Chuyển tới nội dung

Lời Chúc Tiếng Anh

lời chúc tiếng anh

Lời chúc là món quà chất chứa những hy vọng tốt đẹp, đem đến năng lượng cho người nhận. Nếu bạn lo lắng không biết nên chúc bằng tiếng Anh thế nào cho ý nghĩa và phù hợp, bài viết sau đây sẽ giúp bạn “bỏ túi” những lời chúc dùng dịp nào cũng hợp.

1. All the best to you! (Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất!)

Khi muốn dành cho ai đó lời chúc tốt đẹp và chân thành, bạn có thể dùng “All the best to you!”, “All the best!” hoặc “I wish you all the best!”

  • “Chúc mừng sinh nhật. Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất!”
  • “Chúc mừng năm mới! Chúc bạn và gia đình mọi điều tốt đẹp nhất!”
  • “Chúc Giáng sinh an lành và mọi điều tốt đẹp nhất đến với bạn!”

Ngoài ra, bạn sử dụng cấu trúc “All the best to + someone” với ý nghĩa gửi lời chúc tốt đẹp nhất tới ai đó khác. Ví dụ:

  • “Gửi lời chúc tốt nhất tới Quỳnh giúp mình nhé. Mình đã rất hy vọng được gặp cô ấy hôm nay.”
  • “Mình mong gặp lại cậu sớm, làm ơn gửi lời chúc tốt đẹp nhất tới bố mẹ cậu giúp mình nhé!”

2. Good luck with that! (Chúc may mắn nhé)

Để chúc ai đó gặp thật nhiều điều may mắn trong công việc hoặc cuộc sống bạn cũng có thể nói “Good luck with that!” hoặc “Wish you the best of luck!” hoặc “Best of luck!” hoặc “I wish you luck!” hoặc “Wishing you lots of luck!”.

  • “Mình rất vui vì cậu đã nhận công việc mới! Chúc may mắn nhé!”
  • “Cậu sắp chuyển đi London? Đó là một thay đổi cực lớn đấy. Mình chúc cậu mọi điều may mắn!”
  • “Các bạn sẽ có một bài luận cuối cùng và học kỳ sẽ sớm kết thúc. Chúc mọi điều may mắn!”

3. God bless you! (Chúa phù hộ bạn)

Bạn thường nghe thấy “Bless you!” khi có ai đó hắt hơi. “God bless you!”, “God bless!”, “Bless you!” hoặc “May God bless you” cũng là chúc cho ai đó khỏe mạnh, không bệnh tật và cầu cho Chúa sẽ bảo vệ người đó. Ngoài ra, câu nói này còn thường được dùng như một lời chúc may mắn và bình an.

  • “Chúa phù hộ bạn. Tôi tin là sự chăm chỉ của bạn cuối cùng sẽ được đền đáp xứng đáng.”
  • “Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn rất nhiều và tôi cầu Chúa phù hộ bạn.”
  • “Chúc bạn may mắn trong kỳ thi tiếng Anh. Chúa phù hộ bạn.”
  • “Chúc mừng Ngày Lễ Tạ Ơn! Chúa phù hộ bạn cùng gia đình trong dịp Lễ Tạ Ơn và mãi mãi!”

4. You’ll do great! (Bạn sẽ hoàn thành tốt mà!)

Khi ai đó cần sự động viên hoặc có công việc, bài thi quan trọng, điều bạn cần làm là cổ vũ và cho họ niềm tin rằng họ có thể làm tốt mọi thứ. “I believe in you!” (Mình tin bạn), “You’ll do great!/well” (Bạn sẽ làm tốt) hoặc “I’m sure you’ll do great” (Tôi chắc chắn bạn sẽ làm tốt) với ý nghĩa chúc cho ai đó hoàn thành thật tốt công việc.

  • “- Mình lo lắng quá. Ngày mai mình sẽ có bài kiểm tra cuối kỳ.”
  • “- Thôi nào. Mình không hiểu sao bạn lại lo lắng nữa. Mình chắc chắn bạn sẽ làm tốt mà!”
  • “- Tuần sau, mình sẽ nhận chức vụ mới. Mình không chắc mình sẽ làm tốt.”
  • “- Chúc mừng nhé! Đừng lo, bạn sẽ làm tốt mà!”

5. Believe in yourself! (Hãy tin vào bản thân nhé!)

“Believe in yourself!” là một câu chúc không chỉ dành cho những người xung quanh, mà đó còn là một câu bạn có thể tự nhắn nhủ, cổ vũ chính mình rằng bạn có thể làm được và làm tốt mọi thứ.

