Nếu một ngày đẹp trời, bạn bè bất ngờ hỏi bạn: “Hey buddy, có chuyện gì vậy?” Nghĩa là họ đang hỏi thăm bạn, không phải đề cập đến “thứ gì ở trên” đâu nhé!
Trong tiếng Anh, những từ lóng như thế này được gọi là “slang” – từ ngữ lóng, ít khi được đưa vào chương trình học, tuy nhiên chúng lại phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt giữa bạn bè. Dưới đây là một số từ lóng thông dụng mà bạn nên biết để tránh tình trạng giao tiếp không đồng bộ với người nước ngoài.
1. Awesome (tuyệt vời)
Đây là từ lóng được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh, “awesome” dùng để miêu tả một điều gì đó thật tuyệt vời và bạn hoàn toàn thích nó.
- “What did you think of Wolf on Wall Street?”
- “It was awesome! I loved it!” (Họ nghĩ rằng đây là một bộ phim tuyệt vời)
2. To be beat (mệt mỏi)
Từ lóng “beat” mang ý nghĩa hoàn toàn khác. Nếu bạn nghe một người nước ngoài nói rằng “I’m beat”, chắc hẳn anh ta đang cực kỳ mệt mỏi.
- “Do you want to go out tonight?”
- “Sorry, I can’t. I’m beat and I have to wake up early tomorrow.” (Xin lỗi, tôi không thể đi được. Tôi mệt mỏi và phải dậy sớm vào ngày mai.)
3. To hang out (đi chơi)
Từ “hang out” được dùng để chỉ việc làm gì đó trong thời gian rảnh hoặc ở một nơi nào đó bạn tới trong lúc rảnh rỗi.
- “Hey, it’s great to see you again.”
- “And you. We must hang out sometime.” (Rất vui được gặp lại bạn. Chúng ta phải đi chơi cùng nhau một lần.)
4. To chill out (thư giãn)
“Chill out” mang nghĩa nghỉ ngơi, thư giãn. Bạn có thể dùng “chill” hoặc “chill out” đều được, người bản xứ sẽ hiểu ý bạn.
- “Sue, what did you do on the weekend?”
- “Nothing much. We just chilled (out).” (Không có gì nhiều. Chúng tôi chỉ thư giãn.)
5. Wheels (chiếc xe hơi)
Khi người ta nói đến “wheels”, ám chỉ chiếc xe hơi của họ.
- “Nice wheels!” (Chiếc xe đẹp quá!)
- “Thanks, it was a birthday present from my dad!” (Cảm ơn, đó là món quà sinh nhật từ bố tôi!)
6. To be amped (cực kỳ háo hức)
- “I can’t wait to see Beyonce live!” (Tôi không thể chờ đến buổi biểu diễn của Beyonce được nữa!!)
- “Me too, I’m amped.” (Tôi cũng vậy, tôi háo hức lắm rồi!)
7. Babe (nóng bỏng)
Bạn gọi ai đó là “babe” để chỉ họ nóng bỏng, quyến rũ.
- “What do you think of James’s new girlfriend?”
- “Total babe! And you?” (Cô ta rất là nóng bỏng và quyến rũ!)
8. Geek (mọt sách)
“Geek” là từ để chỉ những người cực kỳ quan tâm vào việc học hoặc dành quá nhiều thời gian trên máy tính mà quên đi các hoạt động khác.
- “What do you think of the new girl Amanda?”
- “Not much, she seems like a geek. She spends all her time in the library!” (Cô ta dường như là một mọt sách. Cô ấy dành hết thời gian trong thư viện!)
Trên đây chỉ là một số từ lóng phổ biến. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm, hãy truy cập trang web preptoeic.click để tìm hiểu thêm về kiến thức tiếng Anh và thực hành kỹ năng ngôn ngữ của bạn.