Giới thiệu
Chào các bạn! Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về mệnh đề chỉ thời gian trong tiếng Anh. Mệnh đề này rất quan trọng và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá nhé!
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là gì?
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là những mệnh đề bắt đầu bằng các từ chỉ thời gian như: “when” (khi, vào lúc), “while” (trong khi), “as” (khi), “until” (cho đến khi), “till” (cho đến khi), “as soon as” (ngay khi), “once” (một khi), “before” (trước khi), “by the time” (trước khi), “after” (sau khi), “as long as” (chừng nào mà), “so long as” (chừng nào mà), “since” (từ khi)… Ví dụ: “When I was 10 years old,” my family moved to New York. (Khi tôi 10 tuổi, gia đình tôi chuyển tới New York.) My mom was cooking “while my dad was talking on the phone.” (Mẹ mình đang nấu ăn trong khi bố đang nói chuyện điện thoại.)
Lưu ý: Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có thể đứng đầu hoặc cuối câu. Nếu mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian đứng ở đầu câu, nó sẽ ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
Sự phối hợp giữa động từ trong mệnh đề chính và mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.
2.1. Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian ở thì hiện tại đơn.
- Tương lai đơn + until / when / as soon as + Hiện tại đơn. Ví dụ: She won’t come until it is 9 o’clock. (Cô ấy sẽ không đến cho tới 9 giờ.)
- Tương lai hoàn thành + by / by the time + Hiện tại đơn. Ví dụ: I will have waited at the airport by the time she arrives. (Lúc cô ấy tới thì tôi sẽ chờ ở sân bay rồi.)
2.2. Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian ở thì hiện tại hoàn thành.
- Tương lai đơn + after + Hiện tại hoàn thành. Ví dụ: Linh will work for her father’s company after she has graduated from university. (Linh sẽ làm việc cho công ty của bố cô ấy sau khi cô ấy tốt nghiệp đại học.)
2.3. Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian ở thì quá khứ đơn.
- Quá khứ đơn + when/ until/ before/ after/ as soon as + Quá khứ đơn. Ví dụ: She cried as soon as she heard the news. (Cô ấy khóc ngay khi cô ấy nghe thấy tin đó.)
- Quá khứ tiếp diễn + when + Quá khứ đơn. Ví dụ: We were having dinner when she came. (Khi cô ấy tới, chúng tôi đang ăn tối.)
- Hiện tại hoàn thành + since + Quá khứ đơn. Ví dụ: I have played football since I was 7 years old. (Tôi đã chơi bóng đá kể từ khi tôi 7 tuổi.)
- Quá khứ hoàn thành + by the time/ before + Quá khứ đơn. Ví dụ: She had explained everything clearly before we started our work. (Cô ấy đã giải thích mọi thứ rõ ràng trước khi chúng tôi bắt đầu công việc.)
2.4. Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian ở thì quá khứ tiếp diễn.
- Quá khứ tiếp diễn + while + Quá khứ tiếp diễn. Ví dụ: He was chatting with his friends while his teacher was teaching the lesson. (Cậu ấy nói chuyện với bạn trong khi cô giáo đang giảng bài.)
- Quá khứ đơn + while + Quá khứ tiếp diễn. Ví dụ: The doorbell rang while I was having a shower. (Chuông cửa reo khi tôi đang tắm.)
2.5. Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian ở thì quá khứ hoàn thành.
- Quá khứ đơn + after + Quá khứ hoàn thành. Ví dụ: The thief left after he had stolen her diamond ring. (Tên trộm rời đi sau khi hắn đã lấy trộm chiếc nhẫn kim cương của cô ấy.)
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu về mệnh đề chỉ thời gian trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng mệnh đề này trong giao tiếp và viết văn. Đừng quên thực hành thường xuyên để nắm vững kiến thức nhé!
Nếu bạn muốn kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình và rèn luyện kỹ năng ngữ pháp, hãy truy cập testtoeic.com. Trang web này cung cấp miễn phí bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh cho mọi người. Chúc các bạn thành công!