  • “Hãy tin vào bản thân nhé, mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.”
  • “Cậu phải tin vào chính mình khi không ai khác làm điều đó!”
  • “- Tôi không thể tin tôi đã chiến thắng!”
  • “- Bạn đã làm được. Hãy tin vào bản thân nhé!”

6. I’m rooting for you (Tôi ủng hộ bạn hết mình)

Còn gì tuyệt hơn là khi có ai đó dõi theo và ủng hộ bạn trên mọi chặng đường? “I’m rooting for you” chính là một câu chúc mang nhiều niềm tin và tình cảm của bạn dành cho đối phương.

  • “Quỳnh, tụi mình đều ủng hộ cậu hết mình và chúc mọi điều may mắn với bài phỏng vấn nhé!”
  • “- Cậu đoán đi? Mình vừa mở một cửa hàng cà phê!”
  • “- Ồ, thật tuyệt vời. Mình ủng hộ cậu hết mình!”
  • “- Mình đã quyết đình rồi. Mình sẽ đi du học.”
  • “- Nghe tuyệt đấy. Mình ủng hộ cậu hết mình!”

7. Fingers crossed! (Hy mọng mọi việc đều ổn!)

“Finger crossed” được dùng với ý nghĩa chúc may mắn, hy vọng mọi kết quả tốt đẹp nhất sẽ đến với ai đó.

  • “Hy vọng rằng cậu sẽ sớm được thăng chức!”
  • “Mình đã nộp bài báo rồi. Hy vọng rằng nó sẽ được đăng.”
  • “Cậu sẽ hẹn hò ngày mai á? Nghe tuyệt quá! Hy vọng rằng cô ấy chính là người cậu đang tìm kiếm!”

8. I hope everything will be all right. (Mình hy vọng mọi thứ sẽ suôn sẻ)

“I hope everything will be all right”, “I hope it all goes well” hoặc “I hope things will turn out fine” đều mang nghĩa rằng bạn mong mọi chuyện sẽ ổn. Đây có thể vừa là một câu chúc, vừa là một câu an ủi, cổ vũ người khác.

  • “Cô bé có vẻ không tự tin lắm, nhưng tôi hy vọng mọi chuyện sẽ ổn.”
  • “Mình hi vọng mọi chuyện sẽ suôn sẻ với các tác phẩm của bạn trong buổi triển lãm.”
  • “Chúng ta vẫn chưa hoàn thành dự án nhưng tôi biết chúng ta đang đi đúng hướng. Tôi hy vọng mọi thứ sẽ suôn sẻ.”

9. Have a blast! (May mắn nhé!)

“Have a blast!”, “Break a leg!”, “Knock on wood!” là những câu chúc bạn có thể dùng để thay thế cho “Good luck!” cho các trường hợp trang trọng, đơn giản, lịch sự hay đời thường đều được.

  • “- Tôi sẽ tham gia cuộc thi chạy đua vào ngày mai.”
  • “- May mắn nhé!”
  • “May mắn nhé, Taylor! Tôi chắc rằng buổi hòa nhạc của bạn sẽ rất tuyệt!”

10. Hang in there! (Cố gắng lên!)

“Hang in there!” có thể hiểu là một câu động viên và chúc ai đó có đủ sức mạnh, niềm tin để vượt qua khó khăn. Bạn cũng sẽ nghe nói “Do you best!” hoặc “Try your best!” với ý nghĩa tương tự.

  • “Tôi biết rằng mọi thứ lúc này thật khó khăn, nhưng cố gắng lên và tin vào bản thân nhé. Chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn.”
  • “- Bài kiểm tra giữa kỳ của mình tệ quá.”
  • “- Cố gắng lên! Bạn vẫn còn bài cuối kỳ mà.”
  • “- Mình ghét thời tiết này. Nó làm mình cảm thấy chán nản.”
  • “- Cố gắng lên. Sắp hết mùa đông rồi và mùa xuân lại sắp tới!”

Ở đây “to be on the right track” có nghĩa là đang đi đúng hướng, có khả năng sẽ đạt được kết quả tốt đẹp.

Như vậy là bạn đã được tìm hiểu về 10 câu chúc tiếng Anh phổ biến. Hy vọng những lời chúc này sẽ giúp bạn truyền đi những thông điệp tích cực và gửi đến những lời chúc tốt đẹp nhất đến những người thân yêu.