Chuyển tới nội dung

Ngã Tư Tiếng Anh – Bí quyết thoát khỏi “traffic jam”

Bạn có bao giờ gặp phải tình huống bị kẹt xe trên đường và không biết phải nói như thế nào trong tiếng Anh? Ngã Tư Tiếng Anh sẽ giúp bạn hiểu rõ về những thuật ngữ liên quan đến giao thông và hỗ trợ bạn thoát khỏi tình trạng ùn tắc giao thông. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Busy – Đường đông đúc

Một con đường có nhiều xe cộ (vehicles) qua lại được gọi là “busy”. Ví dụ: Roads around universities are often busy (Đường xung quanh các trường đại học thường xuyên đông đúc).

Traffic Jam – Ùn tắc giao thông

Khi trên đường có quá nhiều xe, gây tắc nghẽn giao thông, một từ quen thuộc trong tiếng Anh là “traffic jam”. Ví dụ: It took me 2 hours to get home because there was a traffic jam on the main road (Tôi phải mất 2 giờ để về đến nhà vì đường chính bị kẹt xe).

Congestion – Tắc nghẽn

Từ congestion, tức là tắc nghẽn, có thể dùng thay “jam”. Ví dụ: There is always traffic congestion in big cities before national holidays (Các thành phố lớn luôn ùn tắc trước ngày nghỉ lễ).

Block – Chặn

Nếu có thứ gì đó đang chặn (block) trên đường, xe cộ thường khó di chuyển (move). Ví dụ: The accident was blocking the road. Nobody could move for half an hour (Vụ tai nạn khiến đường đi bị tắc nghẽn. Không ai di chuyển được trong suốt nửa giờ).

Gridlock – Ùn tắc hoàn toàn

Nếu hàng dài phương tiện đang chặn những tuyến đường giao nhau như ngã tư (crossroad) hay nút giao (intersection), khiến giao thông ở mọi hướng hoàn toàn không di chuyển được, tiếng Anh dùng từ “gridlock”. Ví dụ: There was a gridlock in the city centre after two buses crashed into each other at the crossroad (Ùn tắc xảy ra ở trung tâm thành phố sau khi hai xe buýt đâm vào nhau ở ngã tư).

Rush Hour – Giờ cao điểm

Thường ngày, tắc đường hay xảy ra trong giờ cao điểm, gọi là “rush hour”. Ví dụ: Traffic during rush hour is often slow (Giao thông trong giờ cao điểm thường hay chậm).

Stuck – Bị kẹt

Nếu muốn nói mình bị kẹt xe, từ thông dụng nhất là “stuck”. Ví dụ: Families planned to leave early to avoid getting stuck in traffic (Các gia đình dự định khởi hành sớm để tránh bị kẹt xe).

Pull Out – Thoát khỏi

Nếu một chiếc xe muốn di chuyển sang một đường khác để thoát tắc, có thể dùng “pull out”. Ví dụ: The driver saw a long line of cars in front of him and immediately tried to pull out (Tài xế nhìn thấy hàng dài ô tô phía trước và ngay lập tức tìm cách thoát ra).

Switch Lane – Chuyển làn

Chuyển làn còn được gọi là “switch lane”, còn “alternate route” được dùng để chỉ một con đường khác. Ví dụ: I took an alternate route because I know there’d be traffic congestion on major roads the day before the Independence Day (Tôi đã chọn tuyến đường thay thế vì tôi biết sẽ có tắc nghẽn giao thông trên các tuyến đường lớn vào ngày trước Ngày Quốc khánh).

Ảnh minh họa

Đó là những thuật ngữ và cụm từ quan trọng về giao thông trong tiếng Anh mà bạn nên biết. Hi vọng rằng thông qua Ngã Tư Tiếng Anh, bạn có thể thoát khỏi những tình huống đáng tiếc trên đường và trở thành người điều khiển giao thông thông thạo. Đừng quên truy cập preptoeic.click để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức hữu ích về tiếng Anh và luyện thi TOEIC miễn phí nhé!

Hãy truy cập testtoeic.com để thực hiện bài kiểm tra TOEIC và kiểm tra kiến thức ngữ pháp tiếng Anh miễn phí.