Chuyển tới nội dung

Mặt Trời Tiếng Anh Là Gì: Những Cách Đặt Tên Tiếng Anh Cho Con Gái

Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên Tiếng Anh cho con gái của mình, bài viết này sẽ giúp bạn tìm được tên hay, ý nghĩa và dễ nhớ, đồng thời mang lại nhiều lợi ích trong cuộc sống hàng ngày và tương lai của bé.

Các Cách Đặt Tên Tiếng Anh Cho Con Gái

Sự lựa chọn tên Tiếng Anh cho con gái không chỉ đơn giản là việc đặt tên mà còn là một sự lựa chọn mang ý nghĩa trong tương lai. Dưới đây là một số cách mà bạn có thể tham khảo để đặt tên Tiếng Anh cho con gái:

Tên có cùng nghĩa với tiếng Việt

Đây là cách đặt tên phổ biến nhất. Bạn có thể chọn một cái tên Tiếng Anh có cùng nghĩa với tên Tiếng Việt của bé. Ví dụ, nếu tên Tiếng Việt của bé là Thủy Tiên, bạn có thể chọn tên Narcissus – có nghĩa là hoa Thủy Tiên – để đặt tên Tiếng Anh cho bé.

Tên theo người nổi tiếng

Bạn cũng có thể đặt tên cho con theo tên thần tượng của mình, có thể là ca sĩ hay diễn viên, ví dụ như Anne, Jolie,…

Tên Tiếng Anh có phát âm tương đồng với tiếng Việt

Để dễ dàng ghi nhớ và phát âm, bạn có thể lựa chọn những tên Tiếng Anh dễ đọc như Lily, Lisa,…

Tên Tiếng Anh theo ý nghĩa mà bố mẹ gửi gắm

Tên gọi không chỉ đơn thuần là một từ ngữ để nhận dạng bản thân, mà nó còn chứa đựng những ước nguyện của bố mẹ về đứa con của mình. Hãy lựa chọn một danh xưng thật hay và ý nghĩa để đồng hành với bé đến suốt cuộc đời.

Mỗi cái tên đều sẽ có những ý nghĩa và thông điệp riêng. Dưới đây là 400+ tên Tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa phổ biến trong năm 2023 mà bạn có thể tham khảo:

1. Đặt tên tiếng Anh cho con gái thể hiện niềm tin, hi vọng, tình yêu của cha mẹ

  • Fidelia: Niềm tin
  • Rishima: Ánh sáng của mặt trăng
  • Farah: Sự hào hứng, niềm vui
  • Zelda: Niềm hạnh phúc
  • Antaram: Loài hoa vĩnh cửu
  • Grainne: Tình yêu
  • Kaytlyn: Một đứa trẻ thông minh và xinh đẹp
  • Ellie: Ánh sáng rực rỡ hoặc cô gái đẹp nhất
  • Donatella: Một món quà đẹp
  • Diana: Nữ thần mặt trăng
  • Oralie: Ánh sáng của đời mẹ
  • Pandora: Sự xuất sắc toàn diện được trời ban tặng
  • Kerenza: Tình yêu bao la, sự trìu mến
  • Philomena: Được mọi người yêu mến
  • Charlotte: Sự xinh xắn, dễ thương
  • Ratih: Xinh đẹp tựa nàng tiên
  • Abigail: Niềm vui của bố
  • Letitia: Niềm vui
  • Esperanza: Niềm hy vọng
  • Cara: Trái tim nhân hậu
  • Verity: Sự thật
  • Giselle: Lời thề
  • Ermintrude: Có được tình yêu thương trọn vẹn
  • Chinmayi: Niềm vui ở tinh thần
  • Calista: Con là cô gái đẹp nhất trong mắt bố mẹ
  • Meadow: Hy vọng con trở thành người có ích cho cuộc đời
  • Rachel: Con là món quà đặc biệt mà bố mẹ được ban tặng
  • Raanana: Luôn tươi tắn, dễ chịu
  • Tegan: Con gái yêu dấu
  • Jessica: Luôn hạnh phúc
  • Lealia: Luôn vui vẻ
  • Nadia: Hy vọng
  • Yaretzi: Luôn được yêu thương
  • Mia: Cô bé dễ thương của mẹ
  • Winifred: Có tương lai vui vẻ và hạnh phúc
  • Eudora: Món quà tốt lành của bố mẹ
  • Nenito: Con gái bé bỏng của bố mẹ
  • Caradoc: Cô bé đáng yêu của mẹ
  • Caryln: Cô bé được mọi người yêu mến
  • Evelyn: Người ươm mầm sự sống
  • Bambalina: Cô gái bé nhỏ
  • Aneurin: Con gái yêu quý
  • Aimee: Bố mẹ luôn yêu thương con
  • Cheryl: Được người khác quý mến

