Giới từ là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh. Chúng ta sử dụng giới từ hàng ngày trong giao tiếp và học thuật. Để giúp bạn hiểu, phân biệt và sử dụng đúng các giới từ trong tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu các bí kíp nhỏ dưới đây!
Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Giới từ (Prepositions) trong tiếng Anh có vai trò kết nối hai danh từ trong câu. Các danh từ có thể là người, vật, nơi chốn hoặc thời gian. Giới từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Trong tiếng Anh, giới từ được ví như một lớp keo giúp gắn kết các phần trong câu.
Phân loại các giới từ trong tiếng Anh
Có rất nhiều giới từ trong tiếng Anh. Dưới đây là một số loại giới từ phổ biến:
- Giới từ chỉ thời gian: in, on, at, since, for, ago, before, to, pass, by,…
- Giới từ chỉ địa điểm: in, on, at, by, before, behind, under, next, below, over, above, across,…
- Giới từ chỉ chuyển động: across, along,…
- Giới từ chỉ mục đích hoặc chức năng: to, for, in order to, so as to (để)
- Giới từ chỉ nguyên nhân: for, because of, owing to + Ving/Noun (vì, bởi vì)
- Giới từ chỉ tác nhân hay phương tiện: with (bằng), by (bằng, bởi),…
- Giới từ chỉ sự đo lường, số lượng: by (theo, khoảng)
- Giới từ chỉ sự tương tự: like (giống như)
- Giới từ chỉ sự liên hệ hoặc đồng hành: with (cùng với)
- Giới từ chỉ sự sở hữu: of (của), with (có),…
- Giới từ chỉ cách thức: by (bằng cách), with (với, bằng), without (không), in (bằng)
Vị trí của giới từ
Sau đây là một số vị trí mà giới từ có thể đứng trong câu:
- Sau động từ “to be”, trước danh từ: The eraser is on the table. – Cục tẩy nằm ở trên bàn.
- Sau động từ: Giới từ trong tiếng Anh có thể đứng liền sau động từ hoặc bị một từ khác chen giữa động từ và giới từ.
- Đứng sau để bổ nghĩa cho danh từ: The video about Japanese food. – Video về ẩm thực Nhật Bản.
Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh
Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh thường khá phức tạp. Tuy không có quy luật cố định về cách sử dụng giới từ, nhưng khi kết hợp với các từ loại khác nhau, chúng ta có thể tạo ra nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số lưu ý giúp bạn sử dụng giới từ một cách chính xác nhất:
Cách sử dụng giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
| Giới từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
|---|---|---|
| on | Ngày trong tuần | on Monday |
| in | Tháng/mùa, thời gian trong ngày, năm, sau một khoảng thời gian nhất định | in July, in the morning, in 2010, in an hour |
| at | Cho night, cho weekend, một mốc thời gian nhất định | at night, at the weekend, at half past nine |
| since | Từ khoảng thời gian nhất định trong quá khứ đến hiện tại | since 1990 |
| for | Một khoảng thời gian nhất định tính từ quá khứ đến hiện tại | for 3 years |
| ago | Khoảng thời gian trong quá khứ | years ago |
| before | Trước khoảng thời gian nào đó | before 2008 |
| to | Nói về thời gian | ten to seven (6:50) |
| past | Nói về thời gian | ten past six (6:10) |
| to/till | Đánh dấu bắt đầu hoặc kết thúc của khoảng thời gian | from Tuesday to/till Friday |
| until | Cho đến khi | He is on holiday until Saturday. |
Cách sử dụng giới từ chỉ địa điểm trong tiếng Anh
| Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
| at | Dùng để chỉ một địa điểm cụ thể nào đó. Dùng trước tên một tòa nhà khi ta đề cập tới hoạt động hoặc sự kiện thường xuyên diễn ra trong đó. Chỉ nơi học tập, làm việc. | at home, at the cinema, at work |
| in | Vị trí bên trong 1 diện tích hay không gian 3 chiều. Đứng trước tên làng, thị trấn, thành phố, quốc gia. Dùng với phương tiện đi lại xe hơi/taxi. Dùng để chỉ phương hướng và một số cụm từ chỉ nơi chốn. | in the room, in France, in a car, in the East |
| on | Chỉ vị trí trên bề mặt sự vật. Chỉ nơi chốn, số tầng, số nhà. Phương tiện đi lại công cộng hoặc của cá nhân. Dùng trong cụm từ chỉ vị trí. | on the charm, on the three floor, on a bus |
| by/ next to/ beside | Dùng để chỉ vị trí bên cạnh | by the window, next to the car, beside the box |
| under | Dùng để chỉ vị trí bên dưới bề mặt và có tiếp xúc với nhau | under the table |
| above | Dùng để chỉ vị trí phía trên nhưng có khoảng cách với bề mặt | above my head |
| between | Dùng để diễn tả vị trí ở giữa 2 nơi, địa điểm cụ thể nào đó nhưng hoàn toàn tách biệt với nhau | between my house and his house |
| among | Dùng để diễn tả vị trí ở giữa nhưng địa điểm không xác định rõ ràng | among the trees |
| behind | Dùng để chỉ vật ở phía đằng sau | behind the scenes |
| across from/ opposite | Dùng để chỉ vị trí đối diện với một vật thể nào đó | across from the bakery store, opposite the bank |
| in front of | Dùng để chỉ vị trí ở phía trước nhưng không có giới hạn | in front of the house |
| near, close to | Dùng để chỉ vị trí ở gần trong một khoảng cách ngắn, cụ thể và nhất định | near the front door, close to the charm |
| inside | Dùng để chỉ vị trí ở bên trong sự vật | inside the bag |
| outside | Dùng để chỉ vị trí ở bên ngoài sự vật | outside the house |
| round/ around | Dùng để chỉ vật ở vị trí xung quanh một địa điểm khác | around the park |
Một số lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh
Có thể kết thúc câu với giới từ
Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, giới từ có thể kết thúc câu mà không hề sai ngữ pháp.
Ex: This is something he can not agree with.
Where did Jame get this?
How many of Tini can she depend on?
Cách dùng giới từ “like”
Giới từ “like” được sử dụng với ý nghĩa “tương tự”, “giống với”. Nó thường đứng trước danh từ, cụm danh từ hoặc động từ.
Ex: You look like your father.
Phân biệt hai cặp giới từ “in” – “into” và “on” – “onto”
“Into” và “onto” thường được sử dụng để nhấn mạnh về sự chuyển động, trong khi “in” và “on” thể hiện vị trí.
Ex:
She swam in the lake.
He walked into the motel.
Các giới từ trong tiếng Anh đôi khi có cách sử dụng tương tự nhau. Vì vậy, để tránh nhầm lẫn giới từ, hãy thực hành và sử dụng chúng thường xuyên. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các giới từ thông dụng.
Ngoài ra, để học và ghi nhớ dễ dàng các giới từ, bạn có thể học theo các ví dụ cụ thể.
Một số lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh
Bài tập về cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh
Bài 1: Điền giới từ vào chỗ trống
- Give it _____ your mom.
- I was sitting _____ Mr. Brown and Mrs. Brown.
- You cannot buy things _____ money.
- I’ve got a letter _____ my boyfriend.
- Are there any bridges _____ the river?
- We cut paper _____ a pair of scissors.
- An empty bottle was standing _____ the apple.
- I am _____ breath after that run.
- A pretty girl was walking _____ the road.
- I sailed from my house _____ Brock.
- Keep your hands _____ this hot plate.
- The duck was fed _____ an old man.
- We haven’t been to England _____ nine years.
- I could not see her because he was sitting _____ me.
- I met him _____ 1999.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
-
time time he will examine you on the work you have done.
A. From / to B. At / to C. In / to D. With / to -
Hoanh will stay there the beginning in July December.
A. from/ to B. till/ to C. from/ in D. till/ of -
I would like to apply _____ the position of sales clerk that you advised in the Thursday newspaper.
A. to B. for C. with D. in -
Make a comment _____ this option!
A. to B. in C. on D. about -
She’s a very wealthy man; a few hundred pounds is nothing _____ him.
A. for B. with C. about D. to -
Meme is always busy _____ his work in the laboratory.
A. with B. in C. at D. of -
The clerk that counter said those bags were sale.
A. at/ on B. at/ in C. on/ on D. in/ for -
Don’t believe her! She just makes _____ the story.
A. of B. off C. up D. out -
Old person like to descend _____ past memories.
A. in B. on C. with D. for -
She should comply _____ the school rules.
A. to B. about C. with D. in
Hy vọng những kiến thức hữu ích về giới từ trong tiếng Anh đã giúp bạn hiểu rõ và biết cách sử dụng đúng nhất.
Nhưng đừng lo! Còn rất nhiều kiến thức thú vị và bài tập hữu ích khác mà bạn có thể tìm thấy trên trang web preptoeic.click. Đặc biệt, bạn có thể truy cập vào trang web testtoeic.com để làm các bài kiểm tra về TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh hoàn toàn miễn phí. Đây là nguồn tài nguyên tuyệt vời để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn. Hãy truy cập ngay để khám phá thêm!