Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Chào các bạn đến với English Free Learn! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá về từ vựng tiếng Anh liên quan đến các bộ phận cơ thể người.
Từ vựng về bộ phận cơ thể người
- Khuôn mặt: Face /ˈfeɪs/
- Miệng: Mouth /maʊθ/
- Cằm: Chin /tʃɪn/
- Cổ: Neck /nek/
- Vai: Shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/
- Cánh tay: Arm /ɑːm/
- Cánh tay phía trên: Upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/
- Khuỷu tay: Elbow /ˈel.bəʊ/
- Cẳng tay: Forearm /ˈfɔː.rɑːm/
- Nách: Armpit /ˈɑːm.pɪt/
- Bàn tay: Hand /hænd/
- Lưng: Back /bæk/
- Ngực: Chest /tʃest/
- Thắt lưng/ eo: Waist /weɪst/
- Bụng: Abdomen /ˈæb.də.mən/
- Mông: Buttocks /’bʌtəks/
- Hông: Hip /hɪp/
- Phần chân: Leg /leg/
- Bắp đùi: Thigh /θaɪ/
- Đầu gối: Knee /niː/
- Bắp chân: Calf /kɑːf/
- Bàn chân: Foot /fʊt/
Từ vựng về phần đầu
- Đầu: Head /hed/
- Tóc: Hair /heər/
- Ngôi rẽ: Part /pɑːt/
- Trán: Forehead /ˈfɔːhed/
- Tóc mai dài: Sideburns /ˈsaɪd.bɜːnz/
- Tai: Ear /ɪər/
- Má: Cheek /tʃiːk/
- Mũi: Nose /nəʊz/
- Lỗ mũi: Nostril /ˈnɒs.trəl/
- Hàm, quai hàm: Jaw /dʒɔː/
- Râu: Beard /bɪəd/
- Ria mép: Mustache /mʊˈstɑːʃ/
- Lưỡi: Tongue /tʌŋ/
- Răng: Tooth /tuːθ/
- Môi: Lips /lɪps/
- Cằm: Chin /ʧɪn/
Bộ phận cơ thể người phần bàn tay
- Cổ tay: Wrist /rɪst/
- Khớp đốt ngón tay: Knuckle /ˈnʌk.ļ/
- Móng tay: Fingernail /ˈfɪŋ.gə.neɪl/
- Ngón tay cái: Thumb /θʌm/
- Ngón trỏ: Index finger /ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/
- Ngón giữa: Middle finger /ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/
- Ngón đeo nhẫn: Ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/
- Ngón út: Little finger /ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/
- Lòng bàn tay: Palm /pɑːm/
Bộ phận cơ thể người phần bàn chân
- Mắt cá chân: Ankle /ˈæŋ.kļ/
- Gót chân: Heel /hɪəl/
- Mu bàn chân: Instep /ˈɪn.step/
- Xương khớp ngón chân: Ball /bɔːl/
- Ngón cái: Big toe /bɪg təʊ/
- Ngón chân: Toe /təʊ/
- Ngón út: Little toe /ˈlɪt.ļ təʊ/
- Móng chân: Toenail /ˈtəʊ.neɪl/
Các cơ quan nội tạng
- Não: Brain /breɪn/
- Dây cột sống, tủy sống: Spinal cord /ˈspaɪnl kɔːd/
- Họng, cuống họng: Throat /θrəʊt/
- Khí quản: Windpipe /ˈwɪnd.paɪp/
- Thực quản: Esophagus /ɪˈsɒf.ə.gəs/
- Bắp thịt, cơ: Muscle /ˈmʌs.ļ/
- Phổi: Lung /lʌŋ/
- Tim: Heart /hɑːt/
- Gan: Liver /ˈlɪv.əʳ/
- Dạ dày: Stomach /ˈstʌm.ək/
- Ruột: Intestines /ɪnˈtes.tɪnz/
- Tĩnh mạch: Vein /veɪn/
- Động mạch: Artery /ˈɑː.tər.i/
- Cật: Kidney /ˈkɪd.ni/
- Tụy, tuyến tụy: Pancreas /ˈpæŋ.kri.əs/
- Bàng quang: Bladder /ˈblæd.əʳ/
Với từ vựng liên quan đến các bộ phận cơ thể người trong tiếng Anh này, chúng ta có thể học dễ dàng theo từng chủ đề. Bạn có thể tìm hiểu và thực hành từ vựng theo từng bộ phận cụ thể để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có câu hỏi liên quan đến chủ đề này, hãy truy cập vào trang web preptoeic.click để tìm hiểu thêm. Đồng thời, bạn cũng có thể thử sức với các bài kiểm tra tiếng Anh và ngữ pháp miễn phí tại testtoeic.com. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!
