Chuyển tới nội dung

Khách Hàng Tiếng Anh Là Gì?

khách hàng tiếng anh là gì

Khách hàng và client là những từ được sử dụng để chỉ khách hàng trong tiếng Anh. Mặc dù có vẻ giống nhau, tuy nhiên chúng lại được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Vậy khách hàng và client khác nhau như thế nào? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.

1. Khách hàng – /ˈkʌstəmə/

Rất nhiều người bị nhầm lẫn và không thể phân biệt được sự khác nhau giữa khách hàng và client. Trước tiên, chúng ta hãy tìm hiểu về định nghĩa và cách sử dụng của khách hàng trong tiếng Anh.

1.1. Định nghĩa

Khách hàng là danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “người hoặc tổ chức mua sản phẩm, dịch vụ từ cửa hàng hoặc công ty”.

Ví dụ:

  • The business has excellent customer relations. (Doanh nghiệp có quan hệ khách hàng tuyệt vời.)
  • I haven’t found a customer for the house yet. (Tôi vẫn chưa tìm được khách hàng cho ngôi nhà.)

1.2. Cách sử dụng khách hàng trong tiếng Anh

Khách hàng trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một người hoặc một tổ chức mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ một cửa hàng hoặc doanh nghiệp.

Ví dụ:

  • He is a demanding customer. (Anh ấy là một khách hàng khó tính.)
  • Mr.Smith is one of my regular customers. (Mr.Smith là một trong những khách hàng quen thuộc của tôi.)
  • The shop’s running a sale-off to pull in the customers. (Cửa hàng đang thực hiện đợt giảm giá để thu hút khách hàng.)

1.3. Cụm từ đi với khách hàng trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ đi kèm với khách hàng trong tiếng Anh:

  • Ugly customer: Khách hàng khó tính
  • Cool customer: Khách hàng tuyệt vời
  • Online customers: Khách hàng trực tuyến
  • Customer relations: Quan hệ khách hàng
  • Customer service: Dịch vụ khách hàng
  • Regular customer: Khách hàng thường xuyên
  • Loyal customers: Khách hàng thân thiết
  • Potential customers: Khách hàng tiềm năng

2. Client – /ˈklaɪənt/

Để biết được sự khác nhau giữa khách hàng và client, tiếp theo, chúng ta hãy tìm hiểu chi tiết về client.

2.1. Định nghĩa

Client là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “khách hàng”. Tuy nhiên, khác với khách hàng, client mang ý nghĩa cụ thể hơn.

Ví dụ:

  • It is my job to find clients. (Công việc của tôi là tìm kiếm khách hàng.)
  • Mike’s job is to help a client. (Công việc của Mike là giúp đỡ một khách hàng.)

2.2. Cách sử dụng client trong tiếng Anh

Cách sử dụng 1: Trong tiếng Anh, client được sử dụng để nói về một người sử dụng các dịch vụ hoặc lời khuyên của một tổ chức hoặc cá nhân chuyên nghiệp.

Ví dụ:

  • I will advise the client on the best way to solve their problem. (Tôi sẽ tư vấn cho khách hàng cách tốt nhất để giải quyết vấn đề của họ.)
  • This is a well-known Digital Marketing agency with many clients. (Đây là một đại lý Tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng với nhiều khách hàng.)

Cách sử dụng 2: Ngoài ra, “client” còn được dùng để nói về một máy tính hoặc mảnh của phần mềm hoặc thiết bị được kết nối đến một máy chủ (= a lớn trung tâm máy tính) mà từ đó nó được thông tin.

Ví dụ:

  • Please type this information into your web client. (Vui lòng nhập thông tin này vào trình quản lý web.)
  • You need to type this address into your email client. (Bạn cần nhập địa chỉ này vào ứng dụng email của mình.)

2.3. Cụm từ đi với client trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ đi kèm với client trong tiếng Anh:

  • Client-server: Máy khách-máy chủ
  • Attorney-client relation: Quan hệ luật sư-khách hàng
  • Thin client: Máy khách mỏng – ý nói về máy tính người dùng có cấu hình tối thiểu
  • Fat client: Máy khách béo. Ý chỉ máy tính thường cung cấp nhiều chức năng độc lập
  • Attorney-client privilege: Đặc quyền của luật sư và khách hàng
  • Client target: Mục tiêu khách hàng
  • Client application: Ứng dụng khách hàng
  • E-mail client: Email khách hàng

3. Phân biệt khách hàng và client trong tiếng Anh

Như vậy, có thể thấy cặp từ khách hàng và client tuy có chung ý nghĩa nói về “khách hàng” nhưng mục đích sử dụng khác nhau.

Về bản chất, khách hàng và client khác nhau như sau:

Khách hàng Client
Người mua hàng hóa hay dịch vụ từ một đơn vị kinh doanh có sẵn. Người mua dịch vụ tư vấn, lời khuyên, giải pháp từ chuyên gia cho các trường hợp cụ thể của mỗi khách hàng.
Hòa thành hành vi mua hàng trong 1 lần Quy trình mua – bán song song: 2 bên cùng xây dựng và chỉnh sửa, cải thiện dịch vụ.
Có thể người mua không phải người tiêu dùng cuối cùng. Người mua là người tiêu thụ dịch vụ.

Ví dụ:

  • Be a smart customer! (Hãy là một khách hàng thông minh!)
  • Mike spent all day advising the new client about his insurance problem. (Mike đã dành cả ngày để tư vấn cho khách hàng mới về vấn đề bảo hiểm của anh ta.)

Trên đây là những kiến thức về định nghĩa, cách sử dụng cũng như sự khác nhau giữa khách hàng và client. Hy vọng bài viết giúp bạn biết cách sử dụng cặp từ này một cách chính xác, đúng với mục đích nói. Chúc bạn học tập tốt!

Nhận đăng ký tư vấn học tiếng Anh theo phương pháp mới