Học tiếng Anh mỗi ngày với 18 từ vựng theo chủ đề
Giới thiệu
Bạn có muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình không? Học từ vựng mới mỗi ngày là một cách tuyệt vời để cải thiện khả năng nói, nghe, đọc và viết. Bài viết này sẽ giới thiệu 18 từ vựng theo chủ đề thường gặp để giúp bạn mở rộng kho tri thức ngôn ngữ của mình.
Nội dung
1. Challenge /ˈtʃæləndʒ/ (n) Thách thức
- Ex: The greatest challenge now is unemployment. Thách thức lớn nhất hiện nay là tình trạng thất nghiệp.
2. Content /ˈkɑːntɛnt/ (n) Hài lòng
- Ex: He had to be content with third place. Anh ta buộc phải tự hài lòng với vị trí thứ ba của mình.
3. Rapidly /ˈræpɪdli/ (adv) Nhanh chóng
- Ex: Crime figures are rising rapidly. Tỉ lệ tội phạm đang gia tăng nhanh chóng.
4. Define /dɪˈfaɪn/ (v) Giải thích
- Ex: This scientific term is difficult to define. Thuật ngữ khoa học này rất khó giải thích.
5. Basis /ˈbeɪsɪs/ (n) Căn bản, nền tảng
- Ex: The basis of a good marriage is trust. Lòng tin là nền tảng của hôn nhân hạnh phúc.
6. Random /ˈrændəm/ (a) Ngẫu nhiên
- Ex: The information is processed in a random order. Thông tin được xử lý theo trình tự ngẫu nhiên.
7. Mobilize /ˈməʊbəlaɪz/ (v) Huy động
- Ex: The unions mobilized thousands of workers. Công đoàn đã huy động được hàng nghìn công nhân.
8. Grateful /ˈɡreɪtfl/ (a) Biết ơn
- Ex: We should be grateful the ladies in our lives. Hãy biết ơn những người phụ nữ có mặt trong cuộc đời của mỗi chúng ta.
9. Feature /ˈfiːtʃə(r)/ (n) Đặc điểm
- Ex: Teamwork is a key feature of the training programme. Làm việc nhóm là một điểm chính của chương trình huấn luyện.
10. Identify /aɪˈdentɪfaɪ/ (v) Nhận diện
- Ex: She was able to identify her attacker. Cô ấy có thể nhận diện được kẻ tấn công.
11. Reasonably /ˈriːznəbli/ (adv) Hợp lý, vừa phải
- Ex: The apartments are reasonably priced. Loại căn hộ này có giá khá hợp lý.
12. Erode /ɪˈrəʊd/ (v) Xói mòn
- Ex: The rocks have eroded away over time. Ngọn núi đá đã bị xói mòn theo thời gian.
13. Highlight /ˈhaɪlaɪt/ (v) Nhấn mạnh
- Ex: The report highlighted the importance of exercise. Báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập thể dục.
14. Effective /ɪˈfektɪv/ (a) Hiệu quả
- Ex: Aspirin is a simple but highly effective treatment. Aspirin là cách chữa bệnh đơn giản nhưng lại vô cùng hiệu quả.
15. Academic /ˌækəˈdemɪk/ (a) (Thuộc) học thuật
- Ex: She had very few academic qualifications. Cô ấy có rất ít những bằng cấp liên quan đến học thuật.
16. Ghostwritten /ˈɡəʊstraɪt/ (v) Viết thuê, viết hộ
- Ex: Her memoirs were ghostwritten. Loạt hồi ký của bà ta đều thuê người khác viết.
17. Headhunt /ˈhedhʌnt/ (v) Săn đầu người, tuyển dụng
- Ex: I was headhunted by a marketing agency. Tôi được một công ty quảng cáo tuyển dụng
Kết luận
Học từ vựng mới mỗi ngày là một thói quen tuyệt vời giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Anh toàn diện. Bằng cách tích cực trau dồi vốn từ vựng, bạn sẽ trở nên tự tin hơn trong giao tiếp, đọc hiểu và viết tiếng Anh. Hãy áp dụng những từ vựng này vào việc học và thực hành tiếng Anh thường xuyên để đạt được kết quả tối ưu.