Bài viết này sẽ tiết lộ những bí mật đằng sau các thuật ngữ máy in và máy photocopy. Hiểu rõ về Mực Tiếng Anh là gì và các thuật ngữ chuyên ngành này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc, hiểu và khắc phục các thông báo lỗi trên máy in. Hãy cùng tìm hiểu!
Mực In Tiếng Anh là gì?
Trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu về Mực In Tiếng Anh là gì. Trên thực tế, có hai dạng tồn tại của mực in: dạng lỏng và dạng bột khô. Mỗi loại mực này sẽ phù hợp với các dòng máy in khác nhau. Vì vậy, thuật ngữ “Mực In Tiếng Anh” cũng sẽ thay đổi tùy thuộc vào dạng mực đó:
- Mực in dạng khô trong tiếng Anh được gọi là “Printer Toner”.
- Mực in dạng lỏng trong tiếng Anh được gọi là “Printer Ink”.
Các Thuật Ngữ Chuyên Ngành Máy In Thông Dụng
Sau khi đã biết về Mực In Tiếng Anh là gì, bạn nên tìm hiểu thêm về các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực máy in và máy photocopy. Hiểu được những thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu được thông báo từ máy và biết cách xử lý khi cần thiết. Dưới đây là một số thuật ngữ chuyên ngành quan trọng:
Thuật Ngữ Chỉ Các Bộ Phận Bên Trong Máy
- Drum: Trống
- Drum Cleaning Blade: Gạt Trống
- Conductor Drum: Trống quang điện
- Charging roller: Trục Sạc
- Fuser Flim: Phim Sấy
- Lower sleeve fuser: Lô ép nhiệt
- Upper fuser roller: Lô sấy nhiệt
- Lamp fuser: Đèn sấy
- Thermal Sensor: Cảm biến nhiệt
- Fuse thermal: Cầu chì nhiệt
- Sensor: Cảm biến
- Belt: Băng tải
- Cable: Cáp kết nối
- Laser unit: Khối laser
- Feeder roller: Trục kéo giấy
- Registration clutch: Ly hợp trục đăng ký
- Copier clutch: Bộ ly hợp phô-tô
- Toner Cartridge: Hộp mực
- Drum Cartridge: Khối Trống
- Fuser unit: Khối Sấy
- Developer roller: Trục Từ
- Scanner: Dàn quét
- Scanner lamp: Đèn quét
- Waste toner: Mực thải
- Rear cover: Cửa sau máy
- Manual feed tray: Khay giấy thủ công
Thuật Ngữ Chỉ Các Biểu Hiện hoặc Lỗi Máy In, Máy Photocopy
- Fuser Unit Replacement: Thay thế cụm sấy
- Drum cartridge Near the End: Gần hết Trống
- Paper jam: Kẹt giấy
- Paper jam inside printer: Kẹt giấy bên trong máy
- Jam in Cartridge Area: Kẹt giấy chỗ hộp mực
- Paper Jam in Fuser: Kẹt giấy ở Sấy
- Fuser error: Lỗi sấy
- Waste toner bottle is full: Mực thải đã đầy
- Head cleaning: Rửa đầu phun
- Front cover door open: Mở cửa trước máy
- Close Cover: Đóng cửa máy
- Cover is Open: Cửa máy đang mở
- Paper jam in duplex: Kẹt giấy ở khay đảo mặt
- Do not pull paper: Không kéo giấy
- Upper Fuser Picker Finger: Cò sấy trên sấy
- Replace the ink cartridge: Thay thế hộp mực
- Pause printing: Tạm dừng lệnh in
- Toner low: Mực ít
- Replace toner: Thay mực
- Charge toner: Nạp mực
- Replace Drum: Thay trống
Các Thuật Ngữ Liên Quan Khác
- Printer: Máy in
- Copier: Máy photocopy
- Developer: Bột từ
- Computer: Máy tính
- Monitor: Màn hình
- Black (BK): Mực đen
- Magenta (M): Mực đỏ tươi
- Yellow (Y): Mực Vàng
- Cyan (C): Mực xanh lam
- Light Magenta (LM): Mực hồng nhạt
- Light Cyan (LC): Mực xanh nhạt
- Call service: Gọi dịch vụ sửa chữa
- Service Code (SC): Mã Lỗi
- Ink lever: Mức mực
Lời Kết
Bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin cơ bản về Mực In Tiếng Anh là gì cũng như các thuật ngữ chuyên ngành máy in và máy photocopy. Hiểu rõ về các thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết các thông báo của máy và biết cách xử lý khi gặp lỗi. Hãy áp dụng những kiến thức này để sử dụng máy in một cách hiệu quả!
Nếu bạn muốn kiểm tra kiến thức tiếng Anh của mình, hãy truy cập testtoeic.com. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh hoàn toàn miễn phí. Hãy trau dồi kỹ năng tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!
