Chủ đề nghề nghiệp là một chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày và công việc. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp nhất, giúp bạn giới thiệu nghề nghiệp bản thân một cách ấn tượng với bạn bè và đối tác. Hãy cùng tham khảo nhé!
1. Mẫu cách giới thiệu công việc
Công việc, nghề nghiệp là phần rất quan trọng khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, đặc biệt trong những trường hợp liên quan đến công việc hay phỏng vấn xin việc. Dưới đây là một số cách mẫu giới thiệu các thông tin liên quan đến nghề nghiệp.
1.1. Giới thiệu về vị trí công việc
-
I’m a/an + [vị trí công việc] (Tôi là một…)
Ví dụ: I’m a purchasing officer. (Tôi là một nhân viên mua hàng.) -
I work in + [tên lĩnh vực] (Tôi làm trong lĩnh vực…)
Ví dụ: I work in banking. (Tôi làm việc trong lĩnh vực ngân hàng.) -
I’m working as a/an + [vị trí công việc] + at + [tên công ty/cụm danh từ mô tả công ty]
(Tôi đang làm việc với tư cách một… tại…)
Ví dụ: I’m working as a program developer at a medium-sized technology company.
(Tôi đang làm việc với tư cách một lập trình viên phần mềm tại một công ty công nghệ tầm trung.) -
I’m currently a/an + [vị trí công việc] + at + [tên công ty/cụm danh từ mô tả công ty] (Tôi hiện đang là một… tại…)
Ví dụ: I’m currently an account at VietNutrition – an organic food company.
(Tôi hiện là một kế toán tại VietNutrition- một công ty thực phẩm hữu cơ.) -
I have worked as a/an + [vị trí công việc] + at + [tên công ty/cụm danh từ mô tả công ty] + for + [khoảng thời gian]
(Tôi đã và đang làm việc với tư cách là một… tại… được… (bao lâu)
Ví dụ: I have worked as an interior designer at an architecture company in District 7 for 3 years.
(Tôi đã và đang làm việc với tư cách là một nhà thiết kế nội thất tại một công ty kiến trúc ở quận 7 được 3 năm.)
1.2. Giới thiệu về nhiệm vụ, trách nhiệm công việc
-
My duties are + [V-ing 1], [V-ing 2],… and [V-ing…] (Các nhiệm vụ của tôi là…)
Ví dụ: My duties are making monthly marketing plans and keeping track of the work progress.
(Các nhiệm vụ của tôi là lên kế hoạch marketing cho mỗi tháng và theo dõi tiến độ công việc.) -
My responsibilities are + [V-ing 1], [V-ing 2],… and [V-ing…] (Các trách nhiệm của tôi là…)
Ví dụ: My responsibilities are assisting customers with their orders and handling their complaints.
(Các trách nhiệm của tôi là hỗ trợ các khách hàng với đơn hàng của họ và giải quyết các khiếu nại của họ.) -
I’m responsible for + [V-ing 1], [V-ing 2],… and [V-ing…] (Tôi chịu trách nhiệm về việc…)
Ví dụ: I’m responsible for making monthly marketing plans and keeping track of the work progress.
(Tôi chịu trách nhiệm về việc lên kế hoạch marketing cho mỗi tháng và theo dõi tiến độ công việc.) -
I’m in charge of + [V-ing 1], [V-ing 2],… and [V-ing…] (Tôi phụ trách việc…)
Ví dụ: I’m in charge of assisting customers with their orders and handling their complaints.
(Tôi phụ trách việc hỗ trợ các khách hàng với đơn hàng của họ và giải quyết các khiếu nại của họ.)
1.3. Giới thiệu về lĩnh vực ngành nghề
-
[Lĩnh vực] is on the rise due to the drastic changes in [(cụm) danh từ]
(… đang trên đà phát triển do những thay đổi mạnh mẽ trong…)
Ví dụ: E-commerce is on the rise due to the drastic changes in customer behavior.
(Thương mại điện tử đang trên đà phát triển do những thay đổi mạnh mẽ trong hành vi người tiêu dùng.) -
Being a/an [tên nghề] has both pros and cons. You have to [động từ nguyên mẫu + …] but also [động từ nguyên mẫu + …]
(Làm một … vừa có… vừa…)
Ví dụ: Being an interior designer has both pros and cons. You have to spend hours staring at your computer screen but also make a lot of money.
(Làm một nhà thiết kế nội thất vừa có cái dở. Bạn phải… nhưng cũng…) -
Many people think that [lĩnh vực] is [tính từ 1], but it’s actually (very) [tính từ 2]
(Nhiều người nghĩ rằng… thì… nhưng nó thực chất (rất)…)
Ví dụ: Many people think that coding is boring, but it’s actually very interesting.
(Nhiều người nghĩ rằng lập trình thì nhàm chán nhưng nó thực chất rất thú vị.) -
Despite/In spite of [(cụm) danh từ], [lĩnh vực/tên vị trí/…] still attracts lots of people including me due to [(cụm) danh từ]
(Bất chấp…, … vẫn thu hút nhiều người trong đó có