Chuyển tới nội dung

Nhầm Lẫn Tiếng Anh Là Gì

Sự nhầm lẫn trong tiếng Anh

Nhầm lẫn trong nhận thức

Mistake (v.) là một động từ phổ biến dùng để chỉ sự nhầm lẫn giữa hai đối tượng hoặc ý nghĩa.

  • I mistook her for my sister. (Tôi nhầm cô ấy là chị gái mình.)
  • Don’t mistake my kindness for weakness. (Đừng nhầm sự tử tế của tôi với sự yếu đuối.)

Nhìn nhầm hoặc hiểu nhầm

Confuse (v.) được sử dụng để chỉ sự nhầm lẫn về nhận dạng hoặc ý nghĩa.

  • People often confuse my twin brother and me. (Mọi người thường nhầm tôi và anh em sinh đôi của tôi.)
  • She confused her love for him with her obsession. (Cô ấy nhầm lẫn tình yêu của mình dành cho anh ta là sự ám ảnh.)

Nhận dạng nhầm

Trong trường hợp nhầm người, chúng ta có thành ngữ a case of mistaken identity.

  • The man was arrested by police in a case of mistaken identity. (Người đàn ông bị cảnh sát bắt nhầm người.)

Nhầm lẫn về ý định hoặc ý nghĩa

Misunderstand (v.) dùng để chỉ sự hiểu nhầm về ý định hoặc ý nghĩa của ai đó.

  • I didn’t mean to offend you. Don’t misunderstand me. (Tôi không có ý xúc phạm bạn. Đừng hiểu lầm.)

Các từ vựng khác liên quan đến nhầm lẫn

  • Misspeak (v.): Nói nhầm
  • Misread (v.): Đọc nhầm
  • By mistake (adv.): Do nhầm lẫn

Luyện tập

Điền vào chỗ trống với từ vựng thích hợp:

  1. Tôi đã ___ anh ta với bạn của tôi.
  2. Cô ấy luôn ___ ý định của tôi.
  3. Người đàn ông bị cảnh sát bắt giữ do ___.
  4. Bạn đã ___ khi nói rằng tôi không trung thực.
  5. Anh ta đã ___ chiếc áo khoác của tôi.