Chuyển tới nội dung

Lĩnh Vực Tiếng Anh Là Gì? Tìm Hiểu Về Từ Vựng Chuyên Ngành Logistics

lĩnh vực tiếng anh là gì

Cập nhật lần cuối vào 08/11/2022

Nếu bạn đang theo học ngành Logistics, việc trau dồi từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics là điều vô cùng quan trọng. Đối với ngành này, sự thông thạo tiếng Anh là bắt buộc.

Tiếng Anh chuyên ngành Logistics có nhiều từ vựng phức tạp và thường phải tìm kiếm từ nhiều nguồn khác nhau. Hiểu được điều này, chúng tôi đã tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics để giúp bạn nắm bắt thêm nhiều kiến thức bổ ích.

1. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Logistics Về Xuất Nhập Khẩu:

  • Export/import policy: Chính sách xuất/nhập khẩu
  • Supplier: Nhà cung cấp
  • Border gate: Cửa khẩu
  • Non-tariff zones: Khu phi thuế quan
  • Special consumption tax: Thuế tiêu thụ đặc biệt
  • Customs: Hải quan
  • Logistics coordinator: Nhân viên điều vận
  • Export-import process: Quy trình xuất nhập khẩu
  • Export-import procedures: Thủ tục xuất nhập khẩu
  • Export: Xuất khẩu
  • Exclusive distributor: Nhà phân phối độc quyền
  • Expiry date: Ngày hết hạn hiệu lực
  • Bonded warehouse: Kho ngoại quan
  • Commission based agent: Đại lý trung gian
  • Inbound: Hàng nhập
  • Outbound: Hàng xuất
  • Manufacturer: Nhà sản xuất
  • Customs declaration form: Tờ khai hải quan
  • Exporter: Nhân viên xuất khẩu/ người xuất khẩu
  • Customs broker: Đại lý hải quan

Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu khác cũng rất cần thiết:

  • Customs clearance: Thông quan
  • Processing: Hoạt động gia công
  • Processing zone: Khu chế xuất
  • Original design manufacturer (ODM): Nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
  • Original equipment manufacturer (OEM): Nhà sản xuất thiết bị gốc
  • End user = consumer: Người tiêu dùng cuối cùng
  • Franchise: Nhượng quyền
  • Export/import license: Giấy phép xuất/nhập khẩu
  • Customs declaration: Khai báo hải quan
  • Entrusted export/import: Xuất nhập khẩu ủy thác

2. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Logistics Về Thanh Toán Quốc Tế:

  • Ordering Customer: Khách hàng yêu cầu
  • Remitting bank: Ngân hàng nhờ thu / ngân hàng chuyển tiền
  • Swift code: Mã định dạng ngân hàng
  • Cheque: Séc
  • Currency code: Mã đồng tiền
  • Honour = payment: Sự thanh toán
  • Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp
  • Payment terms/method = Terms of payment: Phương thức thanh toán quốc tế
  • Shipment period: Thời hạn giao hàng
  • Advising bank: Ngân hàng thông báo
  • Documentary credit: Tín dụng chứng từ
  • Typing errors: Lỗi đánh máy
  • Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ
  • Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng
  • Bank receipt = Bank slip: Biên lai chuyển tiền
  • Clean collection: Nhờ thu phiếu trơn
  • Amendments: Chỉnh sửa
  • Mispelling: Lỗi chính tả
  • Documents against payment(D/P): Nhờ thu trả ngay
  • Exchange rate: Tỷ giá

Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thanh toán quốc tế khác cũng cần biết:

  • Correction: Các sửa đổi
  • Interest rate: Lãi suất
  • Credit: Tín dụng
  • Discrepancy: Bất đồng chứng từ
  • Correction: Các sửa đổi
  • Reference no: Số tham chiếu
  • Drawing: Việc ký phát
  • Documents against acceptance (D/A): Nhờ thu trả chậm
  • Freight to collect: Cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
  • Freight prepaid: Cước phí trả trước
  • Freight payable at: Cước phí thanh toán tại…
  • Elsewhere: Thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)
  • Freight as arranged: Cước phí theo thỏa thuận
  • VAT: value added tax: Thuế giá trị gia tăng

3. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Logistics Về Vận Tải Quốc Tế:

  • Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm
  • Consignee: Người nhận hàng
  • Overweight: Quá tải
  • Connection vessel/feeder vessel: Tàu nối/tàu ăn hàng
  • EXW: Ex-Works: Giao hàng tại xưởng
  • FAS-Free Alongside ship: Giao dọc mạn tàu
  • FOB- Free On Board: Giao hàng lên tàu
  • DAT- Delivered At Terminal: Giao hàng tại bến
  • Delivered Ex-Quay (DEQ): Giao tai cầu cảng
  • DDP – Delivered duty paid: Giao hàng đã thông quan Nhập khẩu
  • Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
  • International ship and port security charges (ISPS): Phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
  • Emergency Bunker Surcharge (EBS): Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
  • Phí BAF: Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
  • CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
  • PCS (Port Congestion Surcharge): Phụ phí tắc nghẽn cảng
  • Peak Season Surcharge (PSS): Phụ phí mùa cao điểm
  • COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến
  • Delivered Duty Unpaid (DDU): Giao hàng chưa nộp thuế
  • Hazardous goods: Hàng nguy hiểm
  • On deck: Trên boong tàu
  • Volume: Số lượng hàng book
  • Shipping Lines: Hãng tàu
  • Documentation fee: Phí làm chứng từ
  • Transit time: Thời gian trung chuyển
  • Container packing list: Danh sách container lên tàu

