
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn, đồ uống là một chủ đề quen thuộc và gần gũi với nhiều người học. Hãy tưởng tượng bạn và bạn bè đang đi ăn tại một nhà hàng nước ngoài nhưng thực đơn lại viết bằng tiếng Anh mà không có hình ảnh minh họa. Bạn sẽ không hiểu món đó là gì và cảm thấy rất bối rối. Vì vậy, để tránh tình huống đó, hãy nhanh chóng bổ sung một bộ từ vựng phong phú về các món ăn tiếng Anh để bạn không bị lúng túng!
Từ vựng về chủ đề món ăn tiếng Anh (Food)
Để giúp bạn ghi nhớ từ vựng về món ăn tiếng Anh nhanh hơn, LangGo đã chia nhỏ chủ đề này thành 4 nhóm đồ ăn. Cùng bắt đầu với món khai vị!
1. Từ vựng về món khai vị tiếng Anh
Khi ăn tại nhà hàng, bạn sẽ được phục vụ các món khai vị đầu tiên. Hãy kiểm tra xem bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh về món khai vị nhé.
1.2. Từ vựng về món chính tiếng Anh
Món chính, hay còn gọi là main course, là món ăn đặc trưng và nổi bật trong thực đơn. Dưới đây là tổng hợp từ vựng về món ăn tiếng Anh của các món chính thường gặp.
1.3. Từ vựng về món tráng miệng tiếng Anh
Kết thúc bữa ăn, không thể thiếu các món tráng miệng. Hãy tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về các món tráng miệng nhé!
1.4. Từ vựng về đồ ăn nhanh tiếng Anh
Cuộc sống hiện đại khiến cho mọi người không có thời gian để tự nấu một bữa ăn hoàn chỉnh tại nhà. Vậy nên đồ ăn nhanh là một lựa chọn tốt nhất vì nó tiện lợi, cung cấp đủ dinh dưỡng và ngon miệng. Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh phổ biến.
Bây giờ bạn đã biết cách đặt món ăn mình thích bằng tiếng Anh rồi chứ?
2. Từ vựng về đồ uống tiếng Anh
Bên cạnh những món ăn ngon, đồ uống cũng là một yếu tố quan trọng trong việc tăng thêm hương vị cho món ăn. LangGo hy vọng bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ uống dưới đây sẽ giúp bạn.
3. Từ vựng về cách chế biến đồ ăn tiếng Anh
Phần thi Speaking IELTS đôi khi sẽ yêu cầu bạn kể về cách chế biến một món ăn mà bạn yêu thích. Với dạng đề như vậy, việc bổ sung từ vựng về cách chế biến đồ ăn là rất cần thiết. Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về cách chế biến món ăn. Hãy theo dõi và ghi chép lại từ mới nhé!
4. Từ vựng về dụng cụ chế biến món ăn tiếng Anh
Để làm ra những món ăn ngon, chắc chắn cần phải sử dụng những dụng cụ để chế biến nguyên liệu. Dưới đây là những từ vựng về dụng cụ thường xuất hiện trong nhà bếp của hầu hết mọi gia đình.
5. 20+ thành ngữ thông dụng chủ đề món ăn (kèm video)
Khi ai đó nói với bạn rằng “You eat like a horse” không có nghĩa là bạn ăn như ngựa nhé! Thật ra, “to eat like a horse” là một thành ngữ tiếng Anh muốn ám chỉ rằng bạn ăn rất nhiều, rất khỏe. Để tránh gặp phải những hiểu lầm như vậy, hãy tìm hiểu ngay những thành ngữ tiếng Anh liên quan đến ăn uống.
-
Apple of one’s eye: người mà bạn yêu mến, ngưỡng mộ
Ví dụ: Jane seems to be a brilliant student and looks charming so she becomes an apple of all teachers’ eyes right after moving to this school. -
Cool as a cucumber: thản nhiên
Ví dụ: I felt so confused when many people passed over a poor beggar cool as a cucumber as if they didn’t see him. -
Egg someone on: khuyên, xúi giục ai đó làm gì (đặc biệt là những việc không tích cực)
Ví dụ: Being egged on to cheat others about his origin to enter the national basket team, he determined to win over that guy.
Khám phá thêm nhiều cụm thành ngữ hay ho trong video sau nhé!
Mời bạn xem video để tìm hiểu thêm những thành ngữ tiếng Anh về ăn uống:
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về món ăn mà bạn có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài thi. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình.
Hãy cùng thực hành sử dụng các từ vựng này trong các tình huống thực tế để ghi nhớ và ứng dụng dễ dàng hơn. Đừng quên truy cập trang web testtoeic.com để thử sức với các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí nhé!