2. Tên tiếng Anh hay cho bé gái mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

  • Amanda: Xứng đáng được yêu thương
  • Helen: Người tỏa sáng
  • Irene: Hòa bình
  • Hilary: Vui vẻ
  • Serena: Sự thanh bình
  • Farrah: Hạnh phúc
  • Vivian: Hoạt bát
  • Gwen: Được ban phước lành
  • Beatrix: Niềm hạnh phúc dâng trào
  • Erasmus: Được mọi người yêu quý
  • Wilfred: Ước muốn hòa bình
  • Larissa: Sự giàu có, hạnh phúc

3. Tên tiếng Anh hay cho con gái mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ

  • Andrea: Sự mạnh mẽ, kiên cường
  • Alexandra: Người bảo vệ
  • Audrey: Sức mạnh của người cao quý
  • Bernice: Người tạo nên chiến thắng
  • Edith: Sự thịnh vượng
  • Euphemia: Danh tiếng lẫy lừng
  • Hilda: Chiến trường
  • Imelda: Chinh phục mọi khó khăn
  • Iphigenia: Sự mạnh mẽ
  • Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường
  • Louisa: Một chiến binh nổi tiếng
  • Bridget: Người nắm giữ sức mạnh và quyền lực
  • Constance: Sự kiên định
  • Valerie: Mạnh mẽ, khỏe mạnh
  • Gloria: Vinh quang
  • Sigrid: Công bằng và chiến thắng
  • Briona: Thông minh, độc lập
  • Phoenix: Phượng hoàng mạnh mẽ và ngạo nghễ
  • Eunice: Chiến thắng rực rỡ
  • Fallon: Nhà lãnh đạo
  • Gerda: Người hộ vệ
  • Kelsey: Nữ chiến binh
  • Jocelyn: Nhà vô địch trong mọi trận chiến
  • Sigourney: Người thích chinh phục
  • Veronica: Người đem đến chiến thắng
  • Desi: Khát vọng chiến thắng
  • Aretha: Cô gái xuất chúng
  • Sandra: Người bảo vệ
  • Aliyah: Sự trỗi dậy
  • Dempsey: Sự kiêu hãnh
  • Meredith: Người lãnh đạo vĩ đại
  • Maynard: Sự mạnh mẽ
  • Kane: Nữ chiến binh
  • Vera: Niềm tin kiên định
  • Phelan: Mạnh mẽ, quyết đoán như sói đầu đàn
  • Manfred: Cô bé yêu hòa bình
  • Vincent: Chinh phục

4. Đặt tên tiếng Anh đẹp cho con gái gắn với các loài hoa

  • Violet: Một loài hoa có màu tím xinh xắn
  • Rosabella: Đóa hoa hồng xinh xắn
  • Daisy: Hoa cúc trong trẻo và tinh khiết
  • Lilybelle: Hoa huệ xinh đẹp
  • Kusum: Là từ dùng để chỉ các loại hoa
  • Camellia: Hoa trà rực rỡ
  • Willow: Cây liễu mảnh mai, thon thả
  • Morela: Hoa mai
  • Lotus: Hoa sen cao quý, kiêu sa
  • Rose: Hoa hồng
  • Lily: Hoa huệ tây
  • Sunflower: Hoa hướng dương
  • Jazzie: Hoa nhài
  • Hazel: Cây phỉ
  • Iolanthe: Đóa hoa tím thủy chung
  • Jacintha: Hoa Jacintha tinh khiết
  • Aboli: Hoa (trong tiếng Hindu)
  • Akina: Hoa mùa xuân
  • Olivia: Cây Olive
  • Aster: Hoa thạch thảo
  • Thalia: Hoa Thalia
  • Jasmine: Hoa nhài tinh khiết

