Chuyển tới nội dung

Khu Công Nghiệp – Tận Hưởng Các Bí Quyết SEO Thần Thánh Miễn Phí

Bạn là một nhà tiếp thị số có kiến thức sâu rộng, với nhiều thập kỷ kinh nghiệm trong ngành SEO. Bạn đã xây dựng, xếp hạng và bán các trang web dựa trên nội dung có lợi nhuận cao trong nhiều năm. Ngay cả khi Google thay đổi thuật toán không ngừng, sự thông minh, sự tài chính và chuyên môn SEO vượt trội của bạn đã giúp trang web của bạn xếp hạng trong khi những trang web khác thất bại. Điều này cho phép doanh nghiệp của bạn phát triển, ngay cả trong những thời điểm khó khăn nhất. Hiện tại, bạn chủ yếu vận hành một blog nơi bạn dạy cho người khác tất cả những gì bạn biết hoàn toàn miễn phí. 100% hoàn toàn miễn phí và không có bất kỳ nguồn tài nguyên học tập SEO nào tương tự với blog của bạn.

“Cụm từ Khu công nghiệp trong Tiếng Anh là gì?” là câu hỏi mà nhiều người thắc mắc khi tìm hiểu về chủ đề này. Mặc dù không phải là cụm từ mới lạ, nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng liên quan đến lĩnh vực Công nghiệp trong tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây.

1. Định Nghĩa – Khu Công Nghiệp Trong Tiếng Anh Là Gì?

Về định nghĩa, khu công nghiệp là một khu vực đặc biệt ở rìa của một thị trấn, nơi có rất nhiều nhà máy và doanh nghiệp hoặc một khu vực có ranh giới địa lý được xác định, không có dân cư sinh sống, quy hoạch tại những vùng có điều kiện tự nhiên, xã hội thuận lợi nhằm đảm bảo được sự hài hòa và cân bằng tương đối giữa các mục tiêu kinh tế – xã hội – môi trường. Khu công nghiệp thường được Chính phủ hoặc Thủ tướng Chính phủ cấp phép đầu tư với hệ thống hạ tầng kỹ thuật hiện đại và pháp lý riêng.

Khu công nghiệp trong tiếng Anh được gọi là Industrial Area, Industrial Park, Industrial Zone hay Industrial Estate.

Khu công nghiệp trong tiếng Anh

(Hình ảnh minh họa cho Khu công nghiệp trong tiếng Anh)

Ví dụ:

  • “Industrial Zones are locations that are earmarked by the government for the production of industrial goods.” (Các khu công nghiệp là những địa điểm được chính phủ dành cho việc sản xuất các mặt hàng công nghiệp.)
  • “Do you know which is the largest industrial area in the world?” (Bạn có biết khu vực công nghiệp nào lớn nhất thế giới không?)
  • “Industrial parks are areas developed to attract, support and supply facilities for industries.” (Khu công nghiệp là khu vực được phát triển để thu hút, hỗ trợ và cung cấp cơ sở vật chất cho các ngành công nghiệp.)
  • “The government had a meeting to discuss a plan to build a new industrial estate in our province.” (Chính quyền đã họp bàn kế hoạch xây dựng một khu công nghiệp mới trên địa bàn tỉnh ta.)

2. Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Phổ Biến Của Ngành Công Nghiệp Trong Tiếng Anh

Khu công nghiệp trong tiếng Anh

(Hình ảnh minh họa cho Khu công nghiệp trong tiếng Anh)

