1. Mệnh đề quan hệ là gì?
Để hiểu về mệnh đề quan hệ, chúng ta cần biết mệnh đề quan hệ là một phần của câu, bổ nghĩa và giải thích cho danh từ mà nó đứng sau. Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như “which”, “what”, “who”, “whom”, “whose” và các trạng từ quan hệ như “where”, “when”, “why”.
Ví dụ:
- Cô gái đang mặc chiếc váy đỏ là bạn thân của tôi.
- Đại từ quan hệ: who is wearing the red dress
Trong ví dụ trên, mệnh đề quan hệ “who is wearing the red dress” giúp chúng ta hiểu rõ hơn về danh từ “cô gái”. Nếu bỏ mệnh đề này, câu vẫn có nghĩa nhưng không còn rõ ràng.
2. Các loại mệnh đề quan hệ thường gặp
2.1. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clauses)
Mệnh đề quan hệ xác định là mệnh đề bắt buộc phải có trong câu để bổ nghĩa cho danh từ. Nếu thiếu mệnh đề quan hệ, câu sẽ thiếu nghĩa hoặc khó hiểu.
Ví dụ:
- Chiếc laptop mà bạn đã cho tôi mượn rất hiện đại.
- Mệnh đề quan hệ: which you lent me
2.2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Mệnh đề quan hệ không xác định không bắt buộc có trong câu và không ảnh hưởng đến nghĩa chính của câu. Mệnh đề này thường cung cấp thông tin bổ sung về danh từ.
Ví dụ:
- Tôi đã mất quyển sách mà mẹ tôi mua cho tôi tuần trước.
- Mệnh đề quan hệ: which my mother bought for me last week
3. Các dạng của mệnh đề quan hệ
3.1. Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)
Đại từ quan hệ được sử dụng để thay thế cho danh từ trong mệnh đề quan hệ.
- WHO: thay thế cho danh từ chỉ người
- WHOM: thay thế cho danh từ chỉ người (tân ngữ)
- WHICH: thay thế cho danh từ chỉ vật
- THAT: thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật
- WHOSE: thể hiện sự sở hữu
3.2. Trạng từ quan hệ (Relative Adverbs)
Trạng từ quan hệ được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ thời gian, nơi chốn hoặc nguyên nhân lý do.
- WHEN: thay thế cho danh từ chỉ thời gian
- WHERE: thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn
- WHY: thay thế cho danh từ chỉ nguyên nhân lý do
4. Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced Relative Clauses)
Mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn bằng cách loại bỏ đại từ quan hệ và biến động từ thành dạng cụm hiện tại phân từ (V-ing).
Ví dụ:
- Người đàn ông đang đứng bên cửa sổ là chồng của tôi.
- Mệnh đề quan hệ đã rút gọn: standing next to the window
5. Một số lưu ý trong mệnh đề quan hệ
- Đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ khác nhau về cách sử dụng.
- Trong mệnh đề quan hệ không xác định, dấu phẩy là bắt buộc và không sử dụng “that” thay thế đại từ quan hệ.
- Trạng từ quan hệ có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề quan hệ.
- Đối với mệnh đề quan hệ xác định, có thể bỏ các đại từ quan hệ làm túc từ.
- Đại từ “who” có thể thay thế cho “whom”.
- Các cụm từ chỉ số lượng có thể đứng trước đại từ quan hệ.
6. Bài tập và mệnh đề quan hệ
Để nắm vững kiến thức về mệnh đề quan hệ, hãy tham gia các bài tập sau:
Bài tập trắc nghiệm về mệnh đề quan hệ:
- He is talking about the author whose book is one of the best-sellers this month.
- She bought all the books which are needed for the exam next week.
- The children, whose parents are famous doctors, are taught well.
- Do you know the girl whom we met at the party last week?
- The exams that we are doing are very easy.
- The woman sitting next to me kept talking during the film, which really annoyed me.
- Was Neil Armstrong the first person to set foot on the moon?
- This is the city in which my family and I have lived for over 10 years.
- My father, whom everyone admires, is a famous singer.
- The old building which is behind my house fell down.
Bài tập viết lại câu:
- The house which has been built in the forest doesn’t have electricity.
- Do you know the man who is coming towards us?
- I sent my parents some postcards which were not so expensive.
- I come from a city which is located by the sea.
- The soup that/ which I had for lunch was so delicious.
- Norman won 20000, half of which he gave to his parents.
- I haven’t got a passport, which means I can’t leave the country.
- I have just bought some books about astronomy, which I’m very interested in.
- Where are the eggs that / which were in the fridge?
- The new stadium, which holds 90000 people, will be opened next month.
Xem thêm các bài tập và tài liệu ôn tập kiến thức tiếng Anh tại englishfreetest.com.
