Chuyển tới nội dung

Ngữ Pháp Câu Điều Kiện

ngữ pháp câu điều kiện

“Nếu bạn đang đọc điều này, bạn là người đáng yêu nhất thế giới”.

Theo bạn, câu trên là loại câu điều kiện nào? 1, 2 hay 3?

Dù được viết với cấu trúc câu điều kiện loại 1, nhưng câu trên lại thể hiện điều không thể xảy ra. Bạn đã dành thời gian khá lâu trong quá trình học tiếng Anh của mình để nghiên cứu nội dung này nhưng vẫn cảm thấy bối rối? Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn đầy đủ về câu điều kiện trong tiếng Anh.

1. Câu Điều Kiện là gì?

Trong tiếng Anh, câu điều kiện được sử dụng để diễn đạt, giải thích về một sự việc có thể xảy ra khi điều kiện được đề cập xảy ra. Hầu hết các câu điều kiện đều chứa từ “if”. Một câu điều kiện gồm hai mệnh đề:

  • Mệnh đề chính hoặc còn được gọi là mệnh đề kết quả.
  • Mệnh đề chứa từ “if” là mệnh đề phụ hoặc mệnh đề điều kiện, nó mô tả điều kiện để mệnh đề chính trở thành sự thật.

Thông thường, mệnh đề chính sẽ đứng trước mệnh đề phụ. Tuy nhiên, chúng ta cũng có thể đảo ngược mệnh đề phụ và bổ sung dấu phẩy sau mệnh đề phụ để phân tách hai mệnh đề.

Ví dụ:

  • If the weather is nice, I will go to Cat Ba tomorrow. (Nếu thời tiết đẹp, tôi sẽ đi Cát Bà vào ngày mai.)
  • If I were you, I would buy that laptop. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ mua chiếc máy tính đó.)
  • I would have got better marks if I had studied hard. (Tôi sẽ đạt điểm cao hơn nếu tôi đã học chăm chỉ.)

2. Các loại câu điều kiện trong tiếng Anh

Câu điều kiện cũng được phân loại thành các loại dựa vào thời điểm điều kiện xảy ra. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết cấu trúc và cách sử dụng của mỗi loại câu điều kiện ngay sau đây!

Câu điều kiện loại 0 (zero conditional)

Câu điều kiện loại 0 được sử dụng để diễn giải thích tình huống những tình huống được coi là chân lý, thường là những sự thật trong cuộc sống, ví dụ như khoa học.

Mệnh đề phụ: If + S + V (Hiện tại đơn)
Mệnh đề chính: S + V (Hiện tại đơn)

Ví dụ:

  • If you freeze water, it becomes a solid. (Nếu bạn đóng bằng nước, nó sẽ thành thể cứng.)
  • Plants die if they don’t get enough water. (Thực vật sẽ chết nếu không có đủ nước.)
  • If public transport is efficient, people stop using their cars. (Nếu giao thông công cộng hiệu quả, mọi người sẽ không dùng xe riêng nữa.)

Ngoài ra, câu điều kiện loại 0 còn được sử dụng để đưa ra lời chỉ dẫn hoặc lời đề nghị.

Ví dụ:

  • If Bill phones, tell him to meet me at the cinema. (Nếu Bill gọi, hãy nói anh ấy gặp tôi ở rạp chiếu phim.)
  • Ask Pete if you’re not sure what to do. (Hãy hỏi Pete nếu bạn không rõ phải làm gì.)
  • If you want to come, call me before 5:00. (Nếu bạn muốn tới, hãy gọi tôi trước 5 giờ.)

Trong câu điều kiện loại 0, chúng ta có thể thay thế “if” bằng “when” mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu nói.

Ví dụ:

  • If you heat ice, it melts. (Nếu bạn làm nóng đá, nó tan chảy)
  • Ice melts if you heat it. (Đá tan chảy nếu bạn làm nóng nó.)
  • When you heat ice, it melts. (Khi bạn làm nóng đá, nó tan chảy.)
  • Ice melts when you heat it. (Đá tan chảy khi bạn làm nóng nó.)

Câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 dùng để diễn tả những sự việc có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả của nó.

Mệnh đề phụ: If + S + V (Hiện tại đơn)
Mệnh đề chính: S + will + V (Tương lai đơn)

Ví dụ:

  • If you don’t hurry, you will miss the bus. (Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ lỡ chuyến xe buýt.)
  • If I have time, I’ll finish that letter. (Nếu có thời gian, tôi sẽ hoàn thành lá thư đó.)
  • What will you do if you miss the plane? (Nếu bạn lỡ chuyến bay bạn sẽ làm gì?)

Trong câu điều kiện loại 1, chúng ta có thể sử dụng các động từ khuyết thiếu để thể hiện mức độ chắc chắn hoặc đề nghị một kết quả nào đó.

Ví dụ:

  • If you drop that glass, it might break. (Nếu bạn làm rơi ly đó, nó có thể vỡ.)
  • I may finish that letter if I have time. (Tôi có thể hoàn thành lá thư đó nếu tôi có thời gian.)
  • If he calls you, you should go. (Nếu anh ấy gọi bạn, bạn nên đi.)

Câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả những tình huống không có thật, không thể xảy ra trong tương lai và giả định kết quả nếu nó có thể xảy ra.

Mệnh đề phụ: If + S + V-ed (Quá khứ đơn)
Mệnh đề chính: S + would + V (Dạng 1 lùi thì)

Ví dụ:

  • If the weather wasn’t so bad, we could go to the park. (Nếu thời tiết không tệ, chúng ta đã có thể đến công viên.)
  • If I was the Queen of England, I might give everyone a chicken. (Nếu tôi là hoàng hậu của Anh, tôi có thể cho mỗi người một con gà.)
  • I would be working in Italy if I spoke Italian. (Tôi sẽ đang làm việc ở Ý nếu tôi nói được tiếng Ý.)

Câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 được sử dụng để diễn tả những sự việc không xảy ra trong quá khứ và xác định kết quả nếu nó đã xảy ra. Cấu trúc câu này thường ám chỉ sự tiếc nuối hoặc lời trách móc.

Mệnh đề phụ: If + S + had + V-PII (Quá khứ hoàn thành)
Mệnh đề chính: S + would + have + V-PII (Dạng 2 lùi thì)

Ví dụ:

  • If I had worked harder, I could have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã có thể vượt qua kỳ thi.)
  • If I had known you were coming, I would have baked a cake. (Nếu tôi biết bạn đến, tôi đã làm bánh.)
  • If she hadn’t got a job in London, she would have married him. (Nếu cô ấy không có việc làm ở London, cô ấy đã kết hôn với anh ta.)

Câu điều kiện hỗn hợp

Câu điều kiện hỗn hợp diễn tả những sự việc trái ngược với sự thật đã xảy ra trong quá khứ và giả định kết quả nếu những điều này thực sự đã xảy ra. Những kết quả này sẽ trái với sự thật ở hiện tại.

Mệnh đề phụ: If + S + had + V-PII (Quá khứ hoàn thành)
Mệnh đề chính: S + would + V (Hiện tại đơn)

Ví dụ:

  • If I had studied, I would have my driving license. (Nếu tôi học, tôi đã có bằng lái xe.)
  • I could be a millionaire now if I had taken that job. (Nếu tôi nhận công việc đó, tôi đã có thể là triệu phú ngay bây giờ.)
  • If you had spent all your money, you wouldn’t buy this jacket. (Nếu bạn tiêu hết tiền, bạn sẽ không mua chiếc áo khoác này.)

3. Một số lưu ý về cách dùng câu điều kiện

Cũng giống như các động từ thường và động từ bất quy tắc, cấu trúc câu điều kiện cũng có những trường hợp đặc biệt cần lưu ý.

