Học tiếng Anh đã lâu nhưng có một số từ ngữ vẫn còn khá mới mẻ và xa lạ, đặc biệt trong lĩnh vực tiếng Anh là từ “lò sưởi”. Mùa đông đến, trong những nước lạnh giá, mọi gia đình đều có một lò sưởi để làm ấm căn nhà. Tuy nhiên, ở Việt Nam, nơi có khí hậu nhiệt đới, việc sử dụng lò sưởi là hiếm hoi, khiến chúng ta ít quan tâm đến từ này. Vậy, lò sưởi tiếng Anh là gì? Hãy cùng tìm hiểu ngay bây giờ!
Lò Sưởi Tiếng Anh Là Gì?
Có thể bạn tự hỏi tại sao “lò sưởi” không sử dụng ngôn ngữ của nước sản xuất, mà lại dùng tiếng Anh? Điều này dễ hiểu vì tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ chung của phần lớn các quốc gia trên thế giới. Để xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài, những nhà sản xuất lò sưởi đã chọn tên gọi tiếng Anh cho sản phẩm của mình.
Lò sưởi là một sản phẩm mà phần lớn người Việt tìm kiếm trong mỗi mùa đông. Tuy nhiên, có rất nhiều loại lò sưởi khác nhau nhập khẩu từ nhiều quốc gia trên thế giới, khiến bạn băn khoăn không biết loại nào phù hợp với gia đình mình. Làm sao để tìm đúng sản phẩm mình mong muốn khi trên máy hướng dẫn bằng tiếng Anh? Đó chính là lý do tại sao chúng ta phải tìm hiểu lò sưởi tiếng Anh là gì. Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ được sử dụng để chỉ lò sưởi.
Khi muốn tìm hiểu về các dòng sản phẩm lò sưởi cho không gian nhà và tạo cảm giác ấm áp, bạn có thể tìm với tên tiếng Anh là “Fireplace”.
Ví Dụ Về Lò Sưởi Tiếng Anh Là Gì?
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng để chỉ “lò sưởi”, nhưng chỉ có từ “fireplace” là chỉ loại lò sưởi truyền thống.
Ví dụ:
- My grandmother swept the dust from the fireplace (Bà tôi quét bụi từ lò sưởi)
- A bright fire was burned in the fireplace (Một ngọn lửa sáng rực cháy trong lò sưởi)
- My family stack some wood next to the fireplace (Gia đình tôi xếp một số gỗ bên cạnh lò sưởi)
Những ví dụ trên giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lò sưởi tiếng Anh là gì. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về từ vựng liên quan đến “lò sưởi” này.
Cụm Từ Liên Quan Đến Định Nghĩa Lò Sưởi Tiếng Anh Là Gì?
Ngoài “fireplace”, còn rất nhiều từ vựng tiếng Anh khác để chỉ lò sưởi. Dưới đây là một số cụm từ bạn cần biết:
- Hearth: Khu vực xung quanh lò sưởi hoặc khu vực sàn nằm phía trước lò sưởi, hay nền của lò sưởi, hoặc là lòng của lò sưởi.
- Chimney: Cấu trúc hình rỗng dài cho phép khói thoát ra ngoài từ đám cháy bên trong một tòa nhà, còn được gọi là ống khói.
- Heater: Thiết bị tạo nhiệt không cần đốt củi hay sử dụng nhiên liệu thiên nhiên để sản xuất nhiệt.
- Stove: Thiết bị đốt cháy nhiên liệu hoặc sử dụng điện để sưởi ấm một không gian cố định.
- Radiator: Lò sưởi hiện đại, thường là một thùng rỗng chứa nước và tỏa nhiệt ra ngoài, là một phần của hệ thống sưởi ấm hoặc làm mát.
Chúng ta đã cùng tìm hiểu về lò sưởi tiếng Anh là gì. Hi vọng những kiến thức trong bài viết sẽ giúp ích cho bạn. Nếu bạn muốn kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình và rèn kỹ năng ngữ pháp, hãy truy cập englishfreetest.com để làm bài test tiếng Anh và ngữ pháp hoàn toàn miễn phí!
Chúc bạn có một ngày học tập thật tốt!

