Chuyển tới nội dung

Hệ Mặt Trời Tiếng Anh: Khám phá vũ trụ thông qua từ vựng và hành tinh

hệ mặt trời tiếng anh

Hệ Mặt Trời đã rất quen thuộc với chúng ta. Những hành tinh, ngôi sao, và dải ngân hà phức tạp và kỳ diệu luôn là nguồn cảm hứng vô tận. Để mở rộng hiểu biết về thế giới và nâng cao vốn từ tiếng Anh của bạn, hãy cùng WISE English khám phá về các hành tinh trong Hệ Mặt Trời và những đặc điểm độc đáo của nó.

I. Sự hình thành của Hệ Mặt Trời

Sự hình thành của Mặt Trời quyết định sự sống trên Trái Đất.

Ánh sáng và nhiệt độ của Mặt Trời là nguồn năng lượng cho Hệ Mặt Trời, bao gồm Trái Đất và các hành tinh khác.

Hãy cùng tìm hiểu các giai đoạn hình thành của Hệ Mặt Trời:

  • Sự sụp đổ của đám mây khí và bụi:

Khoảng 4,6 tỷ năm trước, một phần của đám mây khí và bụi trong không gian tạo ra một vùng tập trung. Có thể do sự tác động của một ngôi sao lớn khác hoặc do tăng áp suất và nhiệt độ trong vùng này. Khi vùng này co lại, các vật chất bên trong bắt đầu xoay quanh một trục chung, tạo thành một đĩa xoắn ốc.

  • Sự hình thành của các hành tinh và Mặt Trời:

Trong đĩa xoắn ốc, các phần tử khác nhau bắt đầu gộp lại thông qua sức hấp dẫn, tạo ra các cục bộ và sau đó các hành tinh. Mặt Trời hình thành ở trung tâm, trong khi các hành tinh khác hình thành ở các vị trí xung quanh. Trái Đất hình thành trong phần nhiệt đới của đĩa xoắn ốc, từ các vật liệu giàu khoáng chất và nhiều nước.

Các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng anh

II. Từ vựng cơ bản về Hệ Mặt Trời

Trước khi tìm hiểu về tên tiếng Anh của các hành tinh, hãy cùng tập trung vào từ vựng cơ bản về Hệ Mặt Trời.

Các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng anh

III. Khám phá tên các hành tinh trong Hệ Mặt Trời

Hệ Mặt Trời hiện nay đã khám phá được 8 hành tinh xoay quanh Mặt Trời. Tên gọi của các hành tinh này thường được lấy từ thần thoại La Mã và Hy Lạp cùng với một số từ tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha. Dưới đây là danh sách tên các hành tinh và cấu trúc của chúng theo thứ tự từ xa đến gần Mặt Trời:

  • Mercury – [ˈmɜːrkjəri] – Sao Thủy:
    Hành tinh nhỏ nhất và gần nhất với Mặt Trời trong Hệ Mặt Trời. Mercury có nhiệt độ cao nhất và thấp nhất trong cùng một ngày. Bề mặt Mercury có vùng núi cao và các thung lũng sâu. Vỏ ngoài chứa sỏi và kim loại.

  • Venus – [ˈviːnəs] – Sao Kim:
    Hành tinh tương đối giống Trái Đất về kích thước và cấu trúc nhưng bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng nhà kính mạnh mẽ, làm tăng nhiệt độ bề mặt lên rất cao. Bề mặt Venus là các thảm thực vật đá nóng chảy với núi lửa và vùng cao nguyên. Khí quyển chứa hợp chất độc như axit sulfuric.

  • Earth – [ɜrθ] – Trái Đất:
    Hành tinh duy nhất trong Hệ Mặt Trời có sự tồn tại của nước và sự sống. Trái Đất có bề mặt đa dạng với đại dương và lục địa, và khí quyển phong phú duy trì sự sống.

  • Mars – [mɑːrz] – Sao Hỏa:
    Mars được gọi là “hành tinh đỏ” do màu bề mặt của nó. Mars có nhiều đặc điểm tương tự Trái Đất. Bề mặt Mars có núi cao, thung lũng sâu và băng cứng tại cực Nam. Khí quyển mỏng chứa khí hiệu nghiệm CO2.

Các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng anh

  • Jupiter – [ˈdʒuːpɪtər] – Sao Mộc:
    Jupiter là hành tinh lớn nhất trong Hệ Mặt Trời, là một hành tinh khí khổng lồ với nhiều vết sẹo do va chạm của thiên thạch. Không có bề mặt rắn, Jupiter là một biển khí sâu và một lớp âm độ dày chứa hydro và helium.

  • Saturn – [ˈsætərn] – Sao Thổ:
    Saturn là hành tinh có vòng sao quanh nổi tiếng và là một hành tinh khí lớn. Saturn có một lớp bên ngoài dày dặn của khí, một lớp dưới là hydrogen dạng kim loại, và một lõi bên trong.

  • Uranus – [ˈjʊərənəs] – Sao Thiên Vương:
    Uranus là một hành tinh lớn bị nghiêng quỹ đạo với Hệ Mặt Trời và có một bầu khí quyển phức tạp. Uranus có một lớp bên ngoài của khí và dưới đó là một lớp của nước, amoniac và methane trong trạng thái băng.

Các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng anh

  • Neptune – [ˈnɛptjun] – Sao Hải Vương:
    Neptune là hành tinh cuối cùng trong Hệ Mặt Trời, có bầu khí quyển màu xanh sâu và là hành tinh lạnh nhất. Neptune có một lớp bên ngoài của khí, và dưới đó là một lớp của nước, amoniac và methane trong trạng thái băng.

IV. Kết luận

Đó là kiến thức về các hành tinh trong Hệ Mặt Trời và từ vựng liên quan. Tôi hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm từ vựng và kiến thức bổ ích về thiên văn học.

Ngoài ra, nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, hãy ghé thăm trang web testtoeic.com để thực hiện các bài kiểm tra Tiếng Anh miễn phí và kiểm tra kiến thức ngữ pháp của bạn.