5. Tên tiếng Anh hay cho con gái gắn với ý nghĩa may mắn, giàu sang

  • Adela/Adele: Sự sang trọng, quý giá
  • Almira: Công chúa cao quý
  • Ariadne/Arianne: Sự đắt quý, thánh thiện
  • Alva: Sự cao quý
  • Cleopatra: Niềm vinh quang của cha (Đây cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập)
  • Donna: Tiểu thư
  • Martha: Quý cô
  • Meliora: Mọi thứ sẽ ngày càng tốt đẹp hơn
  • Nefertiti: Cao sang hơn người
  • Odette: Sự giàu sang
  • Olwen: Mang lại may mắn và phước lành cho mọi người
  • Jade: Đá ngọc bích
  • Pearl: Viên ngọc trai đắt giá, thuần khiết
  • Elysia: Được ban phước lành
  • Hypatia: Cao quý
  • Ladonna: Tiểu thư cao quý
  • Gwyneth: Sự hạnh phúc, may mắn
  • Patrick: Tiểu thư quý tộc
  • Felicity: Sự may mắn tốt lành
  • Elfleda: Mỹ nhân cao quý
  • Helga: Phước lành
  • Xavia: Tỏa sáng
  • Gladys: Nàng công chúa
  • Sarah: Tiểu thư quý phái
  • Freya: Phụ nữ quý tộc (Là tên của nữ thần trong thần thoại Bắc u)
  • Regina: Nữ hoàng cao quý
  • Aine: Sự giàu có và quyền lực
  • Audray: Sức mạnh của sự cao quý
  • Thekla: Vinh quang của nữ thần
  • Daria: Sự giàu sang
  • Wendy: Sự may mắn
  • Ethelbert: Sự tỏa sáng
  • Eugene: Xuất thân cao quý hơn người
  • Otis: Giàu có
  • Boniface: Sự may mắn
  • Courtney: Cô bé sinh ra trong hoàng gia

6. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo dáng vẻ bề ngoài của bé

  • Amabel: Nét đáng yêu
  • Doris: Sự xinh đẹp
  • Amelinda: Xinh đẹp
  • Keva: Mỹ nhân xinh đẹp
  • Drusilla: Đôi mắt long lanh
  • Calliope: Khuôn mặt xinh xắn
  • Dulcie: Xinh xắn, ngọt ngào
  • Aurelia: Mái tóc vàng óng
  • Brenna: Mỹ nhân tóc đen
  • Rowan: Cô gái tóc đỏ
  • Venus: Nữ thần sắc đẹp
  • Isolde: Xinh đẹp
  • Madeline: Dễ thương
  • Taylor: Cô gái thời trang
  • Kiera: Có gái tóc đen
  • Guinevere: Trắng trẻo
  • Keelin: Thân hình mảnh dẻ
  • Ceridwen: Đẹp như tranh
  • Sharmaine: Sự quyến rũ
  • Delwyn: Xinh đẹp vẹn toàn
  • Annabella: Bé gái xinh đẹp
  • Fidelma: Mỹ nhân
  • Hebe: Trẻ trung
  • Mabel: Gương mặt đáng yêu
  • Miranda: Dễ thương
  • Kaylin: Cô gái xinh đẹp, mảnh dẻ
  • Keisha: Cô bé mắt đen
  • Eirian: Vẻ đẹp rực rỡ
  • Angelique: Sắc đẹp như thiên thần
  • Bella: Vẻ đẹp thuần khiết
  • Bellezza: Vẻ đẹp ngọt ngào, yêu kiều
  • Bonnie: Ngay thẳng, đáng yêu
  • Caily: Thân hình mảnh mai
  • Jolie: Nàng công chúa xinh đẹp
  • Omorose: Cô gái đẹp tựa đóa hồng
  • Charmaine: Sự quyến rũ khó cưỡng
  • Una: Vẻ đẹp kiều diễm
  • Linda: Cô gái xinh đẹp
  • Mila: Duyên dáng
  • Blanche: Sự thánh thiện
  • Calliope: Cô gái đáng yêu