Ngoài ra, còn một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics khác liên quan đến vận tải quốc tế như:

  • Partial shipment: Giao hàng từng phần
  • Road: Vận tải đường bộ
  • Door-Door: Giao từ kho đến kho
  • Air freight: Cước hàng không
  • Gross weight: Tổng trọng lượng
  • Omit: Tàu không cập cảng
  • Frequency: Tần suất số chuyến/tuần
  • Non-negotiable: Không chuyển nhượng được
  • Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
  • Departure date: Ngày khởi hành
  • Lift On-Lift Off (LO-LO): Phí nâng hạ
  • As carrier: Người chuyên chở
  • Ocean Freight (O/F): Cước biển
  • Inland waterway: Vận tải đường sông, thủy nội địa
  • Consolidator: Bên gom hàng
  • Measurement: Đơn vị đo lường
  • Container Yard (CY): Bãi container
  • Full container load (FCL): Hàng nguyên container
  • Detention: Phí lưu container tại kho riêng
  • Trucking: Phí vận chuyển nội địa
  • Handling fee: Phí làm hàng
  • Laytime: Thời gian dỡ hàng
  • Quantity of packages: Số lượng kiện hàng
  • Port-port: Giao từ cảng đến cảng

4. Một Số Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Chuyên Ngành Logistics:

  • Could you send me the small product brochure and sample for advanced reference?
    Bạn có thể gửi cho tôi cuốn sách nhỏ giới thiệu sản phẩm và sản phẩm mẫu để tham khảo trước không?

  • What mode of payment do they want to use?
    Họ muốn sử dụng phương thức thanh toán nào?

  • Sao Viet’s company is one of the most traditional and prestigious companies in manufacturing cable equipment in Vietnam.
    Công ty Sao Việt là một trong những công ty lâu đời và có uy tín nhất trong lĩnh vực sản xuất thiết bị cáp tại Việt Nam.

  • Our company has contracts with partners in Asia such as Japan, Thailand, Korea, Malaysia, Singapore, etc.
    Công ty chúng tôi đã ký hợp đồng với các đối tác ở khu vực Châu Á như Nhật Bản, Thái Lan, Hàn Quốc, Malaysia, Singapore, v.v.

  • Let’s discuss about delay and result of delay.
    Chúng ta hãy thảo luận về việc giao hàng chậm và hậu quả của nó.

  • We have been in the industry for six years and have a very good reputation.
    Chúng tôi đã hoạt động trong ngành này được sáu năm và có một danh tiếng rất tốt.

  • Our company is one of the most traditional and prestigious companies in manufacturing cable equipment in Vietnam.
    Công ty chúng tôi là một trong những công ty lâu đời và uy tín nhất trong việc sản xuất thiết bị cáp tại thị trường Việt Nam.

Một số mẫu câu thông dụng khác:

  • May we introduce ourselves as a manufacturer of leather shoes and gloves?
    Tôi rất hân hạnh được giới thiệu với các bạn về công ty chúng tôi – một công ty có truyền thống sản xuất giầy và găng tay da.

  • Our company has 30 years’ experience of dealing with electronic watches and would love the opportunity to cooperate with your company.
    Chúng tôi đã có 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh đồng hồ điện tử và rất mong có cơ hội hợp tác với công ty của bạn.

  • Could you send me the brochure and sample for advanced reference?
    Bạn vui lòng gửi cho tôi mẫu sản phẩm và danh sách giới thiệu để tham khảo trước cuộc họp được không?

  • We have been engaged in producing micro-electronic components for 12 years. We are honored to introduce our new products to you.
    Công ty chúng tôi đã bắt đầu sản xuất linh kiện vi điện tử được 12 năm và rất vui mừng được giới thiệu các sản phẩm mới của chúng tôi đến quý khách.

Bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics. Bài viết giúp bạn nắm bắt từ vựng một cách nhanh chóng mà không cần tìm kiếm nhiều nguồn khác nhau. Tích hợp kiến thức vào trong một bài viết để giúp bạn dễ dàng tiếp thu.

Hy vọng, bài viết hôm nay sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc. Chúc các bạn thành công!

Đọc thêm các bài viết khác về chủ đề Logistics tại đây.

Và đừng quên thử kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình và kiến thức về ngữ pháp tại englishfreetest.com để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn!