Chuyển tới nội dung

Không Có Gì Tiếng Anh

Illustration

Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi đối diện với các câu hỏi và thực hiện các phản ứng phù hợp trong tiếng Anh chưa? Đừng lo, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các biểu thức cơ bản trong tiếng Anh như lời cảm ơn, xin lỗi, khen ngợi, chúc mừng, khuyên nhủ, đề xuất và nhiều hơn nữa.

Lời cảm ơn và lời hồi đáp

Khi ai đó giúp bạn hoặc làm một việc gì đó tốt, bạn có thể sử dụng những biểu thức sau để bày tỏ lòng cảm ơn:

  • Thanks/ Thank you (Cảm ơn bạn).
  • Thank you very much (Cảm ơn bạn rất nhiều).
  • Thank you for helping me + V (Cảm ơn bạn đã giúp tôi làm…).

Dưới đây là một số câu trả lời phổ biến khi nhận được lời cảm ơn:

  • You’re welcome/ Don’t mention it/ Not at all (Không có gì).
  • It was nothing/ Forget it (Không có gì đâu).
  • Sure (Ừ).
  • It’s my pleasure (Rất hân hạnh).

Ví dụ:

  • A: Thank you for helping me carry those bags (Cảm ơn bạn đã giúp tôi xách những túi đồ ấy).
  • B: Not at all (Không có gì).

Lời xin lỗi và lời hồi đáp

Khi bạn muốn xin lỗi vì một việc gì đó hoặc cảm thấy xấu hổ, bạn có thể sử dụng những biểu thức sau:

  • I’m sorry for…/ I’m sorry (that)… (Tôi xin lỗi về…).
  • Oops! I’m sorry (Ôi! Tôi xin lỗi).
  • I apologize for… (Tôi xin lỗi về…).

Dưới đây là một số câu trả lời khi người khác xin lỗi:

  • Never mind (Đừng bận tâm).
  • That’s alright/ It’s alright (Không sao đâu).
  • Don’t worry. It’s okay (Đừng lo. Không sao đâu).
  • Your apology is accepted (Tôi chấp nhận lời xin lỗi của bạn).

Ví dụ:

  • A: I’m sorry for having broken your favorite flower pot (Tớ xin lỗi vì đã làm vỡ lọ hoa yêu thích của cậu).
  • B: Don’t worry. It’s okay (Đừng lo. Không sao đâu).

Lời khen ngợi và lời hồi đáp

Khi bạn muốn khen ngợi ai đó hoặc chúc mừng, bạn có thể sử dụng những biểu thức sau:

  • How + adj + N! (Cái gì đó thật…!).
  • What + (a/an) + adj + N! (Cái gì đó thật…!).

Dưới đây là một số câu trả lời khi nhận được lời khen:

  • Thanks. It’s very nice of you to say so (Cảm ơn bạn. Bạn thật tốt khi nói như vậy).
  • I’m glad you like it (Tôi rất vui khi bạn thích nó).
  • Thanks a lot. I’m glad to hear that (Cảm ơn bạn rất nhiều. Tôi rất vui khi nghe thấy vậy).

Ví dụ:

  • A: You did a good job! Good job! (Anh làm tốt lắm).
  • B: Thank you. It’s very nice of you to say so (Cảm ơn bạn. Bạn thật tốt khi nói như vậy).

Lời đề xuất và lời hồi đáp

Khi bạn muốn đề xuất một ý kiến hoặc hỏi xin ý kiến, bạn có thể sử dụng những biểu thức sau:

  • I think you should/ need to… (Tôi nghĩ bạn nên/ cần…).
  • I think you shouldn’t… (Tôi nghĩ bạn không nên…).
  • If I were you, I would… (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ…).

Dưới đây là một số câu trả lời khi nhận được đề xuất:

  • Yes, I will. Thank you (Tôi sẽ làm vậy. Cảm ơn bạn).
  • OK, I won’t. Thanks (Được, tôi sẽ không làm vậy. Cảm ơn bạn).

Ví dụ:

  • A: I think you shouldn’t carry heavy things (Cháu nghĩ bác không nên mang vác đồ nặng).
  • B: OK, I won’t. Thank you (Bác sẽ không làm vậy. Cảm ơn cháu).

Lời chào và lời tạm biệt

Khi bạn muốn chào ai đó hoặc nói lời tạm biệt, bạn có thể sử dụng những biểu thức sau:

  • Hello/ Hi (Xin chào).
  • Good morning/ afternoon/ evening (Chào buổi sáng/chiều/tối).

Dưới đây là một số câu trả lời khi được chào hỏi:

  • I’m good/ fine. Thanks (Tôi ổn. Cảm ơn bạn).
  • Very well. And you? (Rất tốt. Còn bạn thì sao?).

Ví dụ:

  • A: Good evening, Joe. How’s it going (Chào buổi tối, Joe. Anh khỏe không?).
  • B: I’m not so well. I think I’m catching a flu (Tôi không khỏe lắm. Tôi nghĩ tôi sắp bị cúm).

Lời đề nghị và xin phép

Khi bạn muốn đề nghị điều gì đó hoặc xin phép làm gì đó, bạn có thể sử dụng những biểu thức sau:

  • Can/ Could you + V? (Bạn có thể …?).
  • Do/ Would you mind + V-ing? (Bạn có phiền khi…?).
  • I wonder if you could + V? (Tôi tự hỏi liệu rằng bạn có thể …?).

Dưới đây là một số câu trả lời khi nhận được đề nghị hoặc yêu cầu:

  • Sure/ Yes/ Certainly/ Please do (Được thôi).
  • No problem/ Not at all (Không có gì).

Ví dụ:

  • A: Would you mind if I sat here? (Bạn có phiền nếu tớ ngồi đây không?).
  • B: No problem (Không có gì).

Lời nêu ý kiến và đồng tình/ không đồng tình

Khi bạn muốn nêu ý kiến hoặc đồng ý/ không đồng ý với ý kiến của người khác, bạn có thể sử dụng những biểu thức sau:

  • I think/ believe … (Tôi nghĩ là/tin là…).
  • Do you think …? (Bạn có nghĩ là …?).
  • S + V + O (Một mệnh đề đưa ra quan điểm trực tiếp).

Dưới đây là một số câu trả lời khi nhận được ý kiến:

  • I can’t agree with you more (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn).
  • I don’t (quite) agree with you (Tôi không đồng tình với bạn).

Ví dụ:

  • A: I think swimming should be made part of the school curriculum (Tớ nghĩ môn bơi lội nên trở thành một phần trong chương trình học).
  • B: I can’t agree with you more. It is an essential life skill (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn. Bơi lội là kĩ năng sống thiết yếu).

Như vậy, qua bài viết này, các bạn đã nhận biết được những biểu thức cơ bản và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh để giao tiếp một cách tự nhiên và lịch sự hơn. Hãy áp dụng những kiến thức này vào cuộc sống hàng ngày của bạn và thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

Để kiểm tra trình độ tiếng Anh của bạn và rèn luyện ngữ pháp một cách hiệu quả, hãy tham gia vào trang web kiểm tra miễn phí của chúng tôi tại testtoeic.com. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh hoàn toàn miễn phí.