo Tổng cục Du lịch, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)Ancestral Anniversary festival of the Hùng Kings(theo UNESCO)Festival worshipping Hung KingsAncestor worshipping day of Hung KingsMemorial Day of Ancestor King HungHùng Kings Commemoration Day(được Google Doodle sử dụng)
Từ vựng chủ đề văn hóa – lễ hội
Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến văn hóa và lễ hội:
- To be well-preserved /´welpri´zə:vd/ – được giữ gìn, bảo tồn tốt
- To be derived from /dɪˈraɪvd frɒm/ – được bắt nguồn từ
- Lunar Calendar /ˈluːnə ˈkæləndə/ – Âm Lịch
- Julian Calendar /ˌdʒuːliən ˈkælɪndər/ – Dương Lịch
- Oral tradition (collocation) /ˈɔːrəl trəˈdɪʃn/ – sự truyền miệng
- Cultural festival (collocation) /ˈkʌltʃərəl ˈfestɪvl/ – lễ hội văn hoá
- Cultural identity (collocation) /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/ – bản sắc văn hóa
- Cultural specificity (collocation) /ˈkʌltʃərəl ˌspesɪˈfɪsəti/ – nét đặt trưng văn hóa
- Cultural heritage (collocation) /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ – di sản văn hóa
- Intangible cultural heritage of humanity – Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại
- Historic site /hɪˈstɔːrɪk saɪt/ – di tích lịch sử
- Rich tradition (collocation) /rɪtʃ trəˈdɪʃ.ən/ – sự giàu truyền thống
- Festive season (collocation) /ˈfestɪv ˌsiːzən/ – mùa lễ hội
- Harvest festival /ˈhɑːrvɪst ˈfestɪvl/ – lễ tạ mùa
- Harmonious music (collocation) /hɑːrˈmoʊniəs ˈmjuːzɪk/ – âm nhạc du dương
- Street performance (collocation) /striːt pərˈfɔːrməns/ – biểu diễn đường phố
- Historical shrine (collocation) /hɪˈstɔːrɪkl ʃraɪn/ – điện thờ lịch sử
- Buddhist (n) /ˈbʊdɪst/ – tín đồ đạo Phật, Phật tử
- Pagoda (n) /pəˈɡoʊdə/ – chùa
- Temple (n) /ˈtempl/ – miếu
- Shrine (n) /ʃraɪn/ – điện thờ
- Monument (n) /ˈmɑːnjumənt/ – đài kỷ niệm
- The Mother Goddess religion: Đạo Mẫu
- Serving the shadows: hầu đồng
- Parade (n) /pəˈreɪd/ – cuộc diễu hành
- Water puppetry performer (n) /ˈdʒʌɡlər/ – nghệ sĩ múa rối nước
- Dancer (n) /ˈdɑːnsər/ – diễn viên múa
- Marching band (n) /ˈmɑːtʃɪŋ ˌbænd/ – đoàn diễu hành
- Costume (n) /ˈkɒstʃuːm/ – trang phục
- Mask (n) /mɑːsk/ – mặt nạ
- Fireworks (n) /ˈfɑɪərˌwɜrks/ – pháo hoa
- Confetti (n) /kənˈfeti/ – hoa giấy
- Celebrate (v) /ˈseləbreɪt/ – kỷ niệm
- Festivalgoer (n) /ˈfestɪvlˌɡoʊər/ – người tham dự lễ hội
- Wind lantern (n) /wɪnd ˈlæntən/ – lồng đèn gió
- Firecracker (n) /ˈfaɪərkrækər/ – pháo
- Human chess /ˈhjuːmən tʃes/ – cờ người
- Boat racing /boʊt ˈreɪsɪŋ/ – đua ghe
- Kite flying /kaɪt ˈflaɪɪŋ/ – thả diều
- Paper lantern /ˈpeɪpər ˈlæntərn/ – lồng đèn giấy
- Dragon dance /ˈdræɡən dæns/ – múa rồng
- Tug-of-war (n) /ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/ – kéo co
- Cockfighting (n) /ˈkɑːkfaɪtɪŋ/ – chọi gà
- Bamboo swing – đánh đu
- Wrestling (n) /ˈreslɪŋ/ – đấu vật
- Blind man’s bluff (n) – chơi bịt mắt bắt dê
- Capture-the-flag (n) – trò chơi cướp cờ
- Mooncake (n) /ˈmuːnkeɪk/ – bánh trung thu
- Sticky rice cake – bánh chưng
- Floating rice cake – bánh trôi nước
Mẫu câu hỏi về chủ đề lễ hội
Nếu bạn muốn nói về lễ hội trong một cuộc trò chuyện tiếng Anh, dưới đây là một số mẫu câu hỏi giúp bạn bắt đầu:
- What is your favorite festival? (Lễ hội nào là lễ hội yêu thích của bạn?)
- When does it take place? (Lễ hội diễn ra vào thời điểm nào?)
- What are the traditional activities associated with the festival? (Những hoạt động truyền thống liên quan đến lễ hội là gì?)
- What is the significance of the festival? (Ý nghĩa của lễ hội là gì?)
- How do people celebrate it? (Người dân sẽ kỷ niệm lễ hội như thế nào?)
- What kind of food is typically served during the festival? (Loại thức ăn nào thường được phục vụ trong lễ hội?)
- What is the dress code for the festival? (Yêu cầu trang phục trong lễ hội là gì?)
- How has modern technology impacted the festival nowadays? (Công nghệ hiện đại đã ảnh hưởng như thế nào đến lễ hội?)
Nếu bạn quan tâm đến việc học tiếng Anh và muốn kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình, hãy tham khảo trang web testtoeic.com để làm bài kiểm tra tiếng Anh và ngữ pháp TOEIC hoàn toàn miễn phí.
