
Trong tiếng Anh, thế giới màu sắc được khắc họa vô cùng phong phú với vô vàn sắc thái, mang đến nguồn cảm hứng bất tận cho người học. Cùng English Free Learn khám phá “Bảng màu sắc trong tiếng Anh” để nâng tầm vốn từ vựng của bạn nhé!
Bảng Màu Sắc Tiếng Anh – Đa Dạng Và Quyến Rũ
“Color Chart” hay “Color Wheel” là thuật ngữ chỉ bảng màu sắc trong tiếng Anh. Ngoài bảng phổ biến với hai màu RGB (red-green-blue) tức đỏ, xanh lá, xanh dương, chúng ta còn có các loại sau:
- Bảng Màu Munsell: Dựa trên thuộc tính độ sáng, độ bão hòa và sắc.
- Bảng Màu Phân Loại: Phân biệt và so sánh dữ liệu trên biểu đồ.
12 Màu Sắc Cơ Bản Nâng Cấp Vốn Từ
Bảng màu sắc cơ bản nhất gồm 12 màu, mỗi màu mang một sức hút và ý nghĩa riêng:
1. White – Màu Trắng
- Màu của sự tinh khiết, ngây thơ.
- “Black and white”: Rõ ràng, không mơ hồ.
2. Red – Màu Đỏ
- Thể hiện sự mạnh mẽ, uy lực, nguy hiểm.
- “See red”: Giận dữ, nổi điên.
3. Black – Màu Đen
- Bí ẩn, tăm tối.
- “Black sheep”: Người khác biệt.
4. Blue – Màu Xanh Da Trời
- Màu của khát vọng, hy vọng.
- “Out of the blue”: Bất ngờ.
5. Green – Màu Xanh Lá Cây
- Mang lại cảm giác an toàn, mát mẻ.
- “Green with envy”: Ghen tị.
6. Yellow – Màu Vàng
- Sự tỏa sáng, mạnh mẽ.
- “Yellow brick road”: Con đường thành công.
7. Pink – Màu Hồng
- Thể hiện sự dễ thương, ngọt ngào.
- “In the pink”: Khỏe mạnh.
8. Purple – Màu Tím
- Sang trọng, quyền lực.
- “Born to the purple”: Sinh ra trong gia đình quý tộc.
9. Grey – Màu Xám
- Hòa trộn giữa trắng và đen.
- “Gray matter”: Chất xám.
10. Bronw – Màu Nâu
- Sự chắc chắn, vững chãi.
- “Brown-nosed”: Nịnh bợ.
11. Orange – Màu Cam
- Vui tươi, tươi mới.
- “Agent Orange”: Chất độc da cam.
12. Silver – Màu Bạc
- Đắt giá, sang trọng.
- “Silver tongue”: Giỏi thuyết phục.
Sắc Thái Màu – Biến Tấu Đầy Quyến Rũ
Không chỉ dừng lại ở 12 màu cơ bản, tiếng Anh còn phong phú với các sắc thái màu:
- Nhóm Đỏ: Bright red (đỏ chói sáng), plum (đỏ mận), cherry (đỏ anh đào).
- Nhóm Vàng: Sunflower (vàng rực), yellowish (vàng nhạt), apricot yellow (vàng mơ).
- Nhóm Tím: Grape (tím thẫm), orchid (tím nhạt), eggplant (tím cà).
- Nhóm Xanh: Light blue (xanh nhạt), dark blue (xanh thẫm), emerald (xanh lục tươi).
Vị Trí Của Màu Sắc Trong Câu
- Tính từ: Mô tả danh từ (She is wearing a beautiful emerald green dress).
- Danh từ: Chỉ một màu cụ thể (The house was a lovely shade of lavender).
- Tính từ: Mô tả đặc tính (She prefers to wear pink clothes).
- Tính từ: Mô tả động vật (The dog had bright black eyes).
- Chủ ngữ: Yellow is my bicycle color.
Luyện Tập Nâng Cao
“I really like your T-shirt. The color is so vibrant.” – “Turquoise is a beautiful color. It reminds me of the ocean.” Hãy tiếp tục đoạn hội thoại trên bằng cách sử dụng những từ vựng màu sắc đã học.
Tổng Kết
“Bảng màu sắc trong tiếng Anh” là một chủ đề thú vị, giúp mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp của bạn. English Free Learn chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả và khám phá thế giới màu sắc thật hấp dẫn!
Tặng quà miễn phí: Kiểm tra trình độ tiếng Anh và ngữ pháp của bạn ngay hôm nay tại englishfreetest.com