Chào các bạn độc giả thân mến của preptoeic.click! Hạnh phúc là một cảm giác tuyệt vời mà chúng ta luôn muốn được chia sẻ. Nếu bạn cũng có mong muốn bày tỏ niềm hạnh phúc của mình bằng tiếng Anh, đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây nhé!
Từ vựng mô tả sự hạnh phúc
Blissful: Cực kỳ hạnh phúc
Elated: Vui mừng phấn khích tột độ
Content/Contented: Hài lòng với hiện tại
Cheerful: Luôn vui vẻ và lạc quan
Glad: Vui mừng
Pleased: Hài lòng, thỏa mãn
Delighted: Rất vui sướng
Gleeful: Đầy ắp niềm vui
Upbeat: Tràn đầy hy vọng và hạnh phúc
Overjoyed: Vui mừng tột độ
Thrilled: Vô cùng hạnh phúc
Các thành ngữ chỉ hạnh phúc
In a good mood: Tâm trạng vui vẻ
Cry out of happiness: Khóc vì hạnh phúc
On cloud nine: Vui như trên chín tầng mây
On top of the world: Vui sướng tột cùng
Fool’s paradise: Hạnh phúc giả tạo
Full of the joys of spring: Cảm thấy rất tốt, tràn đầy năng lượng
Grin from ear to ear: Cười tươi rói
Happy camper: Hài lòng với cuộc sống
Happy as Larry: Vui vẻ, mãn nguyện
Happy-go-lucky: Vô tư lự
Jump for joy: Nhảy cẫng lên vì vui
Life is just a bowl of cherries: Cuộc sống thật tuyệt vời
Music to your ears: Tin tức làm bạn vui mừng
Over the moon: Vui mừng tột độ
Stars in one’s eyes: Vui vẻ, lạc quan
In seventh heaven: Hạnh phúc vô cùng
In stitches: Cười hả hê
Thrilled to bits: Vui mừng khôn xiết
Time of your life: Khoảnh khắc hạnh phúc
Walking on air: Vui vẻ như bay trên mây
Whatever floats your boat: Làm điều khiến bạn hạnh phúc
Với những từ vựng và thành ngữ hữu ích này, bạn có thể dễ dàng diễn đạt cảm xúc hạnh phúc của mình bằng tiếng Anh. Hãy thử áp dụng chúng vào những cuộc trò chuyện và bài viết của bạn nhé!
Nâng cao khả năng tiếng Anh với testtoeic.com
Đừng quên truy cập trang web testtoeic.com để làm bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí nhé. Chúc các bạn học tập vui vẻ và thành công với tiếng Anh!