  1. Trong câu điều kiện có mệnh đề phụ ở dạng phủ định, chúng ta có thể dùng “unless” thay cho “if not…”

Ví dụ:

  • I will buy you a new laptop if you don’t let me down.
    => I will buy you a laptop unless you let me down.
  1. Trong câu điều kiện loại I, chúng ta có thể sử dụng thì tương lai đơn trong mệnh đề phụ nếu mệnh đề phụ diễn ra sau mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • If aspirin will ease my headache, I will take a couple tonight.
  • If you will take me to the park at 9 a.m, I will wake you up at 8 a.m.
  • If I will have an English lesson this afternoon, I will book a grab to school now.
  1. Trong câu điều kiện loại II, chúng ta sử dụng “were” thay cho “was”.

Ví dụ:

  • If I were you, I would never do that to her.
  • If I were you, I would take part in this competition.
  • If I were you, I would believe in her.
  1. Cách dùng của câu điều kiện loại II và câu điều kiện loại III thường được sử dụng trong cấu trúc câu wish và cấu trúc câu would rather để thể hiện sự tiếc nuối hoặc ý trách móc ai đó đã hoặc không làm gì.

Ví dụ:

  • If I had reviewed for the exam, I would not have got a mark D!
    => I wish I had reviewed for the exam.
    => I would rather I had reviewed for the exam.

  • If I had gone to that party, I could have met her.
    => I wish I had gone to that party.
    => I would rather I had gone to that party.

Rất nhiều lý thuyết về cấu trúc câu điều kiện đã được Step Up tổng hợp. Vậy, câu hỏi đầu tiên ở mở bài: “Nếu bạn đang đọc điều này, bạn là người đáng yêu nhất thế giới”. Liệu đây có phải là một câu điều kiện loại I không? Câu trả lời là đúng! Mệnh đề chính của câu mang ý nghĩa chỉ quan điểm cá nhân chứ không phải sự thật. Chúng ta có thể thay bằng:

“Nếu bạn đang đọc điều này, tôi nói bạn là người đáng yêu nhất thế giới.”

Và tất nhiên, đây chỉ là cách nói mang tính động viên thôi!

Bài tập về câu điều kiện

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc

  1. If we meet at 9:30, we will have plenty of time.
  2. Lisa would find the milk if she looked in the fridge.
  3. The zookeeper would have punished her with a fine if she had fed the animals.
  4. If you spoke louder, your classmates would understand you.
  5. Dan would arrive safe if he drove slowly.
  6. You would have had no trouble at school if you had done your homework.
  7. If you swim in this lake, you‘ll shiver from cold.
  8. The door will unlock if you press the green button.
  9. If Mel had asked her teacher, he‘d have answered her questions.
  10. I would call the office if I were you.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. Mary would have visited her old friend before if there hadn’t been quite a lot of people there.
  2. If you had caught the bus, you wouldn’t have been late for school.
  3. If I were you, I would express my feelings to her.
  4. If she had done as I told her, she wouldn’t have made many mistakes.
  5. If the tree wasn’t so high, the child could have climbed it up to take his kite down.

Bài 3: Chuyển những câu sau sang câu điều kiện

  1. If you keep talking, you will wake the children up.
  2. If I hadn’t lost her number, I would have rung her up.
  3. If Mary had had a map, she wouldn’t have got lost.
  4. If Linda hadn’t eaten lots of cakes, she wouldn’t have felt sick.
  5. If June ate less chips, he wouldn’t be fat.

Vậy là bạn đã nắm được cấu trúc câu điều kiện và sẵn sàng áp dụng vào việc sử dụng tiếng Anh rồi đấy! Đừng quên thực hành thật nhiều để ghi nhớ và nắm vững kiến thức này nhé!

Nhanh chóng thực hiện bài tập và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn ngay bây giờ bằng cách truy cập preptoeic.click