Trong bài viết trước, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về danh sách từ vựng Tiếng Anh lễ tân khách sạn cần biết. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh lễ tân khách sạn. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!
Tiếng Anh là ngôn ngữ bắt buộc khi tìm việc lễ tân
Việc tiếp đón và phục vụ khách quốc tế có thể khiến bạn cảm thấy rối và hoảng loạn, đặc biệt khi bạn chỉ biết nói tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai. Tuy nhiên, tiếng Anh là một yêu cầu bắt buộc nếu bạn muốn tìm việc lễ tân và hoàn thành tốt nhiệm vụ công việc đã được giao.
Khả năng nghe – nói tốt giúp bạn giao tiếp và trao đổi thông tin, giới thiệu và tư vấn sản phẩm, dịch vụ với khách hàng. Cùng với đó, khả năng đọc – viết là quan trọng để soạn thảo biểu mẫu, đọc email, gửi thư hay tìm kiếm tài liệu tham khảo, đáp ứng tin nhắn của khách hàng.
Các mẫu câu khách lưu trú thường sử dụng
Nắm vững các mẫu câu khách lưu trú thường sử dụng làm cho bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với khách.
Mẫu câu khi đặt phòng
- Còn phòng trống không ạ? (Do you have any vacancies?)
- Tôi muốn đặt một phòng trong vòng 2 đêm. (I’d like a room for 2 nights, please.)
- Tôi muốn đặt phòng đơn. (I’d like a single room.)
- Tôi có thể xem qua phòng được chứ? (Can I see the room, please?)
- Có phòng nào có bồn tắm hay không? (Do you have a room with a bath?)
- Có phòng nào rẻ hơn không? (Is there anything cheaper?)
- Có bao gồm bữa ăn hay không? (Are meals included?)
- Bữa sáng bắt đầu khi nào? (What time is breakfast?)
- Trả phòng trong khung thời gian nào? (What time is check out?)
- Tôi cần… có được không?
- khăn tắm (some towels)
- chăn (extra blankets)
- gối (extra pillows)
- xà phòng tắm (some soap)
- giấy vệ sinh (some toilet paper)
Mẫu câu khi phàn nàn
- Tôi có thể đổi phòng khác được không? Phòng này…
- không sạch (not clean)
- quá ồn (too noisy)
- bị hỏng:
- điều hòa (air conditioner)
- ổ khóa (lock)
- TV (television)
Các mẫu câu lễ tân khách sạn thường sử dụng
Các mẫu câu lễ tân khách sạn thường sử dụng giúp bạn thực hiện công việc của mình một cách hiệu quả.
- Chào buổi sáng/ chiều/ tối ông/ bà. Tôi có thể giúp gì cho ông/ bà? (Good morning/ afternoon, evening Sir/ Madam. Can I help you?)
- Tôi có thể giúp đỡ ông/ bà/ cô như thế nào? (How can I help you, sir / miss / madam?)
- Quý khách đã đặt phòng trước chưa? (Do you have a reservation?)
- Tôi có thể biết được tên/ địa chỉ/ số điện thoại của Ông/ bà/ quý cô? (May I have your name/ address/ telephone number, sir/ madam/ miss?)
- Quý khách muốn có một phòng đơn hay phòng đôi? (Would you like to have a single room or a double room?)
- Qúy khách sẽ ở lại đây trong bao lâu? (How long will you stay here?)
- Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm? (How many nights?)
- Quý khách có thể điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ? (Could you please fill in this registration form?)
- Số phòng của quý khách là … (Your room number is …)
- Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không? (Would you like to have breakfast?)
- Rất vui khi được phục vụ quý khách! (Glad to be of service!)
- Cảm ơn đã ở khách sạn của chúng tôi! (Thank you for staying with us!)
- Vui lòng đợi trong chốc lát (Just a moment, please)
- Vui lòng chờ máy (Hold the line, please)
- Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách (Sorry, we’re full)
Đoạn hội thoại thường dùng tại khách sạn
Dưới đây là một đoạn hội thoại giao tiếp thường gặp khi khách hỏi về việc đặt phòng:
- John: Tôi muốn đặt một phòng cho hai người, trong 3 đêm, xin vui lòng. (I’d like a room for two people, for three nights please.)
- Lễ tân: Chào mừng đến với Khách sạn Heaven! Tôi có thể giúp gì cho bạn? (Welcome to Heaven Hotel! How may I help you?)
- Lễ tân: Quý khách có muốn dùng bữa sáng không? (Would you like breakfast?)
- Lễ tân: Được rồi, xin vui lòng điền vào mẫu này. (Okay, I just need you to fill in this form please.)
- John: Vâng, có. (Yes, please.)
- Lễ tân: Bữa sáng được phục vụ từ 7 đến 10 giờ hàng ngày tại nhà hàng. Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng của quý khách là 307, tầng 3. Chúc quý khách có một kỳ nghỉ tuyệt vời. (Breakfast is served from 7 to 10 am each morning in the dining room. Here is your room key. Your room number is 307, on the third floor. Enjoy your stay.)
- John: Cảm ơn. (Thank you.)
Một số lưu ý khi lễ tân khách sạn giao tiếp tiếng Anh
Khi giao tiếp tiếng Anh với khách lưu trú đến từ nhiều nơi trên thế giới, lễ tân khách sạn cần tuân thủ một số nguyên tắc sau:
- Sử dụng câu đơn giản, ngắn gọn, nhưng vẫn truyền đạt ý đúng
- Phát âm chuẩn, nhấn nhá đúng trọng âm
- Giữ phong cách lịch sự trong từ ngữ và cử chỉ
- Tránh sử dụng tiếng lóng hoặc ngôn ngữ địa phương khó hiểu
- Tự tin, nói giọng tự nhiên và thân thiện
Hy vọng những mẫu câu và lưu ý trên đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh tại khách sạn. Hãy thực hành và theo dõi thêm các bài viết tiếp theo tại preptoeic.click để nắm bắt thêm nhiều kiến thức hữu ích!
Để kiểm tra trình độ tiếng Anh của bạn và cải thiện kỹ năng ngữ pháp, bạn có thể truy cập trang testtoeic.com. Tại đây, bạn có thể tham gia các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp hoàn toàn miễn phí. Hãy khám phá ngay!
