Chuyển tới nội dung

Máy Giặt Tiếng Anh Là Gì

Bạn đã bao giờ tò mò về cụm từ “máy giặt tiếng Anh là gì” chưa? Nếu vậy, hãy cùng tìm hiểu thông qua bài viết này. Mình sẽ giới thiệu cho bạn những từ vựng tiếng Anh liên quan đến máy giặt và cách sử dụng máy giặt một cách chính xác.

1. Máy giặt tiếng Anh là gì?

Để trả lời câu hỏi này, chúng ta có thể dùng nhiều cách dịch khác nhau. Các cách dịch thông dụng nhất là:

  • Washing machine (máy giặt)
  • Washer và Clothes washer (máy giặt)
  • Laundry Machine (máy giặt)

Hiện nay, có hai loại máy giặt phổ biến với tên gọi tiếng Anh như sau:

  • Máy giặt cửa trước: Front-loading washing machine
  • Máy giặt cửa trên: Top-loading washing machine

Để hiểu rõ hơn về các từ tiếng Anh liên quan đến máy giặt, bạn có thể tham khảo những câu sau:

  • Washing machine: They want the washing machine in exactly the same way.
  • Laundry machine: Besides, the laundry machines in my building have been broken for a month.
  • Washer: And then if you’re smart enough, it goes in a basket on top of the washer.

2. Tổng hợp từ vựng liên quan đến máy giặt trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến việc giặt:

  • Iron: bàn là
  • Dryer: máy sấy
  • Hanger: móc treo quần áo
  • Powder: bột giặt
  • Laundry basket: giỏ đựng quần áo
  • Fabric softener: nước xả vải.
  • Blanket: Chế độ giặt chăn mền
  • Energy Saving: Giặt tiết kiệm điện
  • Fuzzy: Chế độ tự động
  • Jean: Vải dày
  • Power: Nút nguồn
  • Power Spin: Vắt mạnh
  • Rinse: Xả
  • Soak: Giặt ngâm
  • Speedy: Giặt nhanh
  • Spin: Vắt
  • Start/Pause: Bắt đầu/Tạm dừng
  • Tub clean: Làm sạch lồng giặt
  • Tub dry: Làm khô lồng giặt
  • Wash: Giặt
  • Water save: Tiết kiệm nước
  • Wool Dedicate: Giặt đồ len mỏng

Ngoài ra, còn có những từ vựng liên quan đến quần áo như:

  • Anorak: áo khoác có mũ
  • Baseball cap: mũ lưỡi trai
  • Bikini: bikini
  • Blazer: áo khoác nam dạng vest
  • Blouse: áo sơ mi nữ
  • Boots: bốt
  • Bow tie: nơ thắt cổ áo nam
  • Boxer shorts: quần đùi
  • Bra: quần lót nữ
  • Cardigan: áo len cài đằng trước
  • Dinner jacket: com lê đi dự tiệc
  • Dress: váy liền
  • Dressing gown: áo choàng tắm
  • Gloves: găng tay
  • Hat: mũ
  • High heels (high-heeled shoes): giày cao gót
  • Jacket: áo khoác ngắn
  • Jeans: quần bò
  • Jumper: áo len
  • Knickers: quần lót nữ
  • Leather jacket: áo khoác da
  • Mini Skirt: váy ngắn
  • Nightie (nightdress): váy ngủ
  • Overcoat: áo măng tô
  • Pullover: áo len chui đầu
  • Pyjamas: bộ đồ ngủ
  • Raincoat: áo mưa
  • Sandals: dép xăng-đan
  • Scarf: khăn
  • Shirt: áo sơ mi
  • Shoelace: dây giày
  • Shorts: quần soóc
  • Skirt: chân váy
  • Slippers: dép đi trong nhà
  • Socks: tất
  • Stilettos: giày gót nhọn
  • Stockings: tất dài
  • Suit: bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ
  • Sweater: áo len
  • Swimming costume: quần áo bơi
  • Tie: cà vạt
  • Tights: quần tất
  • Top: áo
  • T-shirt: áo phông
  • Thong: quần lót dây
  • Trainers: giày thể thao
  • Trousers (a pair of trousers): quần dài
  • Underpants: quần lót nam
  • Vest: áo lót ba lỗ
  • Wellingtons: ủng cao su

Đã biết những từ vựng này, bạn có thể kiểm tra trên máy giặt ở nhà để dễ dàng làm việc với nó. Nếu bạn cần hướng dẫn về các nút bấm trên máy giặt bằng tiếng Anh, hãy ghé thăm trang web Thế giới Bếp nhập khẩu.

Ngoài ra, nếu bạn quan tâm đến việc rèn luyện kỹ năng tiếng Anh và kiểm tra kiến thức của mình, hãy truy cập vào trang web testtoeic.com. Tại đây, bạn có thể tìm thấy các bài kiểm tra miễn phí về TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh.