Bạn đang muốn tìm hiểu về “nhà trọ” trong tiếng Anh? Trong bài viết này, tôi sẽ giới thiệu cho bạn các từ vựng liên quan đến nhà trọ và cung cấp cho bạn các bí quyết xây dựng một nhà trọ online hiệu quả.
1. Định nghĩa
- Tiếng Việt: Nhà trọ
- Tiếng Anh: Boarding house
- Từ đồng nghĩa: Hostel, motel, inn
Trong tiếng Anh Mỹ, “rooming house” được sử dụng để chỉ nhà trọ. Ngoài ra, chúng ta cũng có “phòng trọ” trong tiếng Anh, với nghĩa là Bedsit.
2. Các Loại Nhà Trọ Trong Tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ về các loại nhà trong tiếng Anh và phiên âm của chúng:
- Căn hộ chung cư – Apartment (/əˈpɑːtmənt/)
- Căn hộ lớn – Flat (/flæt/)
- Chung cư – Condominium (/ˌkɒndəˈmɪniəm/)
- Căn hộ nhỏ – Studio Apartment (/ˈstjuːdiəʊ/ /əˈpɑːtmənt/)
- Nhà chung tường với nhà bên – Duplex (/ˈdjuːpleks/)
- Nhà trên cao của nhà cao tầng – Penthouse (/ˈpenthaʊs/)
- Nhà trệt, nhà 1 tầng – Bungalow (/ˈbʌŋɡələʊ/)
- Nhà trú ẩn – Safe House (/seɪf/ /haʊs/)
- Nhà mô phỏng, nhà mẫu – Show House (/ʃəʊ/ /haʊs/)
- Biệt thự – Villa (/ˈvɪlə/)
- Nhà nhỏ ở miền quê – Cottage (/ˈkɒtɪdʒ/)
- Ký túc xá – Dormitory (/ˈdɔːmətri/)
- Biệt thự – Mansion (/ˈmænʃn/)
- Cung điện – Palace (/’pæl.ɪs/)
- Nhiều nhà chung vách – Townhouse (/’taʊn.haʊs/)
- Nhà dựng trên cây – Tree house (/tri: haʊs/)
- Căn hộ nằm dưới cùng của tòa nhà – Basement apartment (/’beɪs.mənt ə,pɑrt·mənt /)
- Nhà trong một dãy nhà giống nhau – Terraced (/ˈterəst/)
- Nhà riêng biệt – Detached (/dɪˈtætʃt/)
- Lều tuyết – Igloo (/ˈɪɡluː/)
- Cái lều – Tent (/tent/)
3. Ví dụ
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “boarding house” trong câu:
-
He now lives in a boarding house, but no meals are provided.
(Anh ta hiện đang sống trong một căn nhà trọ, nhưng không có bữa ăn nào được cung cấp.) -
The friendly people at the boarding house noticed the change in him.
(Những người thân thiện ở khu trọ đã nhận thấy sự thay đổi ở anh.) -
His wife kept a first-class boarding house.
(Vợ anh giữ một căn nhà trọ cấp một.) -
They sought a humble boarding house in the suburbs of the city.
(Họ tìm kiếm một ngôi nhà trọ khiêm tốn ở ngoại ô thành phố.) -
The theological student has generally small means, and she must go to a cheap boarding house.
(Sinh viên thần học nói chung có phương tiện nhỏ, và cô ta phải đến một nhà trọ rẻ tiền.) -
We sometimes wish to leave the hotel or boarding house early in the morning to go climbing.
(Đôi khi chúng tôi muốn rời khách sạn hoặc nhà trọ vào sáng sớm để đi leo núi.) -
She will recall that the fire regulations are applied to any hotel or boarding house that has six beds.
(Cô ta sẽ nhớ lại rằng các quy định phòng cháy chữa cháy được áp dụng cho bất kỳ khách sạn hoặc nhà trọ nào có sáu giường.) -
He also allowed us to paint a picture of boarding house life by telling us something about those who lived in these places and why.
(Anh ấy cũng cho phép chúng tôi vẽ một bức tranh về cuộc sống ở nhà trọ bằng cách cho chúng tôi biết điều gì đó về những người đã sống ở những nơi này và tại sao.) -
He remember arriving, rather late at night, at a boarding house a long way down the shore from the conference centre.
(Anh ấy nhớ mình đã đến, khá muộn vào ban đêm, tại một ngôi nhà trọ cách trung tâm hội nghị một quãng đường dài xuống bờ biển.)
Hãy cùng trải nghiệm và rèn kỹ năng tiếng Anh của bạn thông qua việc học về “nhà trọ” và những loại nhà khác nhau trong tiếng Anh. Đừng quên tham gia kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí tại testtoeic.com để đánh giá trình độ của bạn.