  • Industry: Ngành công nghiệp, ngành kinh doanh, buôn bán
  • Industrialization: Sự công nghiệp hóa
  • Industrialism: Tổ chức công nghiệp
  • Industrialize: Công nghiệp hóa
  • Key industry: Công nghiệp then chốt, chủ chốt
  • Shoe industry: Công nghiệp đóng giày, sản xuất giày
  • Processing industry: Công nghiệp chế biến
  • Electrical industry: Công nghiệp điện khí
  • Agricultural industry: Công nghiệp nông nghiệp
  • Basic industry: Công nghiệp cơ bản
  • Small industry: Tiểu công nghiệp
  • Industry producing consumer goods: Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng
  • The motion picture industry: Công nghiệp điện ảnh
  • Chemical industry: Công nghiệp hóa chất
  • Textile industry: Công nghiệp dệt
  • Aircraft industry: Công nghiệp chế tạo máy bay
  • Building industry: Công nghiệp kiến trúc
  • Mining industry: Công nghiệp hầm mỏ
  • Home industry: Công nghiệp gia đình
  • Food industry: Công nghiệp chế biến thực phẩm
  • Paper industry: Công nghiệp giấy
  • Heavy industry: Công nghiệp nặng
  • Light industry: Công nghiệp nhẹ
  • To halt inflation: Ngăn chặn, kiểm soát, dừng lạm phát
  • To paralyze industry: Làm tê liệt hóa ngành công nghiệp
  • Anti-inflation drive: Chiến dịch, định hướng chống lạm phát
  • Industrial controls: Sự điều hành, điều khiển và kiểm soát công nghiệp
  • Industrial share: Cổ phần công nghiệp
  • Industrial relations: Quan hệ lao động, sự tương quan giữa người chủ và công nhân
  • To curb inflation: Chống lạm phát, kiềm chế lạm phát
  • Anti-inflation: Sự chống, kiềm chế lạm phát
  • Industrial accident: Tai nạn lao động, công nghiệp
  • Anti-inflationary policy: Chính sách chống lạm phát
  • Hyperinflation: Lạm phát cao, siêu lạm phát
  • Inflationary tendencies: Khuynh hướng, xu hướng lạm phát
  • Industrial life insurance: Bảo hiểm nhân thọ trong công nghiệp (đóng hàng tuần hoặc hàng tháng)
  • Industrial center: Trung tâm công nghiệp
  • Industrial country: Nước công nghiệp
  • Industrial bank: Ngân hàng công nghiệp
  • Industrial development: Sự phát triển công nghiệp
  • Industrial disease: Bệnh nghề nghiệp trong công nghiệp
  • Industrial union: Liên minh công nghiệp
  • To check / stem inflation: Ngăn chặn lạm phát
  • Demand inflation: Lạm phát cầu (do sức cầu lớn hơn sức cung)
  • Industrial design: Thiết kế công nghiệp
  • Inflationary pressure: Áp lực lạm phát
  • Branch of industry: Ngành công nghiệp
  • Industrial installations: Lắp đặt công nghiệp
  • Tourism industry: Ngành kinh doanh công nghiệp du lịch
  • A reduction of inflationary pressure: Giảm áp lực lạm phát
  • Industrial designer: Nhà thiết kế công nghiệp
  • Annual rate of inflation: Tỷ lệ lạm phát hàng năm
  • Industrial revolution: Cuộc cách mạng công nghiệp
  • Industrial base: Cơ sở công nghiệp
  • Post-industrial: Hậu công nghiệp
  • Industrial action: Hành động công nghiệp
  • Industrial conflict: Xung đột công nghiệp
  • Industrial dispute: Tranh chấp công nghiệp
  • Industrial product: Sản phẩm công nghiệp
  • Industrial property: Sở hữu công nghiệp
  • Industrial-strength: Sức mạnh công nghiệp
  • Industrial tribunal: Tòa án công nghiệp
  • Industrial economics: Kinh tế công nghiệp
  • Industrial efficiency: Hiệu quả công nghiệp
  • Industrial marketing: Tiếp thị công nghiệp
  • Industrial psychology: Tâm lý công nghiệp
  • Industrial production index: Chỉ số sản xuất công nghiệp
  • Industrial output index: Chỉ số sản lượng công nghiệp
  • Industrial revenue bond: Trái phiếu doanh thu công nghiệp
  • Industrial injuries benefit: Thương tích công nghiệp được lợi
  • Industrial cooperative: Hợp tác xã công nghiệp
  • The military-industrial complex: Khu liên hợp công nghiệp quân sự
  • Industrial and organizational psychology: Tâm lý công nghiệp và tổ chức
  • Industrial goods: Hàng công nghiệp

Đó là tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Khu công nghiệp trong tiếng Anh và những thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến chủ đề Công nghiệp. Hy vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức hữu ích. Hãy tiếp tục theo dõi và đọc trang web preptoeic.click để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể trải nghiệm miễn phí các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh trên testtoeic.com.