Chào mừng các bạn đến với preptoeic.click! Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về tên tiếng Anh và tính cách của Nhân Mã trong cung hoàng đạo. Hãy cùng khám phá ngay nhé!
I. Cung hoàng đạo trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, cung hoàng đạo được gọi là Zodiac hoặc vòng tròn Zodiac. Từ “Zodiac” được hiểu là “Vòng tròn của những linh vật” trong tiếng Hy Lạp. Theo chiêm tinh học và thiên văn học cổ đại, cung hoàng đạo bao gồm 12 nhánh tương ứng với 12 chòm sao riêng. Mỗi người khi sinh ra sẽ được chiếu mệnh theo một chòm sao khác nhau, và tính cách của họ cũng sẽ bị ảnh hưởng bởi chòm sao đó.
II. Tên gọi 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh
Dưới đây là danh sách tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo và tính cách tương ứng:
1. Aries – Bạch Dương (21/3 – 19/4)
Các từ khóa: generous (hào phóng), enthusiastic (nhiệt tình), efficient (làm việc hiệu quả), quick-tempered (nóng tính), selfish (ích kỉ), arrogant (ngạo mạn).
2. Taurus – Kim Ngưu (20/4 – 20/5)
Các từ khóa: reliable (đáng tin cậy), stable (ổn định), determined (quyết tâm), possessive (có tính sở hữu), greedy (tham lam), materialistic (thực dụng).
3. Gemini – Song Tử (21/5 – 21/6)
Các từ khóa: witty (hóm hỉnh), creative (sáng tạo), eloquent (có tài hùng biện), curious (tò mò), impatient (thiếu kiên nhẫn), restless (không ngơi nghỉ), tense (căng thẳng).
4. Cancer – Cự Giải (22/6 – 22/7)
Các từ khóa: intuitive (bản năng, trực giác), nurturing (ân cần), frugal (giản dị), cautious (cẩn thận), moody (u sầu, ảm đạm), self-pitying (tự thương hại), jealous (ghen tuông).
5. Leo – Sư Tử (23/7 – 22/8)
Các từ khóa: confident (tự tin), independent (độc lập), ambitious (tham vọng), bossy (hống hách), vain (hão huyền), dogmatic (độc đoán).
6. Virgo – Xử Nữ (23/8 – 22/9)
Các từ khóa: analytical (thích phân tích), practical (thực tế), precise (tỉ mỉ), picky (khó tính), inflexible (cứng nhắc), perfectionist (theo chủ nghĩa hoàn hảo).
7. Libra – Thiên Bình (23/9 – 22/10)
Các từ khóa: diplomatic (dân chủ), easygoing (dễ tính, dễ chịu), sociable (hòa đồng), changeable (hay thay đổi), unreliable (không đáng tin cậy), superficial (hời hợt).
8. Scorpio – Bọ Cạp (23/10 – 22/11)
Các từ khóa: passionate (đam mê), resourceful (tháo vát), focused (tập trung), narcissistic (tự mãn), manipulative (tính điều khiển người khác), suspicious (hay nghi ngờ).
9. Sagittarius – Nhân Mã (23/11 – 21/12)
Các từ khóa: optimistic (lạc quan), adventurous (thích phiêu lưu), straightforward (thẳng thắn), careless (bất cẩn), reckless (không ngơi nghỉ), irresponsible (vô trách nhiệm).
10. Capricorn – Ma Kết (22/12 – 19/1)
Các từ khóa: responsible (có trách nhiệm), persistent (kiên trì), disciplined (có kỷ luật), calm (bình tĩnh), pessimistic (bi quan), conservative (bảo thủ), shy (nhút nhát).
11. Aquarius – Bảo Bình (20/1 – 18/2)
Các từ khóa: inventive (sáng tạo), clever (thông minh), humanitarian (nhân đạo), friendly (thân thiện), aloof (xa cách, lạnh lùng), unpredictable (khó đoán), rebellious (nổi loạn).
12. Pisces – Song Ngư (19/2 – 20/3)
Các từ khóa: romantic (lãng mạn), devoted (hy sinh), compassionate (đồng cảm, từ bi), indecisive (hay do dự), escapist (trốn tránh), idealistic (thích lí tưởng hóa).
Nguồn tham khảo: https://vi.wikipedia.org/wiki/Cung_Hoàng_Đạo
Còn chần chờ gì nữa? Hãy truy cập testtoeic.com ngay để thử sức với các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí! Bạn sẽ không chỉ nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình mà còn có cơ hội rèn luyện cho bài thi quan trọng này. Hãy nhớ ghé thăm preptoeic.click thường xuyên để có thêm nhiều bài viết hữu ích khác nhé.
