Gỡ rõ sự phong phú và các từ tương đương trong tiếng Anh của động từ “khai thác” để nâng cao kỹ năng Anh ngữ của bạn lên tầm cao mới.
Chỉnh Lý Từ “Khai Thác”
Trong tiếng Việt, “khai thác” có hai nghĩa chính:
Nghĩa 1: Thu lại lợi từ tài nguyên
- Tiếng Anh: to exploit, to tap
- Ví dụ: Khai thác mỏ than => Exploit a coal mine; Khai thác năng lượng mặt trời => Tap solar energy
Nghĩa 2: Phát huy, tận dụng
- Tiếng Anh: to exploit, to tap (into), to make full use of, to bring into full play
- Ví dụ: Khai thác thị trường nội địa => Tap into the domestic market; Khai thác kiến thức và khả năng => Exploit knowledge and skills
Các Biểu Đạt Tiếng Anh Độc Đáo
Bên cạnh các từ tương đương trên, còn có nhiều biểu đạt tiếng Anh phong phú được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:
Khai thác (bốc lột/trục lợi)
- Tiếng Anh: to exploit
- Ví dụ: Bốc lột công nhân => Exploit workers
Khai thác (đường bay)
- Tiếng Anh: to operate routes to, to open/launch new routes
- Ví dụ: Hãng hàng không khai thác chuyến bay đến Tokyo => The airline operates routes to Tokyo
Khai thác (dầu, vàng, kim cương)
- Tiếng Anh: to produce, to extract
- Ví dụ: Khai thác dầu mỏ => Produce oil; Khai thác vàng => Extract gold
Khai thác (điều tra tội phạm)
- Tiếng Anh: to interrogate (a criminal) closely
- Ví dụ: Khai thác tội phạm => Interrogate a criminal
Khai thác (sản xuất điện)
- Tiếng Anh: to harness
- Ví dụ: Khai thác năng lượng mặt trời => Harness solar energy
Luyện Tập Miễn Phi
Truy cập testtoeic.com để kiểm tra kiến thức TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!