Ngoài Ra Tiếng Anh Còn Nhiều Điều Thú Vị
Bạn đã bao giờ nghe nói về các cụm từ “too/either,” “besides,” “in addition,” “moreover,” “furthermore,” “not only…but also,” “as well as,” “not to mention,” và “of course” trong tiếng Anh chưa? Đây đều là những cụm từ phổ biến nhưng thú vị trong ngôn ngữ này. Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa & cách sử dụng của chúng nhé!
1. Too/Either: Cũng/Cũng Không
Bạn biết không, trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng “too” để diễn tả sự đồng ý và sử dụng “either” để diễn tả sự không đồng ý. Ví dụ:
They like Indian food. I like Indian food too. (Họ thích món ăn Ấn. Tôi cũng thích món Ấn.)
They aren’t very generous people. They have not got any friends either. (Họ không phải những người hào phóng. Họ cũng chẳng có người bạn nào cả.)
2. Besides: Bên Cạnh Đó, Vả Lại
“Besides” được sử dụng để diễn tả một ý kiến hoặc thông tin bổ sung. Ví dụ:
I don’t think going for a walk is a good idea. It’s quite cold, and, besides, it’s getting late and we don’t want to be out in the dark. (Tôi không nghĩ đi dạo là một ý kiến hay. Trời quá lạnh và bên cạnh đó, đã quá trễ chúng ta không muốn ở ngoài trời tối.)
3. In Addition: Thêm Vào Đó
“In addition” được sử dụng để diễn tả việc thêm vào thông tin đã được đưa ra. Ví dụ:
People who exercise regularly have more energy during the day and sleep better at night. In addition, they tend to live longer. (Những người tập thể dục thường xuyên có nhiều năng lượng trong ngày và ngủ ngon hơn vào buổi tối. Thêm vào đó, họ có xu hướng sống lâu hơn.)
4. Moreover: Ngoài Ra, Hơn Nữa
“Moreover” thường được sử dụng để thêm vào một điểm quan trọng khác. Ví dụ:
The whole report is badly written. Moreover, it’s inaccurate. (Toàn bộ báo cáo bị viết thật tệ. Hơn nữa, nó không chính xác.)
5. Furthermore: Hơn Nữa, Vả Lại
“Furthermore” được sử dụng để đưa ra một điểm mạnh hơn nữa. Ví dụ:
The house is beautiful. Furthermore, it’s in a great location. (Ngôi nhà đẹp tuyệt. Hơn nữa, nó nằm ở một vị trí tuyệt vời.)
6. Not Only…But Also: Không Những…Mà Còn
“Not only…but also” được dùng để đưa ra hai ý kiến hoặc sự thật đồng thời. Ví dụ:
The car not only is economical but also feels good to drive. (Chiếc xe không chỉ tiết kiệm mà còn tạo cảm giác thoải mái khi lái.)
7. As Well As: Cũng Như, Và
“As well as” được sử dụng để diễn tả một sự tương tự hoặc thêm vào một điều đã được đề cập. Ví dụ:
She’s beautiful as well as being extremely successful. (Cô ấy xinh đẹp và còn cực kì thành công.)
8. Not to Mention: Chưa Kể
“Not to mention” được dùng để đưa ra một điểm mạnh hoặc một sự thật quan trọng khác. Ví dụ:
He’s one of the kindest and most intelligent, not to mention handsome, men I know. (Anh là một trong những chàng trai tử tế và thông minh nhất, chưa kể đẹp trai mà tôi biết.)
9. Of Course: Tất Nhiên, Dĩ Nhiên
“Of course” được sử dụng để diễn tả một sự thật rất hiển nhiên hoặc một ý kiến mà rất dễ đồng ý. Ví dụ:
He’s mega-rich and, of course, he can afford to fly first class all the time. (Anh ta rất giàu và dĩ nhiên, anh ta có thể bay ở khoang hạng nhất bất cứ lúc nào.)
Đó là một số cụm từ thú vị trong tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng để làm cho văn phong của mình phong phú hơn và thú vị hơn. Chúc bạn học tốt!
PS: Hãy ghé thăm preptoeic.click để tìm hiểu thêm về ngữ pháp và làm bài kiểm tra TOEIC miễn phí nhé!
