Chuyển tới nội dung

Lý Thuyết Câu Điều Kiện Trong Tiếng Anh: Tất Cả Bạn Cần Biết

lý thuyết câu điều kiện

Câu điều kiện là một khía cạnh ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, nó cũng là một chủ đề gây khó khăn cho những người học về cách phân biệt, cách sử dụng và cách chia động từ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn kiến thức cần thiết về câu điều kiện trong tiếng Anh.

Khái Niệm Câu Điều Kiện Trong Tiếng Anh

Câu điều kiện là một loại câu diễn tả một giả thiết về một sự việc, mà sự việc đó chỉ có thể xảy ra khi điều kiện được nói đến xảy ra. Câu điều kiện gồm hai phần: mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính. Mệnh đề điều kiện chứa từ “if” và mệnh đề chính chứa kết quả của điều kiện đó.

Ví dụ: Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ học ở nhà. (“If it rains” là mệnh đề điều kiện và “we will study at home” là mệnh đề chính.)

Hai mệnh đề này có thể đổi vị trí cho nhau. Nếu mệnh đề chính đứng trước, không cần dấu phẩy, còn ngược lại thì cần có dấu phẩy.

Ví dụ: Bạn sẽ vượt qua kỳ thi nếu bạn chăm chỉ học tập.
=> Nếu bạn chăm chỉ học tập, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.

Các Loại Câu Điều Kiện

Câu Điều Kiện Loại 1

Định nghĩa: Câu điều kiện loại 1 (còn được gọi là câu điều kiện có thực ở hiện tại) được dùng để diễn tả một sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nếu có một điều kiện nào đó.

Cấu trúc:

  • Mệnh đề điều kiện: If + S + V s(es)…
  • Mệnh đề chính: S + will / can / may + V1 (won’t/can’t + VI)

Cách dùng:

  • Điều kiện có thể thực sự xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
  • Kết quả có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai nếu điều kiện trong mệnh đề if xảy ra.

Cách chia động từ:

  • Thì hiện tại đơn
  • Will + V-inf

Ví dụ:

  • Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ hủy chuyến đi chơi picnic.

Câu Điều Kiện Loại 2

Định nghĩa: Câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả một sự việc không thể xảy ra trong hiện tại nếu có một điều kiện nào đó không xảy ra.

Cấu trúc:

  • Mệnh đề điều kiện: If + S + V-ed / V2…
  • Mệnh đề chính: S + would / could / should + V1 (wouldn’t / couldn’t + V1)

Cách dùng:

  • Điều kiện không có thật ở hiện tại.
  • Kết quả không thể xảy ra trong hiện tại nếu điều kiện trong mệnh đề if không xảy ra.

Cách chia động từ:

  • Thì quá khứ hoàn thành
  • Would + have + V3 / V-ed

Ví dụ:

  • Nếu tôi biết nói tiếng Trung Quốc, tôi sẽ làm việc ở Singapore.

Câu Điều Kiện Loại 3

Định nghĩa: Câu điều kiện loại 3 là câu dùng để nói về một sự việc đã không thể xảy ra trong quá khứ nếu có một điều kiện nào đó.

Cấu trúc:

  • Mệnh đề điều kiện: If + S + had + P.P
  • Mệnh đề chính: S + would / could / should + have + P.P

Cách dùng:

  • Điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ, chỉ mang tính ước muốn hoặc một giả thuyết trái ngược với thực trạng ở quá khứ.
  • Kết quả không thể xảy ra trong quá khứ nếu điều kiện trong mệnh đề if không xảy ra.

Cách chia động từ:

  • Thì quá khứ đơn
  • Would + V-inf

Ví dụ:

  • Nếu tôi đã chăm chỉ, tôi đã vượt qua kỳ thi.

Những Cách Khác Để Diễn Đạt Câu Điều Kiện

Câu Điều Kiện Loại 0

Câu điều kiện loại 0 diễn tả thói quen, một hành động thường xuyên xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng hoặc diễn tả một sự thật hiển nhiên, một kết quả tất yếu xảy ra.

Cấu trúc: If + S + V-inf, S + V-inf

Ví dụ:

  • Nếu bạn gặp Huy, bạn hãy nhắn với anh ấy rằng tôi đang ở Việt Nam nhé.

Sử dụng cấu trúc này khi muốn nhắn nhủ ai đó. Hoặc khi muốn nhấn mạnh điều gì đó.

Câu Điều Kiện Hỗn Hợp

Ngoài các câu điều kiện loại 1, 2, 3, còn có nhiều cách khác được dùng để diễn tả điều kiện trong mệnh đề chỉ điều kiện với “if”. Câu điều kiện hỗn hợp là trộn các loại câu điều kiện với nhau.

Ví dụ:

  • Nếu cô ấy không làm việc muộn vào đêm qua, bây giờ cô ấy sẽ không quá mệt mỏi.

Câu Điều Kiện Ở Dạng Đảo

Trong 3 loại câu điều kiện thì câu điều kiện loại 2, 3 thường được dùng ở dạng đảo bằng cách dùng should, were, had đảo lên trước chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Nếu gặp Huy, hãy nhắn với anh ấy rằng tôi đang ở Việt Nam.
  • Nếu tôi là cô ấy, tôi đã học tiếng Anh sớm hơn.

Những Trường Hợp Khác Trong Câu Điều Kiện

  • Trừ phi, nếu…không: If you aren’t hard-working, you can’t pass the exam. = Unless you are hard-working, you can’t pass the exam.
  • Cụm từ đồng nghĩa: Những cụm từ có thể thay cho if trong câu điều kiện như suppose/supposing, in case, even if, so long as, as long as, provided (that), on condition (that).
  • Không có: Without money, life would be difficult. = If there were no money, life would be difficult.

Hy vọng rằng kiến thức về câu điều kiện trong tiếng Anh sẽ giúp bạn phát triển trình độ ngữ pháp của mình.

Đừng quên ghé thăm preptoeic.click – trang web cung cấp các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí để nâng cao kỹ năng của bạn!


Nguồn: preptoeic.click – Trang web cung cấp các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí.