Chuyển tới nội dung

Hướng Dẫn Viên Du Lịch Tiếng Anh

Hướng Dẫn Viên Du Lịch Tiếng Anh: Bí Mật Giao Tiếp Chuyên Nghiệp

Giới thiệu

Bạn là hướng dẫn viên du lịch với mục tiêu trở nên chuyên nghiệp và tự tin giới thiệu những chuyến du lịch hấp dẫn bằng tiếng Anh cho du khách nước ngoài? Hãy khám phá ngay bộ bí kíp hơn 75 mẫu câu tiếng Anh trong bài viết này để nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình, biến mỗi chuyến đi trở thành một trải nghiệm tuyệt vời và khó quên cho du khách.

Chào đón và Giới thiệu Bản thân

Chào hỏi Du khách

  • “#Hello, everyone! How are you today?” (Xin chào mọi người! Mọi người hôm nay thế nào?)
  • “#Good morning/ afternoon/ evening, everyone! Are you excited for our trip?” (Chào buổi sáng/ chiều/ tối mọi người! Mọi người có hào hứng với chuyến đi của chúng ta không?)
  • “#Hello, ladies and gentlemen! Are you ready for the exciting journey ahead?” (Chào mừng quý khách! Quý khách đã sẵn sàng cho hành trình thú vị phía trước chưa?)

Giới thiệu Bản thân

  • “#I’m [name]. And I’ll be your guide on this trip.” (Tôi là [tên]. Và tôi sẽ là hướng dẫn viên của quý khách trong chuyến đi này.)
  • “#I’m [name]. It’s my pleasure to accompany you on this trip.” (Tôi là [tên]. Thật荣幸 khi được đồng hành cùng quý khách trong chuyến đi này.)
  • “#I’m [name]. You can also call me [nickname]. I’ll be joining you on this trip as your guide.” (Tôi là [tên]. Quý khách cũng có thể gọi tôi là [biệt danh]. Tôi sẽ cùng tham gia với quý khách trong chuyến đi này với tư cách là hướng dẫn viên của quý khách.)

Sắp xếp Hành lý và Xe cộ

Sắp xếp Hành lý

  • “#Okay, are you all set/ done with your luggage?” (Được rồi, mọi người đã sắp xếp xong hành lý của mình chưa ạ?)
  • “#Anyone still needs help with the luggage?” (Còn ai cần giúp đỡ với hành lý nữa không ạ?)
  • “#Anyone hasn’t got their luggage put away?” (Còn ai vẫn chưa cất hành lý của mình đi không ạ?)

Vị trí Ngồi và Điều hòa Nhiệt độ

  • “#If you don’t feel very well, please take the front seats so that we can assist you promptly.” (Nếu quý khách không cảm thấy khỏe, vui lòng ngồi ở những ghế trước để chúng tôi có thể hỗ trợ quý khách kịp thời.)
  • “#The air conditioning at your seat is adjustable. Please let me know if you have any problems with it.” (Điều hòa ở chỗ ngồi của quý khách có thể điều chỉnh được. Vui lòng cho tôi biết nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề gì với điều hòa nhé.)

Thuyết minh Điểm đến

Giới thiệu Lịch trình

  • “#To start our journey today, let me walk you through what we are going to do.” (Để bắt đầu chuyến hành trình hôm nay, hãy để tôi nói qua cho quý khách về những điều chúng ta sẽ làm.)
  • “#Let me briefly go through what we are going to do today.” (Cho tôi nói ngắn gọn qua những điều chúng ta sẽ làm hôm nay nhé.)
  • “#Right now, we’re heading to [place].” (Ngay bây giờ, chúng ta đang tới [địa điểm].)
  • “#First,… After that,… Next,… Then,… Finally,…” (Đầu tiên,… Sau đó,… Tiếp theo,… Sau đó,… Cuối cùng,…)

Giới thiệu Điểm tham quan

  • “#On your left/ right is [name].” (Bên trái/ phải mọi người là [tên].)
  • “#This [noun (phrase)] was built by [noun (phrase)] in [year].” ([(Cụm) danh từ] này đã được xây dựng bởi [(cụm) danh từ] vào [năm].)
  • “#This [noun (phrase)] has undergone several damages and renovations.” ([(Cụm) danh từ] này đã trải qua nhiều lần hư hại và trùng tu.)

Các Tình huống Khác

Hỏi thăm Sức khỏe

  • “#Are you okay? You don’t seem very well.” (Quý khách ổn không? Quý khách có vẻ không ổn lắm.)
  • “#How’s your backache/ stomachache/ headache/… Do you feel better now?” (Cơn đau lưng/ đau bụng/ đau đầu/… của bạn thế nào rồi? Giờ bạn thấy khá hơn chưa?)

Tìm Đồ Bị Mất

  • “#When was the last time you saw your passport/ wallet/… as far as you can remember?” (Như những gì bạn có thể nhớ được thì lần cuối cùng bạn thấy hộ chiếu/ ví/… của bạn là khi nào?)

Cảnh báo An ninh

  • “#Be cautious when paying in cash, everybody.” (Hãy cẩn trọng khi thanh toán bằng tiền mặt nhé mọi người.)

Kết thúc Chuyến đi

Thông báo Giờ Trả Phòng

  • “#The latest time for checking out is [point of time].” (Hạn chót để trả phòng là [mốc thời gian].)
  • “#Please check your belongings carefully before you leave the room.” (Vui lòng kiểm tra đồ đạc của mình cẩn thận trước khi ra khỏi phòng.)

Cảm ơn và Tạm biệt Khách

  • “#It’s been a great pleasure accompanying you on this trip.” (Thật荣幸 khi được đồng hành cùng quý khách trong chuyến đi này.)
  • “#We hope you have had a great experience.” (Chúng tôi hy vọng quý khách đã có một trải nghiệm tuyệt vời.)
  • “#We hope you are happy with this experience/ trip.” (Chúng tôi hy vọng quý khách hài lòng với trải nghiệm/ chuyến đi này.)

Website miễn phí học tiếng Anh giao tiếp và luyện thi TOEIC, Grammar

testtoeic.com